VÌ SAO PHỦ ĐỊNH PHÂN BIỆT VÀ NGÔN NGỮ KHIẾN NGƯỜI TU ĐI LẠC CỐT LÕI

Bạn có biết, vì sao Thiền quán được xem là pháp môn thù thắng nhất trong tam giới, là pháp đặc thù của chư Phật ba thời? Vì sao trong kinh Đức Phật dạy rằng thực hành pháp này dù 7 năm, 7 tháng, hay thậm chí 7 ngày là có thể chứng Thánh quả?

Nếu không hiểu được điều này, người tu rất dễ đi lạc. Có thể tu rất lâu, rất tinh tấn, nhưng càng đi càng xa cốt lõi.

Trong bài này, chủ đề sau đây cũng sẽ được giải thích: vì sao Thánh nhân thoát khỏi nghiệp.

I. THÂN KIẾN – NỀN TẢNG CỦA CÁC HÌNH THỨC KIẾN THỦ

Hãy quan sát một con nai đang gặm cỏ. Chỉ cần một tiếng động nhỏ, toàn thân nó lập tức căng cứng, tim đập mạnh, rồi phóng đi. Không có suy nghĩ, không có phân tích, không có ngôn ngữ. Phản xạ xảy ra tức thì.

Con nai không có tư duy trừu tượng, nhưng tâm nó có một cơ chế, ngấm ngầm nhưng mãnh liệt rằng:

"Có một cái tôi ở đây, và không được phép tiêu diệt nó"

Đó là thân kiến.

Nhiều người sẽ phản đối:

“Loài vật làm gì có tư duy, không có khái niệm, thì sao gọi là kiến?”

Nhưng vấn đề nằm ở chỗ: thân kiến không phải tư duy, mà là khuynh hướng đồng nhất hóa thân–tâm này, làm nền cho mọi nhận thức về sau.

Con vật không có khái niệm “tôi”, nhưng chính sự đồng nhất hóa đó khiến nó phản ứng để tồn tại.

Con người cũng vận hành trên cùng một nền tảng đó, chỉ khác ở hình thức biểu hiện.

Một người đang nằm thư giản, bỗng thấy một vật dài cong sát chân, thân thể anh ta bật dậy trước khi kịp gọi tên hay suy nghĩ đó là gì, có phải con rắn hay không. Phản xạ xảy ra trước tư duy, trước ngôn ngữ, trước mọi diễn giải.

Mở rộng thêm, hãy nhìn một người tin chắc vào linh hồn bất tử hay “tánh biết thường hằng”. Dù đưa ra lập luận chặt chẽ hay dẫn chứng kinh điển về vô ngã, họ vẫn phản kháng dữ dội.

Điều gì khiến một người dễ dàng chấp nhận quan điểm này nhưng kịch liệt phủ nhận quan điểm kia? Bởi vì đã có một khuynh hướng định hướng sẵn cách họ nhìn thế giới, trước cả quá trình tư duy và ngôn ngữ phức tạp. Khuynh hướng ấy tích lũy từ quá khứ — chính là nghiệp.

Vì vậy, nền tảng của kiến thủ không phải là ngôn ngữ hay tư duy. Tư duy và quan điểm chỉ là lớp vỏ bề mặt mà “thân kiến” mượn để biểu hiện ra ngoài. Gốc vận hành của nó là nghiệp, là xu hướng bám víu "tiền ngôn ngữ" đã được huân tập từ vô lượng kiếp.

Ở loài vật, nghiệp ấy biểu hiện thành phản xạ sinh tồn.

Ở con người, nó khoác thêm lớp tư duy, ngôn ngữ và hệ thống niềm tin, trở thành quan điểm và sự chấp thủ.

II. VÌ SAO PHỦ ĐỊNH NGÔN NGỮ VÀ TƯ DUY PHÂN BIỆT KHÔNG THỂ CHẠM ĐẾN NGHIỆP

Khi đã thấy rõ gốc của mọi hình thức kiến thủ, thì việc phủ định ngôn ngữ và phân biệt sẽ dẫn đến điều gì?

Câu trả lời là: không những không chuyển hóa được nghiệp, mà còn làm sai hướng tu tập.

