Chuyển đến nội dung chính

Phân Tích Kinh Trung Bộ 122 : KINH ĐẠI KHÔNG

 


Đức Phật Dạy Chữ "Không" Như Thế Nào Trong Kinh Nguyên Thủy?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi phân tích Kinh Đại Không (Trung Bộ 122) để hiểu đúng về chữ "Không" và so sánh với một số cách hiểu khác.

Để nắm bắt nội dung, bạn nên có bản gốc Kinh Đại Không trước mặt, vì đây là một bài kinh dài và sâu sắc.

Viễn Ly.

Kinh Đại Không mở đầu với câu chuyện các vị Tỳ-kheo tụ tập đông đúc để may y. Đức Phật dạy rằng một vị Tỳ-kheo thích thú và hoan hỷ trong đám đông sẽ khó chứng đắc. Ngược lại, một vị thích độc cư, lấy viễn ly làm nền tảng, mới có hy vọng chứng đắc.

Nội Không.

Dựa trên nền tảng thực hành viễn ly, Đức Phật đã giới thiệu một trạng thái thiền định đặc biệt gọi là "Nội Không", có được bằng cách không tác ý đến “tất cả tướng”. Ngài dạy rằng đây là trạng thái tâm hướng đến viễn lỹ, thiên về viễn ly, sống độc cư, hoan hỷ trong sự ly dục, làm nền tảng cho đoạn tận các pháp dựa trên “lậu hoặc”.

Thực Hành.

Trước hết, vị Tỳ-kheo cần an trú vững chắc trong Tứ Thiền Sắc giới. Sau đó, vị ấy "tác ý đến nội không, ngoại không, tác ý bất động".

Vậy nội không, ngoại không, bất động là gì?

Để bắt đầu hướng dẫn thực hành, Đức Phật dạy: “Này Ananda, Ta không quán thấy một sắc pháp nào trong ấy có hoan hỷ, trong ấy có hoan lạc, chịu sự biến dịch, chịu sự đổi khác mà không khởi lên sầu, bi, khổ, ưu, não.”

Ở đây, Đức Phật dùng sắc pháp như một ví dụ. Các pháp pháp hữu vi chịu sự biến dịch, đổi khác nên là nguyên nhân dẫn đến sầu, bi, khổ, ưu, não. Khi quán thấy như vậy, vị Tỷ-kheo không hoan hỷ, vị ấy buông bỏ mọi sự nắm giữ, không còn tác ý về chúng, bao gồm cả thân, tâm và thế giới bên ngoài. Mục đích là đạt đến trạng thái tâm vô chấp, bất động trước mọi sự thay đổi của vạn pháp. Nghĩa là tâm không còn bị lay động bởi bất cứ sự biến dịch nào nữa.

Chúng ta cần nhớ, Tứ Thiền là trạng thái tâm rất an tịnh, nơi hầu hết các phiền não đã được chế ngự. Do đó, “Nội Không” là một trạng thái Thiền Định đặc biệt, dùng định lực Tứ Thiền đi kèm tác ý đúng hướng, để "giả lập" một trạng thái “vô chấp thủ tạm thời”, tương tự một vị Thánh A-la-hán. Vì rằng thiền định là nơi các phiền não được tạm thời chế ngự mà chưa bị đoạn tận. Nhưng qua cách thực hành này, vị Tỷ-kheo có thể an trú vào một trạng thái tương tự “Vô Thủ”, làm cơ sở cho Tuệ Quán. Mục tiêu là diệt trừ vô minh để đạt được “Vô Thủ” thật sự.

An Trú và Tuệ Quán.

Trong đoạn kinh tiếp theo, Đức Phật dạy rằng nếu khi tác ý “Nội Không” mà tâm chưa thích thú và chưa được an trú, vị ấy cần quay lại củng cố Tứ Thiền với định tướng của nó, cho đến khi tâm thích thú và an trú trong “Nội Không”.

Sau khi xuất thiền, vị Tỳ-kheo sẽ dùng trải nghiệm thiền chứng "Nội Không" đó làm “cơ sở” để quán sát và đoạn trừ các phiền não trong các hoạt động thường ngày. Bằng cách đó, vị ấy dần dần nhổ tận gốc rễ của chấp thủ, tiến đến sự giải thoát hoàn toàn:

Trong mọi oai nghi: Khi đi, đứng, nằm, ngồi, vị ấy luôn biết rõ tâm mình có bị tham, ưu hay các bất thiện pháp tấn công hay không.

