Chuyển đến nội dung chính

NHÂN QUẢ VÀ NHỮNG HIỂU LẦM


Nhân quả là một quy luật tự nhiên của vũ trụ, không do Đức Phật tạo ra mà chỉ do Ngài khám phá và giảng dạy. Quy luật này hoạt động vô tri, không biết thông cảm hay xem xét hoàn cảnh cá nhân. Bất kể ai, dù là vua hay kẻ cùng khố, cũng nhận kết quả tương ứng với nhân đã gieo.
NHÂN QUẢ CÓ TÍNH LINH HOẠT HAY BÙ TRỪ ?
Nhiều người tin rằng nếu làm một việc thiện, nó có thể bù trừ cho việc ác đã làm. Trên thực tế, mỗi nhân gieo sẽ tạo ra quả của chính nó, không có sự hoá giải bằng cách "bù trừ" hay triệt tiêu lẫn nhau.
Ví dụ: Một người kiếm tiền bằng cách bất chính rồi dùng tiền đó đi bố thí. Hai hành động này độc lập và tạo ra hai loại quả khác nhau.
Tuy nhiên một quả lành đã trổ có thể làm giảm nhẹ hoặc tạm thời trì hoãn quả xấu, nhưng đó không có nghĩa là bù trừ.
NHÂN QUẢ CÓ XEM XÉT HOÀN CẢNH ?
Nhiều người nghĩ rằng hoàn cảnh đặc biệt có thể khiến nhân quả trở nên linh hoạt (thông cảm). Tuy nhiên, quy luật này chỉ hoạt động dựa trên hành động, lời nói, và tâm ý.
Ví dụ 1: Một người không bố thí vì nghĩ rằng mình quá nghèo. Nhân quả không xem xét hoàn cảnh nghèo, mà chỉ biết rằng họ không gieo nhân bố thí, do đó không nhận được quả giàu sang.
Ví dụ 2: Một người lính giết địch trong chiến trận. Nhân quả không xem xét hoàn cảnh chiến tranh mà chỉ nhận biết rằng đây là hành vi sát sinh.
Do đó, muốn thay đổi quả tốt, chúng ta phải hành động thiện dù trong hoàn cảnh nào.
BẬC GIÁC NGỘ CÓ NẰM NGOÀI NHÂN QUẢ ?
Bậc Giác Ngộ không nằm ngoài nhân quả, nhưng Ngài không còn tạo nghiệp mới.
Tâm các Ngài không còn tham, sân, si, chỉ hoạt động bằng tâm duy tác.
Thân của các Ngài vẫn chịu quả nghiệp của quá khứ.
Tuy nhiên, sự chịu quả ấy không có nghĩa là các Ngài còn bị chi phối bởi nghiệp. Vì đã đoạn tận vô minh và ái, tâm các Ngài không còn tạo thêm nghiệp mới, không còn dính mắc vào những thăng trầm của sinh tử. Sự khác biệt lớn nhất giữa một bậc giác ngộ và một phàm phu nằm ở chỗ: phàm phu còn bị dẫn dắt bởi nghiệp và tái sinh theo nghiệp, còn bậc giác ngộ thì không.
VAI TRÒ CỦA BẬC GIÁC NGỘ
Đức Phật và các bậc giác ngộ không can thiệp vào nhân quả theo kiểu ban phước hay xóa nghiệp, nhưng họ giúp chúng sinh hiểu rõ nhân quả và cách tự mình chuyển hóa. Sự giúp đỡ lớn nhất của các Ngài chính là chỉ ra con đường thoát khổ, giúp chúng sinh thay đổi nhân để tạo quả tốt hơn. Nếu chúng ta chỉ cầu mong một đấng siêu nhiên giúp đỡ mà không thay đổi bản thân, thì vẫn tiếp tục chịu khổ. Nhưng nếu biết gieo nhân lành, hành thiện, thực hành trí tuệ, chúng ta có thể chuyển hóa cuộc sống và tiến dần đến giải thoát.
SỰ HIỆN HỮU CỦA CHÚNG TA LÀ BIỂU HIỆN CỦA NHÂN QUẢ
Chúng ta được sinh ra không phải do một đấng tạo hóa nào quyết định, mà hoàn toàn do nghiệp quá khứ chiêu cảm. Nhân quả chi phối mọi cá thể trong luân hồi, không có sự thiên vị, không có sự bù trừ. Một người có thể đã từng tạo nhiều thiện nghiệp, nhưng nếu cũng từng tạo ác nghiệp, thì cả hai loại quả vẫn sẽ trổ theo nhân duyên riêng. Không có chuyện dùng việc thiện để xóa việc ác. 
Hiểu rõ điều này, ta sẽ thấy rằng tất cả những gì ta trải nghiệm – từ hoàn cảnh sống, tính cách, gia đình, công việc – đều không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của các nhân đã gieo trong quá khứ. Và tương lai của ta cũng vậy, nó sẽ được quyết định bởi những gì ta làm từ bây giờ. Chúng ta không thể thay đổi quá khứ, nhưng hoàn toàn có thể thay đổi tương lai bằng cách thay đổi hành động và tư duy hiện tại.
KHÔNG CÓ CÁCH NÀO THỎA HIỆP VỚI LUÂN HỒI NGOÀI VIỆC GIẢI THOÁT
Nhân quả vận hành theo quy luật khách quan, không cảm thông, không thiên vị, nên trong dòng luân hồi, chúng sinh cứ mãi bị trói buộc bởi những hành động, suy nghĩ và cảm xúc của chính mình. Trong dòng luân hồi chúng sinh thường tạo nghiệp bất thiện nhiều hơn do thiếu trí tuệ, cho nên quả khổ chiếm phần lớn. Đó là lý do chúng sinh luôn mắc kẹt vào những hoàn cảnh éo le, và tự họ lại tạo thêm nhân xấu vì đối với họ đó là hoàn cảnh "bất khả kháng". Ở những ví dụ trên sẽ có người đặt câu hỏi: thế nếu bị kẹt đến độ "mình không ra tay với nó thì nó ra tay với mình", như một chiến sĩ trên chiến trường, thì chả nhẽ phải chịu hy sinh. Đúng vậy, sẽ luôn là bị kẹt như thế, ở đây không bàn luận đúng sai, vì ở cấp độ nhân quả, nó không cần biết những hoàn cảnh đó. Chúng ta không thể "đàm phán" với luân hồi để có một cuộc sống dễ dàng hơn mà không thay đổi bản thân. Chỉ có một con đường duy nhất để chấm dứt khổ đau – đó là đi theo con đường của bậc giác ngộ, thực hành giới, định, tuệ, đoạn tận tham, sân, si.
Vì vậy, thay vì mong cầu sự can thiệp từ bên ngoài, chúng ta cần tập trung vào việc chuyển hóa chính mình. Chúng ta gieo nhân nào thì sẽ gặt quả ấy, và con đường duy nhất để thoát khỏi vòng luân hồi là không tiếp tục tạo thêm nhân dẫn đến tái sinh. Đây chính là ý nghĩa cốt lõi của giáo lý nhân quả trong Phật giáo Nguyên Thủy.

-TP-

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Cần tỉnh táo với câu: “Tâm phân biệt là gốc của khổ.” Bởi vì: “Không phân biệt là gốc của si mê”.

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...