Chuyển đến nội dung chính

Tìm hiểu nền tảng triết học Bà-La-Môn: Bất Nhị - Advaita Vedānta

 



Trong hệ thống triết học Upaniṣad – đặc biệt là Advaita Vedānta – Đức Phật Thích Ca được mô tả là hóa thân thứ chín của thần Vishnu.

Lịch sử loài người có một tín ngưỡng cổ xưa nhất vẫn còn tồn tại cho đến hôm nay. Một hệ thống vừa là tôn giáo, vừa là triết học, có khả năng dung hợp gần như mọi niềm tin khác – đó là Bà-la-môn, nay là Ấn Độ giáo.

Bài viết này sẽ bóc tách những bí mật ẩn sâu nhất của Bà-la-môn – một cái tên vừa quen vừa lạ. Quen, vì hầu như Phật tử nào cũng từng nghe qua. Lạ, vì rất ít người thật sự hiểu họ nói gì, dạy gì, và vì sao hệ thống ấy có thể tồn tại hơn ba nghìn năm; vì sao nó có thể đẩy lùi Phật giáo ngay tại đất Ấn Độ – nơi mà Đức Phật từng hoằng hóa và khai mở con đường giải thoát.

Thế Giới Quan

Ấn Độ giáo (Hinduism) là hậu duệ trực tiếp của Bà-la-môn giáo (Brahmanism), hình thành khoảng 1500 TCN khi người Arya di cư vào tiểu lục địa Ấn Độ.

Nền tảng đầu tiên của hệ thống này là nhất nguyên –tức Brahman. Brahman được xem là thực tại tối hậu, phi nhị nguyên, vượt trên mọi đối cực – không thiện, không ác, không sinh, không diệt, không hình tướng, không biến đổi. Mọi thứ tồn tại đều là biểu hiện của Brahman. Do đó, không có bản chất đạo đức tuyệt đối, chỉ có mức độ nhận thức khác nhau. Brahman không sáng tạo thế giới bằng ý chí; mà thế giới là sự tự biểu hiện của chính Brahman. Thiện – ác, sáng – tối, sinh – diệt chỉ tồn tại trong tầng tương đối của ảo tưởng (Māyā). Ở tầng tuyệt đối, mọi hiện hữu hay hành vi – dù thiện hay ác – đều là Brahman. Không có công đức hay tội lỗi ở cấp bản thể tuyệt đối.

Hệ thống thần linh

Các vị thần lớn trong Ấn giáo gồm ba: Brahmā (Phạm Thiên), Viṣṇu và Śiva.

Đây không phải ba vị riêng lẽ, mà là ba phương diện của Brahman:

Brahmā – năng lực sáng tạo.

Viṣṇu – năng lực bảo tồn.

Śiva – năng lực hủy diệt và tái sinh.

Ngoài ra còn hàng triệu vị thần khác, được xem là hóa thân (avatāra) hay “kênh năng lượng” của ba phương diện ấy. Vì thiện – ác không mang ý nghĩa tuyệt đối, nên các vị thần cũng có thiện, có ác. Thần đánh nhau, yêu đương, chết đi, ban phước hay trừng phạt… tất cả chỉ là “trò chơi thần thánh” (Līlā) – cách Brahman tự vận hành trong ảo ảnh vũ trụ.

Trong truyền thống Ấn giáo hậu kỳ, Đức Phật được xem là hóa thân thứ chín của thần Viṣṇu, thuộc chuỗi Daśāvatāra. Tuy nhiên, Ngài không được mô tả là bậc giác ngộ, mà là một Viṣṇu “lừa dối” (Moha-avatāra). Nhiệm vụ của hóa thân này là “dạy tà kiến”, phủ nhận tế lễ, khiến những kẻ ác bỏ Veda rồi tự chuốc diệt vong.

Bởi Brahman (thông qua Vishnu) vượt thiện – ác, nên hành động “lừa dối” ấy cũng được xem là thiêng liêng. Đó là một phần của Līlā – trò chơi thần thánh mà Vishnu đóng vai “người nói sai” để tái cân bằng vũ trụ.

Ātman – linh hồn cá nhân và Māyā – ảo tưởng

Mỗi con người mang linh hồn cá nhân (Ātman) bất sinh bất diệt. Khi bị vô minh (Avidyā) che phủ, Ātman tưởng mình tách khỏi Brahman. Từ đó sinh ra “cái ta”, “người khác”, “thế giới”. Khi trí tuệ (Jñāna) bừng sáng, người ta nhận ra:

“Mình chính là Brahman, linh hồn cá nhân và bản thể vũ trụ là một, giải thoát (Mokṣa) chính là trực nghiệm sự đồng nhất ấy. Khi đó không còn sinh tử, thiện ác, làm hay bị làm.”

