Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng:
“Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.”
Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài.
Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng.
Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”.
Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì:
– Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh.
– Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng.
– Không cần Tuệ, vì chân lý vốn rõ ràng.
Cũng dẫn đến:
– Không còn đúng sai, thiện – bất thiện.
– Không còn nhân quả, nghiệp – phước.
– Không còn Tứ Đế, không còn Phật – chúng sanh.
Cuối cùng, toàn bộ giáo pháp – từ Giới, Định, Tuệ – đều bị vô hiệu hóa.
Và như thế, con đường giải thoát không còn là một quá trình tinh tấn, nỗ lực, chuyển hóa — mà chỉ còn là một khoảnh khắc “buông phân biệt” để nhận ra, để trở về.
Bởi vì pháp được xem là đã đủ đầy, không cần thay đổi. Mọi thứ bị sang phẳng, cào bằng và chỉ là hiện tướng của một “thực tại tuyệt đối”.
NHẬN ĐỊNH:
Dù cách diễn đạt có khác nhau, nhưng nếu quan sát kỹ, ta sẽ thấy tất cả vẫn là NGÃ.
Cái gọi là “thực tại tuyệt đối”, “bản thể bất sanh bất diệt” hay “chân tâm sẵn có” – thực chất là “Đại Ngã”.
Và ngã đã được ẩn mình dưới những lớp ngôn từ vi tế hơn.
Khi giáo pháp rời xa lời dạy nguyên thủy của Đức Phật, nó vô tình lại quay về đúng điểm khởi đầu – trước khi Ngài xuất hiện, nơi ngã vẫn là trung tâm.
Đức Phật, bậc Đạo sư tôn kính, đã dành 45 năm chỉ ra bản chất của ngã và con đường thoát khỏi nó.
Nhưng vì sao ngã vẫn quay trở lại dễ dàng như thế?
Vì bản năng sâu thẳm của chúng sinh là chấp ngã và khao khát hiện hữu.
Chúng sinh luôn tìm kiếm một điểm tựa để “ta” bám vào, một nơi để “ta” trở về.
Ngã tồn tại để bảo vệ chính nó, nên khi bị chạm đến, nó liền “thiên biến vạn hóa”, ẩn mình dưới những hình thức mới.
Một giáo lý đơn giản để hiểu trên ngôn từ, nhưng rất khó để chấp nhận, chính là VÔ NGÃ:
Không có gì là mình.
Và vì không chịu nổi sự thật ấy, phàm phu bèn tạo ra những “phiên bản cao cấp” hơn của ngã – không còn là cái ngã chúng sinh tầm thường, mà là “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản thể cái không tuyệt đối”.
Nhờ đó, phàm phu vẫn có thể an tâm rằng: “mình không mất đi, mà đang trở về với một cái ‘ta’ cao cấp hơn”.
Nhưng vì thế, ngã vẫn còn, và luân hồi vẫn tiếp diễn.
Ít ai biết: Các tư tưởng “phi nhị nguyên”, “bất nhị”, hay “trở về bản thể” – không xuất phát từ lời Phật dạy.
Trên bề mặt ngôn từ, nó có vẻ như phá chấp ngã, nhưng thực chất không thể ứng dụng.
Ngược lại, tư tưởng này lại lý luận tinh vi tới mức, đưa người học đến chỗ buông bỏ mọi sự phân biệt, và đưa “si mê” lên đến tận cùng.
Đức Phật không dạy nhìn mọi thứ không phân biệt hay “trở về cái vốn có”.
Ngài dạy:
“Ngươi là tập hợp của các uẩn. Mọi pháp là vô thường, là khổ, là vô ngã. Vì không thấy rõ, nên chấp thủ. Vì chấp thủ, nên khổ đau.”
Ngài không nói “trở về”, mà là:
quán sát – thấy rõ – nhàm chán – yểm ly – đoạn tận.
Ngài không dạy xóa bỏ phân biệt – mà ngược lại: phân biệt tận cùng để thấy nguy hiểm trong mọi pháp, từ đó không còn dính mắc.
Chỉ khi ấy, mới có giải thoát.
KẾT LUẬN:
Không có cái gì thường hằng đang chờ ta trở về.
Không có “bản tánh” sẵn đủ nào đang đợi ta tỉnh thức.
“Không phân biệt” chính là si mê,
Không chấp thủ mới là giải thoát.
Nhận xét
Đăng nhận xét