Chuyển đến nội dung chính

Phân Tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần Cuối) MN 38

 


“Này các Tỳ-kheo, ở đời này, khi một vị Như Lai xuất hiện, Ngài là bậc A-la-hán, Chánh Đẳng Giác, Minh Hạnh Túc, Thiện Thệ, Thế Gian Giải, Vô Thượng Sĩ, Điều Ngự Trượng Phu, Thiên Nhân Sư, Phật, Thế Tôn. Sau khi tự thân chứng ngộ bằng thượng trí, Ngài tuyên thuyết cho thế gian này — gồm chư thiên, loài người, Ma giới, Phạm thiên giới, Sa-môn, Bà-la-môn — biết rõ điều Ngài đã chứng ngộ.

Ngài thuyết giảng Chánh Pháp toàn thiện ở đoạn đầu, toàn thiện ở đoạn giữa, toàn thiện ở đoạn cuối, đầy đủ nghĩa và văn. Ngài truyền dạy đời sống phạm hạnh thanh tịnh, viên mãn.

Có người nghe pháp ấy – một gia chủ, người con trai gia chủ, hay người sinh ra trong bất kỳ giai cấp nào. Sau khi nghe pháp, người ấy khởi lòng tín tâm đối với Như Lai.

Khi đã khởi tín tâm, người ấy suy nghĩ rằng: “Đời sống gia đình thật chật hẹp, đầy bụi trần; còn đời sống xuất gia thật tự tại. Không dễ gì cho người tại gia hành trì phạm hạnh hoàn toàn thanh tịnh, trong sạch như vỏ ốc. Vậy ta nên cạo bỏ râu tóc, đắp y cà-sa, rời khỏi gia đình, bước vào đời sống không gia đình, đời sống phạm hạnh”

Phần hôm nay là cốt lõi của Đại Kinh Đoạn Tận Ái — nơi Đức Phật chỉ dạy con đường hành trì đưa đến đoạn tận luân hồi.

Ở đời, được sinh làm người, được nghe Chánh Pháp, là phước duyên hi hữu. Vì thế, chúng ta học pháp cần giữ tâm tìm cầu chân lý, buông bỏ quan kiến cố chấp và tôn trọng chân lý dù khó chấp nhận đến đâu.

Con đường giải thoát được Thế Tôn chỉ dạy khởi đầu bằng nghe pháp, sanh tín tâm thanh tịnh. Từ tín tâm ấy, hành giả phát nguyện xuất gia, sống đời phạm hạnh. Vị ấy thọ trì giới học, nuôi mạng chân chánh, hộ trì các căn, sống đời viễn ly tri túc, tu tập chánh niệm tỉnh giác, an trú trong thiền định, rồi hành tuệ quán đoạn tận ái – cắt đứt gốc luân hồi.

Trong nội dung này, hai trọng tâm cốt lõi: Chánh Niệm Tỉnh Giác và Quán Thọ Đoạn Ái.

Chánh niệm tỉnh giác

Chánh niệm (sati) là năng lực ghi nhớ, giữ đối tượng không quên, không thất niệm, không phóng dật. Khi niệm có mặt, tâm được neo lại trong hiện tại, an trú trên bốn niệm xứ, không bị cuốn theo trần cảnh. Niệm không có nghĩa là “thưởng thức hiện tại”, mà là giữ tâm biết rõ thân-thọ-tâm-pháp ở ngay hiện tại.

Tỉnh giác (sampajañña) là sự biết rõ đi cùng niệm – không phải biết mơ hồ. Tỉnh giác biết rõ mình đang làm gì, vì mục đích gì, có thích hợp với phạm hạnh hay không, và thấy được bản chất vô thường của các hành. Đây chính là chánh kiến đang vận hành, là trí do văn-tư, do học và tư duy đúng đắn, giúp hành giả điều chỉnh hành động, lời nói, ý nghĩ theo Chánh Pháp.

Khi chánh niệm và tỉnh giác song hành, hành giả sống tỉnh thức trong từng oai nghi: biết thiện-bất thiện, pháp-phi pháp, nên-không nên. Sati–sampajañña không phải là tuệ giác, cũng không phải là định, mà là nền của định. Người có chánh niệm vững, tâm không tán loạn, dễ dàng an trú trong định. Và chính từ định ấy, tuệ mới sinh khởi.

Đức Phật dạy: “Này các Tỷ-kheo, với người có Thiền định, không cần phải làm với dụng ý: “Mong rằng ta biết, ta thấy như thật”. Pháp nhĩ là vậy, này các Tỷ-kheo, người có tâm Thiền định, biết và thấy như thật”. (AN 10.2)

Vì vậy, nói rằng chỉ cần “rõ biết” là đủ để giải thoát là thiếu sót.

Chánh niệm tỉnh giác do đó không phải cứu cánh mà là công cụ, không phải đích đến mà là phương tiện để tâm được tịnh hóa, sáng suốt, mở đường cho tuệ giác khởi lên. Người tu tập phải xem nó như một nền móng, không chấp thủ, cũng không xem đó là tuệ thực chứng.