Trong hệ thống này, Māyā là năng lực khiến Brahman “tự quên mình” để hiện ra thành thế giới đa tạp. Mọi phân biệt – tôi và anh, sống và chết, vui và khổ – đều thuộc phạm vi Māyā. Thế giới vẫn “tồn tại”, nhưng chỉ như một giấc mơ có thực tại tương đối. Và khi tỉnh ra, người giác ngộ thấy rằng: giấc mơ ấy chưa từng thật.

Hệ thống đẳng cấp

Nếu Brahman là bản thể tuyệt đối bao trùm, thì trong đời sống trần thế, người Bà-la-môn tin rằng Brahman biểu hiện thành trật tự xã hội thiêng liêng. Rig Veda kể rằng vũ trụ sinh ra từ thân thể vị Đại Nhân (Purusha) – tức Phạm Thiên – và từ đó bốn đẳng cấp con người được hình thành:

Brāhmaṇa – Bà-la-môn: sinh từ miệng Phạm Thiên; gìn giữ Veda, tế lễ.

Kṣatriya – Sát-đế-lỵ: sinh từ cánh tay; vua chúa, chiến binh.

Vaiśya – Phệ-xá: sinh từ đùi; thương nhân, sản xuất.

Śūdra – Thủ-đà-la: sinh từ bàn chân; tầng lớp lao động, phục vụ các tầng trên.

Ngoài bốn đẳng cấp chính còn một nhóm bị loại khỏi trật tự thiêng liêng: Dalit – nghĩa là “kẻ bị đè nén”, còn gọi là Avarṇa (“ngoài màu sắc”) hay Chāṇḍāla / Pariah (“tiện dân”).

Theo thần thoại, họ không sinh ra từ thân thể Phạm Thiên, nên không mang nguồn gốc thiêng liêng. Dalit bị buộc làm các công việc xem là ô uế: quét rác, làm vệ sinh, thu gom xác chết. Sự kỳ thị sâu sắc đến mức, theo quan niệm cổ, chỉ cần bóng họ đổ lên người Bà-la-môn cũng bị xem là làm mất thanh tịnh.

Hệ thống này được gắn chặt với huyết thống. Một người sinh ra đã mang bản chất tương ứng với giai cấp của mình. Không ai có thể vượt qua vị trí ấy, vì đó là trật tự được Brahman an bài trong xã hội.

Vậy làm sao để tiến hóa phát triển:

Hệ thống cũng vận hành bằng luật Nghiệp báo, nhưng ý nghĩa Karma ở đây chỉ nhằm duy trì trật tự giai cấp. Công đức không đến từ lòng từ bi hay hành thiện, mà từ việc an phận và làm tròn bổn phận (Dharma) trong giai cấp được định sẵn. Ví dụ, giết một con vật để cúng tế được xem là hành động có công đức nếu thuộc nghi lễ Vedic, còn một Dalit làm công việc của Bà-la-môn là một hành động tội lỗi. Các nghi lễ cúng tế hay khổ hạnh được xem là phương tiện rửa tội và thanh lọc nghiệp.

Luật tôn giáo cổ cấm kết hôn khác dòng, đổi nghề hay gia nhập giai cấp khác. Người sinh trong dòng nào phải thuộc dòng đó suốt đời, không thể đổi bằng công đức, học vấn hay của cải.

Đây có lẽ là hệ thống phân cấp hà khắc nhất trong lịch sử nhân loại, dựa trên một thế giới quan và triết học sâu rộng đến mức có thể duy trì quyền lực suốt hàng nghìn năm. Vậy nền tảng nào đã khiến con người tin theo một trật tự như thế – ngay cả khi văn minh loài người đã phát triển?

Triết học Bất Nhị (Advaita Vedānta)

Nếu bạn từng nghe các khái niệm như “Không Hai”, “Bất Nhị” hay “Vượt Nhị Nguyên”, thì đó chính là cốt lõi của triết học Bà-la-môn.

Advaita Vedānta nghĩa là “phần cuối của Veda” – học thuyết chủ trương “không hai”. Tư tưởng này bắt nguồn từ Upaniṣad hàng nghìn năm trước Công nguyên và được Śaṅkara (thế kỷ VIII) hệ thống hóa.

Vì sao là không hai, vì toàn bộ nền triết học xoay quanh Brahman – thực tại tuyệt đối duy nhất, nơi mọi đối cực như thiện – ác, ta – người, sinh – tử đều tan biến. Mọi hình tướng, tư tưởng và linh hồn cá nhân chỉ là bóng phản chiếu của Brahman ấy. Không có hai thực thể tách biệt: không có ta và thế giới, chủ thể và khách thể, Thượng đế và con người. Mọi phân biệt chỉ là ảo tưởng (Māyā). Khi vô minh (Avidyā) khởi lên, Brahman “tự quên mình” và nhìn chính mình qua tấm gương của ngũ uẩn, tạo nên cảm giác có “ta” và “người khác”.

