“Này các Tỳ-kheo, ở đời
này, khi một vị Như Lai xuất hiện, Ngài là bậc A-la-hán, Chánh Đẳng Giác, Minh
Hạnh Túc, Thiện Thệ, Thế Gian Giải, Vô Thượng Sĩ, Điều Ngự Trượng Phu, Thiên
Nhân Sư, Phật, Thế Tôn. Sau khi tự thân chứng ngộ bằng thượng trí, Ngài tuyên
thuyết cho thế gian này — gồm chư thiên, loài người, Ma giới, Phạm thiên giới,
Sa-môn, Bà-la-môn — biết rõ điều Ngài đã chứng ngộ.
Ngài thuyết giảng
Chánh Pháp toàn thiện ở đoạn đầu, toàn thiện ở đoạn giữa, toàn thiện ở đoạn cuối,
đầy đủ nghĩa và văn. Ngài truyền dạy đời sống phạm hạnh thanh tịnh, viên mãn.
Có người nghe pháp ấy
– một gia chủ, người con trai gia chủ, hay người sinh ra trong bất kỳ giai cấp
nào. Sau khi nghe pháp, người ấy khởi lòng tín tâm đối với Như Lai.
Khi đã khởi tín tâm,
người ấy suy nghĩ rằng: “Đời sống gia đình thật chật hẹp, đầy bụi trần; còn đời
sống xuất gia thật tự tại. Không dễ gì cho người tại gia hành trì phạm hạnh
hoàn toàn thanh tịnh, trong sạch như vỏ ốc. Vậy ta nên cạo bỏ râu tóc, đắp y
cà-sa, rời khỏi gia đình, bước vào đời sống không gia đình, đời sống phạm hạnh”
Phần hôm nay là cốt lõi của Đại Kinh Đoạn Tận Ái — nơi Đức
Phật chỉ dạy con đường hành trì đưa đến đoạn tận luân hồi.
Ở đời, được sinh làm người, được nghe Chánh Pháp, là phước
duyên hi hữu. Vì thế, chúng ta học pháp cần giữ tâm tìm cầu chân lý, buông bỏ
quan kiến cố chấp và tôn trọng chân lý dù khó chấp nhận đến đâu.
Con đường giải thoát được Thế Tôn chỉ dạy khởi đầu bằng nghe
pháp, sanh tín tâm thanh tịnh. Từ tín tâm ấy, hành giả phát nguyện xuất gia, sống
đời phạm hạnh. Vị ấy thọ trì giới học, nuôi mạng chân chánh, hộ trì các căn, sống
đời viễn ly tri túc, tu tập chánh niệm tỉnh giác, an trú trong thiền định, rồi
hành tuệ quán đoạn tận ái – cắt đứt gốc luân hồi.
Trong nội dung này, hai trọng tâm cốt lõi: Chánh Niệm Tỉnh
Giác và Quán Thọ Đoạn Ái.
Chánh niệm tỉnh giác
Chánh niệm (sati) là năng lực ghi nhớ, giữ đối tượng không
quên, không thất niệm, không phóng dật. Khi niệm có mặt, tâm được neo lại trong
hiện tại, an trú trên bốn niệm xứ, không bị cuốn theo trần cảnh. Niệm không có
nghĩa là “thưởng thức hiện tại”, mà là giữ tâm biết rõ thân-thọ-tâm-pháp ở ngay
hiện tại.
Tỉnh giác (sampajañña) là sự biết rõ đi cùng niệm – không phải
biết mơ hồ. Tỉnh giác biết rõ mình đang làm gì, vì mục đích gì, có thích hợp với
phạm hạnh hay không, và thấy được bản chất vô thường của các hành. Đây chính là
chánh kiến đang vận hành, là trí do văn-tư, do học và tư duy đúng đắn, giúp
hành giả điều chỉnh hành động, lời nói, ý nghĩ theo Chánh Pháp.
Khi chánh niệm và tỉnh giác song hành, hành giả sống tỉnh thức
trong từng oai nghi: biết thiện-bất thiện, pháp-phi pháp, nên-không nên.
Sati–sampajañña không phải là tuệ giác, cũng không phải là định, mà là nền của
định. Người có chánh niệm vững, tâm không tán loạn, dễ dàng an trú trong định.
Và chính từ định ấy, tuệ mới sinh khởi.
Đức Phật dạy: “Này các
Tỷ-kheo, với người có Thiền định, không cần phải làm với dụng ý: “Mong rằng ta
biết, ta thấy như thật”. Pháp nhĩ là vậy, này các Tỷ-kheo, người có tâm Thiền định,
biết và thấy như thật”. (AN 10.2)
Vì vậy, nói rằng chỉ cần “rõ biết” là đủ để giải thoát là
thiếu sót.
Chánh niệm tỉnh giác do đó không phải cứu cánh mà là công cụ,
không phải đích đến mà là phương tiện để tâm được tịnh hóa, sáng suốt, mở đường
cho tuệ giác khởi lên. Người tu tập phải xem nó như một nền móng, không chấp thủ,
cũng không xem đó là tuệ thực chứng.
Quán Thọ Đoạn Ái
Khi giới và định đã thành tựu, hành giả đi vào pháp hành “đoạn
ái”.