Quán Thọ Đoạn Ái

Khi giới và định đã thành tựu, hành giả đi vào pháp hành “đoạn ái”.

Đức Phật dạy:

“Khi có cảm thọ khởi lên – lạc thọ, khổ thọ hay bất khổ bất lạc thọ – vị ấy không tùy hỷ, không hoan nghênh, không tham trước thọ ấy. Vì không tùy hỷ, không hoan nghênh, không tham trước thọ ấy nên dục hỷ diệt; do dục hỷ diệt nên thủ diệt; do thủ diệt nên hữu diệt; do hữu diệt nên sanh diệt; do sanh diệt nên già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não diệt.”

Đó chính là toàn bộ tiến trình đoạn tận ái.

Thọ (vedanā) là cảm giác sinh ra ngay sau khi sáu căn tiếp xúc với sáu trần. Ba loại thọ: lạc thọ, khổ thọ, và bất khổ bất lạc thọ.

Toàn bộ vòng luân hồi vận hành trên nền xúc-thọ, bởi “do thọ duyên ái”. Người thế gian sống để tìm thọ lạc và tránh thọ khổ; toàn bộ vòng nghiệp báo cũng bắt đầu từ phản ứng đối với thọ. Vì vậy, thọ là căn nguyên của toàn bộ luân hồi.

Khi một cảm thọ khởi lên, nếu tâm không có chánh niệm, sẽ lập tức phát sinh phản ứng: muốn giữ lấy lạc, muốn trốn khỏi khổ, hoặc dính mắc vào thọ trung tính. Chính phản ứng này – sự tùy hỷ hay chống đối – chính là mầm của ái.

Vì thế, đoạn ái không thể thực hiện ở nơi nào khác ngoài ngay tại điểm xúc-thọ. Thấy được thọ như thật là thấy cội nguồn của ái, của sinh tử.

Đức Phật không dạy ta đoạn thọ, mà dạy ta quán thọ. Quán thọ là một phần trong Tứ Niệm Xứ, và trên thực hành, mọi niệm xứ đều khởi trên nền xúc–thọ, vì không có xúc thì không có kinh nghiệm nào về thân, tâm hay pháp. Do đó, thọ là điểm giao nhau của toàn bộ tiến trình kinh nghiệm, nơi hành giả thấy rõ nhất vô thường, khổ và vô ngã.

Trong bài kinh này, Đức Phật dạy “vị ấy sống an trú niệm trên thân”, nghĩa là lấy thân–thọ làm điểm hành trì trực tiếp, nơi xúc sinh và diệt. Ở đây, “niệm trên thân” không bao hàm toàn bộ Tứ Niệm Xứ, mà chỉ chỉ rõ điểm tu tập nơi xúc–thọ, nơi trực tiếp để đoạn tận ái.

Quán thọ chính là tuệ quán sinh diệt: thấy rõ thọ sinh lên, rồi diệt đi. Thấy thọ sinh–diệt là thấy vô thường, thấy thọ vô thường, hành giả thấy nó là khổ – vì luôn biến hoại, bất toại nguyện, không thể nắm giữ – và thấy nó vô ngã, không phải là “tôi” hay “của tôi”. Khi thấy như vậy, hành giả không còn đồng hóa với cảm thọ, không còn gọi “tôi vui”, “tôi khổ”. Thọ được nhận biết như một pháp vô chủ, do duyên mà sinh lên, do duyên mà diệt đi.

Khi cái thấy này thuần thục, thọ vẫn sinh nhưng không còn sinh ái. Từ đó ái diệt, thủ diệt, hữu diệt, và khổ diệt – hành giả trực tiếp chứng nghiệm Duyên Khởi hai chiều trong tự tâm.

Pháp hành này đòi hỏi nền tảng giới và định vững chắc. Nếu thiếu định, cái gọi là “quan sát” chỉ là tưởng, không có khả năng cắt đứt ái. Quán thọ không nhằm diệt cảm giác, mà là nhìn xuyên qua cảm giác để thấy bản chất vô thường, khổ, vô ngã của nó.

Kết luận:

Tuệ và ái là hai dòng chảy đối nghịch: ái kéo về, tuệ buông ra; ái trói buộc, tuệ giải thoát. Ái sinh từ vô minh, tuệ diệt vô minh.

Khi tuệ quán sinh diệt chín muồi và thấy tam tướng, tâm xả ly, nhàm chán hữu vi, hướng về Niết-bàn vô vi. Khi ấy vô minh và ái đoạn tận, hành giả giải thoát ngay trong đời này.

Pháp hành trong Đại Kinh Đoạn Tận Ái vì vậy không phải là “rõ biết tức khắc”, mà là tiến trình toàn vẹn:

Giới làm nền,

Niệm và tỉnh giác làm khung,

Định làm môi trường,

Quán thọ đoạn ái làm lưỡi gươm tuệ.

Ngay tại điểm thọ, khi thấy vô thường, khổ, vô ngã, dòng duyên khởi bị cắt. Ở đó, ái tận, thủ diệt, hữu không còn — và Niết-bàn hiển lộ trong hiện tại.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...