Tu tâp và Giác ngộ

Giải thoát (moksha) trong Bất Nhị không đến từ rèn luyện đạo đức hay thanh tịnh tâm thức, mà mục tiêu là tri kiến –tức thấy ra, nhận về chính mình. Bởi vì Atman (linh hồn cá nhân) của mình vốn đã là Brahman, mọi hiện hữu đã hoàn hảo vì đều là biểu hiện của Brahman. Tu tập, vì thế, là nhận ra ảo ảnh, không phải thay đổi, mọi nỗ lực “sửa” hay “tu” đều vô nghĩa. Cũng vậy, thiện và ác đều bình đẳng trong bản thể tuyệt đối, chỉ khác nhau ở mức độ nhận thức.

Đây là hệ thống duy nhất trong lịch sử loài người không được xây dựng trên nền tảng đạo đức.

Khi hành giả đạt tri kiến ấy, mọi đối lập – thiện ác, vui khổ, sinh tử – tan biến, vì tất cả chỉ là Līlā, “trò chơi thần thánh” của Brahman.

Trên con đường ấy, họ thiền định và quán chiếu để nhận ra:

“Ta không phải thân thể, không phải cảm xúc, không phải ý nghĩ –

mà là cái Biết đang soi sáng tất cả.”

Cái Biết thuần túy (Cit, Sākṣin) ấy được xem không thuộc ngũ uẩn, không sinh không diệt, bất biến và chính là Brahman đang tự nhận thức chính mình. Người đạt đến kinh nghiệm này gọi là Jīvan-mukta – “người giải thoát khi còn sống.”

Với họ, giải thoát không phải thoát khỏi luân hồi, mà là thấy ra chưa từng có luân hồi. Thế giới vẫn hiện hữu, nhưng chỉ như ảo ảnh trong ý thức tuyệt đối, nơi mọi phân biệt tan biến, không còn thiện – ác, không còn ta - người, không còn chủ thể - khách thể, chỉ có một hiện hữu đồng nhất, rỗng lặng mà biết.

“Như người tỉnh mộng biết giấc mơ chưa từng thật – nhưng vẫn có thể kể lại nó.”

KẾT LUẬN

Nhiều người khi đọc đến đây có thể bối rối: sao những tư tưởng ấy lại giống Phật pháp đến như vậy.

Nếu bạn từng nghe những lời như:

“Tu tập không cần sửa đổi, chỉ cần thấy ra; quay về chính mình, vì mọi thứ đã hoàn hảo.

Bạn và tôi là không hai, chúng ta là một thể hoàn hảo. Mình chính là “Cái Biết” trong sáng, rỗng lặng, không đối đãi, không phân biệt..” –thì người nói đang dựa trên nền tảng của triết học “Bất Nhị”.

Trong thời đại hôm nay, phong trào “tỉnh thức” đang lan rộng với tốc độ chưa từng có. Một người tự nhận mình tỉnh thức có thể là một vị Tăng đã xuất gia trong Chánh pháp, một diễn viên chưa từng đọc một trang kinh, hay một cô sinh viên mới đôi mươi.

Chúng ta đang sống giữa thời đại tri kiến pha trộn, nơi triết học, tâm lý và tôn giáo giao thoa đến mức khó phân biệt.

Nhưng có một điều cần khẳng định rõ: toàn bộ những lý thuyết vừa trình bày , bao gồm “giải thoát bằng nhận thức Bất Nhị” hay “Cái Biết bất sanh bất diệt” không phải là Phật pháp mà đức Phật đã khai thị.

Pháp giải thoát mà Đức Phật dạy vi diệu và sâu sắc hơn rất nhiều.

Một lời khó đủ để mở hết mọi nghi. Nếu bạn thật sự muốn tìm lại Chánh kiến, hãy quay về con đường giải thoát dựa trên nền tảng đạo đức, quay về Kinh Tạng Nguyên Thủy – đây là Trường Bộ Kinh, đây là Trung Bộ Kinh, đây là Tăng Chi Bộ Kinh, đây là Tương Ưng Bộ Kinh, và Tiểu Bộ Kinh.

Hãy đọc, để tự mình trang bị tri kiến vững chắc, tự mình kiểm chứng Pháp, và bước qua được sự hoang mang của thời đại “tỉnh thức ảo tưởng” hôm nay.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...