Đức Phật dạy:
“Khi có cảm thọ khởi lên – lạc thọ, khổ thọ hay bất khổ bất
lạc thọ – vị ấy không tùy hỷ, không hoan nghênh, không tham trước thọ ấy. Vì
không tùy hỷ, không hoan nghênh, không tham trước thọ ấy nên dục hỷ diệt; do dục
hỷ diệt nên thủ diệt; do thủ diệt nên hữu diệt; do hữu diệt nên sanh diệt; do
sanh diệt nên già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não diệt.”
Đó chính là toàn bộ tiến trình đoạn tận ái.
Thọ (vedanā) là cảm giác sinh ra ngay sau khi sáu căn tiếp
xúc với sáu trần. Ba loại thọ: lạc thọ, khổ thọ, và bất khổ bất lạc thọ.
Toàn bộ vòng luân hồi vận hành trên nền xúc-thọ, bởi “do thọ
duyên ái”. Người thế gian sống để tìm thọ lạc và tránh thọ khổ; toàn bộ vòng
nghiệp báo cũng bắt đầu từ phản ứng đối với thọ. Vì vậy, thọ là căn nguyên của
toàn bộ luân hồi.
Khi một cảm thọ khởi lên, nếu tâm không có chánh niệm, sẽ lập
tức phát sinh phản ứng: muốn giữ lấy lạc, muốn trốn khỏi khổ, hoặc dính mắc vào
thọ trung tính. Chính phản ứng này – sự tùy hỷ hay chống đối – chính là mầm của
ái.
Vì thế, đoạn ái không thể thực hiện ở nơi nào khác ngoài
ngay tại điểm xúc-thọ. Thấy được thọ như thật là thấy cội nguồn của ái, của
sinh tử.
Đức Phật không dạy ta đoạn thọ, mà dạy ta quán thọ. Quán thọ
là một phần trong Tứ Niệm Xứ, và trên thực hành, mọi niệm xứ đều khởi trên nền
xúc–thọ, vì không có xúc thì không có kinh nghiệm nào về thân, tâm hay pháp. Do
đó, thọ là điểm giao nhau của toàn bộ tiến trình kinh nghiệm, nơi hành giả thấy
rõ nhất vô thường, khổ và vô ngã.
Trong bài kinh này, Đức Phật dạy “vị ấy sống an trú niệm
trên thân”, nghĩa là lấy thân–thọ làm điểm hành trì trực tiếp, nơi xúc sinh và
diệt. Ở đây, “niệm trên thân” không bao hàm toàn bộ Tứ Niệm Xứ, mà chỉ chỉ rõ
điểm tu tập nơi xúc–thọ, nơi trực tiếp để đoạn tận ái.
Quán thọ chính là tuệ quán sinh diệt: thấy rõ thọ sinh lên,
rồi diệt đi. Thấy thọ sinh–diệt là thấy vô thường, thấy thọ vô thường, hành giả
thấy nó là khổ – vì luôn biến hoại, bất toại nguyện, không thể nắm giữ – và thấy
nó vô ngã, không phải là “tôi” hay “của tôi”. Khi thấy như vậy, hành giả không
còn đồng hóa với cảm thọ, không còn gọi “tôi vui”, “tôi khổ”. Thọ được nhận biết
như một pháp vô chủ, do duyên mà sinh lên, do duyên mà diệt đi.
Khi cái thấy này thuần thục, thọ vẫn sinh nhưng không còn
sinh ái. Từ đó ái diệt, thủ diệt, hữu diệt, và khổ diệt – hành giả trực tiếp chứng
nghiệm Duyên Khởi hai chiều trong tự tâm.
Pháp hành này đòi hỏi nền tảng giới và định vững chắc. Nếu
thiếu định, cái gọi là “quan sát” chỉ là tưởng, không có khả năng cắt đứt ái.
Quán thọ không nhằm diệt cảm giác, mà là nhìn xuyên qua cảm giác để thấy bản chất
vô thường, khổ, vô ngã của nó.
Kết luận:
Tuệ và ái là hai dòng chảy đối nghịch: ái kéo về, tuệ buông
ra; ái trói buộc, tuệ giải thoát. Ái sinh từ vô minh, tuệ diệt vô minh.
Khi tuệ quán sinh diệt chín muồi và thấy tam tướng, tâm xả
ly, nhàm chán hữu vi, hướng về Niết-bàn vô vi. Khi ấy vô minh và ái đoạn tận,
hành giả giải thoát ngay trong đời này.
Pháp hành trong Đại Kinh Đoạn Tận Ái vì vậy không phải là
“rõ biết tức khắc”, mà là tiến trình toàn vẹn:
Giới làm nền,
Niệm và tỉnh giác làm khung,
Định làm môi trường,
Quán thọ đoạn ái làm lưỡi gươm tuệ.
Ngay tại điểm thọ, khi thấy vô thường, khổ, vô ngã, dòng
duyên khởi bị cắt. Ở đó, ái tận, thủ diệt, hữu không còn — và Niết-bàn hiển lộ
trong hiện tại.

Nhận xét
Đăng nhận xét