Chuyển đến nội dung chính

Phân tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần 3) MN 38

 


Kính thưa quý vị,

Đại Kinh Đoạn Tận Ái là một trong những bài kinh vô cùng quan trọng đối với những ai thật sự muốn tìm về Chánh Pháp. Hôm nay, chúng ta tiếp tục tìm hiểu phần tiếp theo của bài kinh này.

Trong phần trước, Thế Tôn đã giảng rõ Duyên Khởi gồm mười hai chi phần. Câu hỏi được đặt ra là: vì sao Ngài đã giảng Duyên Khởi rồi, lại tiếp tục nói đến sự hình thành của một bào thai?

Điều này có lý do rất sâu xa. Thế Tôn không chỉ trình bày một lý thuyết trừu tượng về nhân duyên, mà muốn chỉ rõ cơ chế vận hành của Khổ và sự tái sinh ngay trong thực tế đời này — làm sao danh-sắc hiện hữu, làm sao nó vận hành và nối tiếp, và làm sao đoạn tận.

Ba thời của Duyên Khởi

Duyên Khởi có thể được hiểu qua ba thời nối tiếp nhau:

– Quá khứ: vô minh và hành – những nhân đã tạo trong đời trước.

– Hiện tại: thức, danh-sắc, lục nhập, xúc, thọ, ái, thủ, hữu.

– Vị lai: sanh, già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não.

Tuy nhiên, Duyên Khởi không phải chỉ là chuỗi tuyến tính theo thời gian, mà là tiến trình sinh – diệt tương tục đang diễn ra ngay trong hiện tại. Các chi phần quá khứ có thể đang ảnh hưởng hiện tại, và các chi phần hiện tại có thể trở thành nhân cho tương lai.

Đức Phật dạy rằng có ba yếu tố cần có mặt để một bào thai thành hình. Trong đó, “hương ấm” chính là kiết sanh thức – tức là Thức trong mười hai Duyên.

Vì do vô minh và hành của đời trước làm nhân, nên thức tái tục (kiết sanh thức) sinh khởi ở đời này.

Cần hiểu rõ: Kiết sanh thức không phải là linh hồn di chuyển từ đời này sang đời khác, mà chỉ sinh khởi do các duyên – duyên của hành nghiệp quá khứ và tử thức đời trước. Thức khởi ở đâu thì diệt ở đó; không có gì “di chuyển” qua các kiếp sống.

Chính Thức này làm duyên cho Danh-Sắc, tức là cho sự hiện hữu của một chúng sinh mới — bào thai hình thành. Đây là sự biểu hiện cụ thể của chi phần: “Thức duyên Danh-Sắc.”

Bào thai ấy lớn dần, các căn được hình thành và thuần thục — đó là “Danh-Sắc duyên Lục nhập.” Khi sáu căn đầy đủ, chúng bắt đầu tiếp xúc với cảnh — “Lục nhập duyên Xúc.”

Từ sự tiếp xúc này, cảm thọ (vedanā) phát sinh — “Xúc duyên Thọ.” Và từ Thọ, nếu không có tu tập, sẽ phát sinh Ái (taṇhā), rồi Thủ (upādāna), rồi Hữu (bhava), dẫn đến Sanh, Già, Chết, và toàn bộ khối Khổ uẩn nối tiếp không dừng.

Trong mười hai duyên ấy, phần lớn là tiến trình tự nhiên không thể can thiệp; nhưng có một điểm duy nhất có thể thực hành, có thể cắt đứt vòng luân hồi: đó là giữa Thọ và Ái. Chính tại đây, giữa Thọ và Ái, là cửa ngõ duy nhất để tu tập và giải thoát.

Một vấn đề thường được hỏi:

Nếu Vô Minh là gốc của luân hồi, sao Đức Phật không dạy “đoạn Vô Minh” mà lại dạy “đoạn Ái”?

Câu trả lời là: Vô Minh quá khứ là nhân đã tạo, đã thành quả trong hiện tại; nó không còn là đối tượng tu tập trực tiếp.

Còn Ái chính là biểu hiện sống động của Vô Minh trong hiện tại — Ái là Vô Minh đang hoạt động.

Không ai có thể dứt Ái rốt ráo mà vẫn còn Vô Minh. Người đoạn tận Ái chính là người viên mãn Chánh Kiến, Giới, Định, và Tuệ.