Bởi vì nghiệp chỉ có thể được nhận diện và chuyển hóa thông qua ngôn ngữ và tư duy đúng đắn. Phủ định ngôn ngữ và tư duy phân biệt, đồng nghĩa với việc vứt bỏ công cụ duy nhất để chuyển hóa nghiệp mà Đức Phật trao cho chúng ta.

Thanh Tịnh Đạo kể lại câu chuyện một vị Tỳ-kheo tự cho rằng mình đã chứng A-la-hán. Một hôm, một vị A-la-hán yêu cầu dùng thần thông hóa ra một con voi lớn lao đến. Vị kia hoảng sợ, toang bỏ chạy. Lúc ấy, vị A-la-hán hỏi:

“Bậc A-la-hán có còn sợ hay không?”

Chỉ một phản xạ ấy đã đủ cho thấy: dù không khởi tư duy, không khởi ngôn ngữ, nhưng thân kiến vẫn còn nguyên.

Một người có thể hoàn toàn không nói gì, không khởi niệm, không lập luận — nhưng nếu phản xạ sợ hãi, dính mắc, bảo vệ bản thân vẫn còn, thì thân kiến vẫn còn chưa đoạn.

Trong Trung Bộ Kinh 64, Đức Phật dạy:

"một đứa trẻ sơ sinh chưa có quan điểm, chưa có triết lý, chưa có khái niệm “ta” hay “không ta”, nhưng các phiền não —thân kiến, dục, sân, nghi — vẫn đầy đủ.

Khi đứa bé lớn lên, chúng sẽ lần lượt biểu hiện.

Điều này xác lập một nguyên tắc then chốt: ngôn ngữ và tư duy phân biệt chỉ là bề mặt biểu hiện, nghiệp mới là gốc nền.

Do đó, phủ định tư duy hay ngôn ngữ không thể đoạn trừ nghiệp, chỉ đơn thuần là vứt bỏ công cụ tu tập duy nhất mà thôi.

Ngày nay, đang lan rộng hệ tư tưởng mang danh “vô niệm”, “vô phân biệt”, “vượt ngoài ngôn ngữ”, thường được trình bày như thể đó là đỉnh cao của giác ngộ. Thực chất, đây không phải là giáo pháp của Đức Phật, mà là một hình thức tư tưởng mang nguồn gốc Nhất nguyên (advaya / advaita) của Bà-la-môn giáo, được pha trộn và khoác lên ngôn ngữ Phật học.

Những câu như:

“Bạn còn phân biệt nhị nguyên”,
“Bạn còn chấp khái niệm”

được lặp lại như chân lý, nhưng thực chất là đảo ngược trật tự tu tập.

Đức Phật chưa từng dạy phủ định phân biệt. Ngài dạy chánh phân biệt.

Ngài không dạy bỏ trí, mà dạy dùng trí đúng chỗ.

Phân biệt sai củng cố nghiệp. Phân biệt đúng chuyển hóa nghiệp.

Còn phủ định mọi phân biệt là tự chặt bỏ phương tiện duy nhất có thể chuyển hóa tâm.

III. CHÁNH KIẾN VÀ CON ĐƯỜNG CHUYỂN HÓA NGHIỆP

Từ những lập luận trên, vấn đề không phải là không phân biệt, mà là phân biệt đúng.

Chánh kiến chính là nền tảng không thể thay thế của con đường tu tập. Chánh kiến ở góc nhìn này là cái thấy đúng về pháp hữu vi khi chúng đang vận hành, và được Đức Phật xác lập cụ thể qua tam tướng và các pháp quán.

Trong Kinh MN 64, Đức Phật dạy 11 pháp quán, cũng chính là cách Ngài dạy chúng ta nhìn đúng vào sự thật các pháp hữu vi:

“Vô thường, khổ, bệnh, ung nhọt, mũi tên, tai họa, chướng ngại, bên ngoài, hủy hoại, trống rỗng khỏi ngã, không phải của ta hay tự ngã của ta”.

Đây không phải là những quan điểm bi quan hay cực đoan, mà là sự thật trần trụi của mọi pháp hữu vi. Chính vì các pháp là như vậy, nên chúng không đáng để ái, không đáng để thủ, và không thể là nền tảng cho một “cái tôi” an toàn nào.

Trên nền chánh kiến ấy, toàn bộ hành trình tu tập hiện ra như một tiến trình nhân–quả minh bạch.