Trong lời nói và suy nghĩ: vị ấy nói lời có ích, đưa đến yểm ly, đoạn diệt, an tịnh, giác ngộ, thiểu dục, độc chư, tinh tấn, định luận, tuệ luận, giải thoát luận, giải thoát tri kiến luận. Vị ấy không nói những lời vô ích, hạ liệt của phàm phu và không phiếm luận những chủ đề không đưa đến giải thoát…

Quán sát: Vị ấy biết rõ tâm có khởi năm dục hay không. Khi quán sát sự sanh-diệt của năm thủ uẩn, mọi ngã mạn khởi lên sẽ được đoạn tận.

Như vậy, dựa trên một thiền chứng làm cơ sở để so sánh, vị Tỷ-kheo chánh niệm tỉnh giác, biết rõ trạng thái tâm mình để như lý tác ý và đoạn trừ bất thiện. Cần nhớ, chánh niệm tỉnh giác luôn biết rõ pháp là gì, đặc tính chúng là thiện hay bất thiện, chứ không phải chỉ quán pháp trong vô trí.

Kết Kinh

Cuối Kinh, Đức Phật một lần nữa đề cập “Sự Phiền Lụy” đối với Bậc Đạo Sư, đối với Tỷ-kheo, đối với Phạm Hạnh chính là sự quay quanh của đám đông. Với Phật và các vị Thánh, tâm sẽ không nhiễm ô. Nhưng với một Tỷ-kheo còn phàm phu sẽ dẫn đến sự phiền lụy, tạp nhiễm, dẫn đến tái sanh, khổ quả, sanh, già, chết trong tương lai khi các pháp tấn công tâm vị ấy.

Đức Phật một lần nữa nhấn mạnh sự quan trọng của đời sống độc cư, viễn ly, là nền tảng của “vô chấp thủ”. Tâm “Không” trong kinh này chính là tâm vô chấp thủ tạm thời được xây trên nền tảng Tứ Thiền và thực hành viễn ly đối với các pháp hữu vi.

So Sánh Tánh Không.

Trong bài kinh Đại Không, Đức Phật dạy một trạng thái thiền định gọi là “Nội Không”, nơi mà một Tỷ Kheo dùng định lực và tác ý giả lập trạng thái vô chấp của một bậc A-la-hán nhằm phục vụ tu tập Tuệ Quán.

Trong khi đó, Tánh không là một phiên bản cực đoan của vô ngã,  mô tả bản thể của các pháp theo cách phủ định triết học. “Tánh không” luôn phủ định ngôn ngữ và gọi ngôn ngữ là không đáng tin. Nhưng trong bài kinh này , Đức Phật dùng ngôn ngữ để hướng dẫn một trạng thái thiền định và dùng nó làm cơ sở cho thực hành tuệ quán.

Chữ “Không”.

Chữ không trong đạo Phật rất đẹp, chỉ cần chúng ta hiểu đúng.

Vô ngã là giáo lý căn bản Thế Tôn đã dạy. Khi hiểu vô thường và vô ngã, chúng ta thấy các pháp tồn tại duyên sinh, không thể nắm giữ, là nguồn gốc sinh ra khổ. Từ đó, chúng ta buông bỏ chấp thủ và hướng đến viễn ly với chúng.

Nhưng khi Vô ngã được phát triển cực đoan thành Tánh Không, nó dễ bị hiểu sai thành bản thể nơi sinh ra muôn loài, đồng hóa mọi pháp là như nhau. Điều này biến trí tuệ thấy vô ngã thành si mê, làm mất đi khả năng phân biệt đúng sai, mất đi đạo lộ và mục tiêu tu tập.

Cũng giống như khi Đức Phật dạy Trung Đạo là Bát Chánh Đạo, một lối sống thực tiễn hướng đến giải thoát. Nếu có ai định nghĩa lại trung đạo bằng 4 câu vô nghĩa “không có, không không, không cả hai, không không cả hai”, thì chúng ta cần quay về cách hiểu đúng nguyên thủy. Chữ “không” cũng vậy, chỉ cần hiểu đúng, không cần chối bỏ.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Cần tỉnh táo với câu: “Tâm phân biệt là gốc của khổ.” Bởi vì: “Không phân biệt là gốc của si mê”.

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...