Vì vậy, Đức Phật dạy “đoạn Ái”, bởi khi Ái diệt thì Vô Minh cũng diệt.

Cơ chế sinh khởi của Ái

Vậy Ái ấy sinh ra trong tâm phàm phu như thế nào? Đức Phật đã mô tả rất rõ trong phần kế tiếp.

“Khi thấy sắc bằng mắt, người đó tham ái đối với sắc đẹp, ghét bỏ đối với sắc xấu, sống niệm không an trú trên thân, với một tâm nhỏ mọn. Người đó không như thật tuệ tri tâm giải thoát, tuệ giải thoát, nhờ đó các ác, bất thiện pháp có thể trừ diệt không dư tàn.”

Ở đây, Ngài mô tả kết quả của một tâm phàm phu:

Người ấy tham với cảnh thuận, sân với cảnh nghịch; tâm thiếu chánh niệm, thiếu định, và bị giới hạn bởi ngã kiến. Người ấy không có tuệ tri về sự giải thoát –nơi mà các pháp bất thiện diệt tận.

Ngài đi vào chi tiết:

“Như vậy, đối diện với thuận hay nghịch, có cảm thọ nào khởi lên: lạc thọ, khổ thọ hay bất khổ bất lạc thọ, người đó tùy hỷ, hoan nghênh, tham trước thọ ấy. Vì tùy hỷ, hoan nghênh, tham trước cảm thọ ấy nên dục hỷ sinh. Có tâm dục hỷ đối với những cảm thọ ấy tức là chấp thủ. Do duyên Thủ nên Hữu sinh, do Hữu nên Sanh sinh, do Sanh nên Già, Chết, Sầu, Bi, Khổ, Ưu, Não sinh. Như vậy là sự tập khởi của toàn bộ khối khổ uẩn này.”

“Tùy hỷ, hoan nghênh, tham trước” có nghĩa là: đón nhận, hưởng ứng, đồng hóa, bám chặt lấy cảm thọ ấy –đó chính là Ái.

Ba hình thái của Ái theo ba loại thọ

Đức Phật giảng rõ rằng Ái không chỉ sinh với lạc thọ, mà khởi cả với khổ và xả thọ. Khi căn xúc trần, cảm thọ sinh ra — ba loại thọ là lạc thọ, khổ thọ, và bất khổ bất lạc thọ.

Từ đây, Ái sinh theo ba dạng:

– Với lạc thọ: phát sinh Dục Ái (khao khát duy trì khoái lạc) và Hữu Ái (muốn tiếp tục tồn tại trong lạc). Đồng thời khởi chấp thủ thường kiến.

– Với khổ thọ: phát sinh Phi Hữu Ái, mong chấm dứt sự tồn tại của đau khổ, muốn đoạn diệt hữu. Đồng thời là chấp thủ đoạn kiến.

– Với xả thọ: sinh Hữu Ái vi tế — sự hài lòng, tự mãn trong cảm giác trung tính, tưởng là an lạc chân thật; đây là biểu hiện của Si.

Vì sao xả thọ vẫn là vấn đề với phàm phu.

Kinh MN 44 dạy: trong lạc thọ có tham tùy miên, trong khổ thọ có sân tùy miên, trong xả thọ có vô minh tùy miên.

Khi có xả thọ, phàm phu vì vô minh che phủ nên không thấy sự sinh diệt của nó, tưởng đó là an ổn thật. Khi bám chặt vào xả thọ, người ấy sanh hữu ái — ái đối với hiện hữu vi tế. Vì thế, xả có trí là đoạn vô minh; xả vô trí là củng cố vô minh.

Khi Ái khởi, dục hỷ (nandī) sinh. Dục hỷ ấy chính là Thủ (upādāna) — tức là Ái được tô đậm, bám dính nơi cảm thọ.

Do có Thủ nên Hữu khởi; từ Hữu, Sanh khởi; rồi Già, Chết, Sầu, Bi, Khổ, Ưu, Não tiếp nối.

Như vậy, toàn bộ khối Khổ uẩn được tập khởi.

Trong phần kế tiếp, chúng ta sẽ đi sâu vào pháp hành đoạn tận Ái — nơi Đức Phật chỉ rõ cách hành giả đoạn trừ Ái và giải thoát ngay trong đời này.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...