Giữ giới là chặn đứng sự tạo tác nghiệp thô qua thân và khẩu. Tu định là làm lắng và chuyển hóa những dòng nghiệp vi tế còn vận hành trong tâm, đồng thời viễn ly các nghiệp bất thiện. Các pháp quán — từ quán bất tịnh, cho đến chánh quán tam tướng, mười một pháp quán và sinh–diệt quán — không nhằm thiết lập một hệ tư tưởng mới, mà cùng hội tụ về một mục tiêu duy nhất: chuyển hóa nghiệp, phá vỡ chấp ngã.

Cần nói rõ: quán tưởng đúng đắn là cần thiết để định hướng nhận thức; còn tuệ giác sinh khởi khi thấy trực tiếp sự sinh và diệt của các pháp, và quan trọng hơn, khi ly tham thực sự khởi lên.

Mọi cái thấy không dẫn đến ly tham đều không phải là chánh kiến theo nghĩa Phật dạy.

Vì vậy, những cách nói mơ hồ như “hãy nhìn pháp như nó đang là”, nếu không được xác lập rõ nghĩa, rất dễ trở thành con dao hai lưỡi. Trong Phật pháp, “như thật” không có nghĩa là không phân biệt, mà là thấy sự sinh - diệt, và từ đó đoạn ái. Không có ly tham thì không có Phật pháp, chỉ còn lại sự nhận biết trơ lì được khoác tên “tỉnh thức”.

Từ đây, câu hỏi vì sao bậc Thánh thoát khỏi nghiệp được trả lời một cách dứt khoát và không mơ hồ: bậc Thánh không thoát nghiệp nhờ “thấy ra một thực tại tuyệt đối”, cũng không phải nhờ an trú trong một “tánh biết thường hằng”, mà vì toàn bộ tiến trình chuyển hóa nghiệp đã được hoàn tất.

Khi không còn ngã chấp, không còn ái và thủ, thì nghiệp không còn nền để vận hành.

Do đó, bậc Thánh vẫn phân biệt rõ thiện và ác, chánh và tà. Cái mà các Ngài không còn là ái và thủ đối với những gì đã được phân biệt. Khi các Ngài lên tiếng bảo vệ chánh pháp, đó không phải là kiến thủ, vì không có cái tôi nào cần được bảo vệ; đó đơn thuần là trí tuệ hành xử phù hợp với sự thật.

IV. CHÁNH KIẾN VÀ CƠ CHẾ ĐOẠN TRỪ KIẾN THỦ

Trong Phật pháp, khi nói đến kiến thủ, cần phân biệt rõ đó là tà kiến thủ, tức sự chấp trước vào những quan điểm đi ngược lại sự thật của các pháp hữu vi, thuộc 62 tà kiến mà Đức Phật đã chỉ rõ trong Kinh Phạm Võng.

Khi có hiện tượng “chấp chánh kiến”, thì sự chấp không nằm ở nội dung của chánh kiến, mà nằm ở sự đồng hóa chánh kiến với “ta” và “của ta”. Khi ấy, cái bị thủ không là chánh kiến, mà là ngã đang mượn chánh kiến để tự khẳng định.

Nói ngắn gọn: không có cái gọi là “chánh kiến thủ”, chỉ có thân kiến mượn chánh kiến để tồn tại.

Lại nữa, tam tướng (vô thường – khổ – vô ngã) không nhằm tạo ra một “quan điểm đúng” để bám giữ, mà nhằm làm tan rã dần “cái tôi” ngay trong tiến trình quán chiếu.

Vì vậy, khi tam tướng được quán đúng, thì ngay cả ý niệm “tôi có chánh kiến” cũng không còn nền để sinh khởi. Chánh kiến, do đó, tự triệt tiêu khả năng bị ngã hóa.

Giống như ngọn lửa thiêu rụi củi: khi củi đã hết, lửa cũng tự tắt.

Đây chính là câu trả lời dứt khoát cho quan niệm cho rằng:

“Phân biệt thì tất yếu sinh chấp.”

Không phải vậy.

Phân biệt đúng đến tận vô ngã thì không còn ai để chấp.

Cái “vô” của bậc Thánh là vô chấp, không phải vô tri.

Và chính ở chỗ này, ranh giới giữa chánh pháp và ngoại đạo được xác lập một cách rành rẽ.