BỎ THIỆN ĐỂ GIẢI THOÁT?
“Giác ngộ là vượt cả thiện.”
Những câu này đang lan truyền như một cơn dịch trong thời mạt pháp.
Nhưng nếu từng đọc kinh, từng lấy Thế Tôn làm điểm tựa cho Chánh Kiến, thì rất khó để buông miệng nói ra những câu như vậy.
Nói “không thiện không ác” không phải là giác ngộ, mà là quên mất lời Phật.
Đây không phải là vấn đề ngôn từ, mà là vấn đề nền tảng Chánh Kiến. Nếu ngay tại điểm căn bản này đã hiểu sai, thì mọi diễn ngôn về giác ngộ phía sau, dù hoa mỹ đến đâu, cũng chỉ đứng trên một nền móng đã lệch.
Vì vậy, bài viết này được viết ra để hỏi lại một câu tưởng chừng hiển nhiên đến mức đáng lẽ không cần phải hỏi:
Và nếu câu trả lời là không, thì toàn bộ cách nói “không thiện không ác” cần phải được xem xét lại một cách nghiêm túc, dưới ánh sáng của Phật pháp, chứ không phải dưới cảm hứng của những hệ tư tưởng ngoài đạo.
Thiện trong Đạo Phật là trạng thái của tâm – giải thoát là cực thiện, không có “ngoài thiện”
Trong Nikāya, “thiện” không được định nghĩa bằng hình thức hành động, mà bằng trạng thái của tâm.
Kinh Chánh Tri Kiến (MN 9):
Chư Hiền, thế nào là căn bổn thiện? Không tham là căn bổn thiện, không sân là căn bổn thiện, không si là căn bổn thiện. Chư Hiền, như vậy gọi là căn bổn thiện.
Vì vậy, bố thí, trì giới, hành thiền đều là hành động thiện, nhưng giá trị của chúng không nằm ở việc làm gì, mà nằm ở làm với tâm nào.
Từ định nghĩa này, toàn bộ tiến trình tu tập – từ phàm phu cho đến bậc giác ngộ – không phải là đi từ thiện sang không thiện, mà là đi từ thiện còn pha tạp đến thiện ngày càng thuần khiết.
Chỉ có thiện ít, thiện nhiều và cực thiện; hoàn toàn không có tầng nào gọi là “vượt ra ngoài thiện”.
Một người bố thí để mong phước, hành thiền để mong tái sinh cõi lành, rõ ràng vẫn đang làm thiện. Nhưng thiện này còn lẫn tham vi tế và si, nên chưa đưa đến giải thoát.
Ở mức cao hơn, có những hành động xuất phát từ lòng thương người, từ tâm từ bi, không còn tham thô, không còn sân. Tuy nhiên, nếu trí tuệ chưa viên mãn, vẫn có thể còn si vi tế, chưa thấy rõ vô thường, vô ngã, khổ. Đây là thiện sâu, hướng giải thoát, nhưng chưa rốt ráo.
Chỉ đến khi tâm hoàn toàn không tham, không sân, không si, thì thiện mới đạt đến mức tuyệt đối. Lúc này, thiện không còn là một lựa chọn đạo đức, mà là trạng thái tự nhiên của tâm đã giải thoát. Đây chính là thiện vô lậu.
Từ đây có thể kết luận dứt khoát:
Mọi cách nói “vượt thiện” hay “không thiện” đều đi ngược lại định nghĩa căn bản này của Phật pháp.
Giải thoát có phải là không còn động lực? – tham sân si không phải là mọi động lực
Một trong những hiểu lầm nguy hiểm nhất của luận điểm “không thiện không ác” là cho rằng: nếu đã đoạn tận tham–sân–si thì sẽ không còn động lực hành động.
Lập luận này sai ngay từ nền tảng, vì nó đánh đồng tham–sân–si với toàn bộ động lực.
Trong Phật pháp, tham–sân–si chỉ là động lực của luân hồi, không phải là mọi động lực.
Khi một người hành động vì tham, vì sân, vì si, hành động đó tạo nghiệp và dẫn tái sinh. Nhưng điều này không có nghĩa rằng ngoài tham–sân–si thì không còn nguồn thúc đẩy nào khác.
Bậc A-la-hán đoạn tận tham–sân–si, đồng nghĩa với việc không còn động lực bản ngã: không còn động lực tái sinh, không còn động lực thành tựu cá nhân, không còn động lực tích lũy công đức để hưởng quả, không còn động lực “trở thành” một cái gì đó trong thế gian.
Nhưng từ đó suy ra rằng bậc Thánh “không còn động lực gì hết” là hoàn toàn sai. Nếu đúng như vậy, thì toàn bộ lịch sử Phật giáo sơ kỳ trở nên vô nghĩa.
Trong kinh, Đức Phật giảng pháp suốt bốn mươi lăm năm không ngơi nghỉ. Ngài Ca Diếp tổ chức kiết tập kinh điển. Ngài Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên giáo hóa đệ tử. Rất nhiều vị A-la-hán vẫn làm lợi ích cho người hữu duyên cho đến cuối đời.
Nếu giác ngộ đồng nghĩa với không hành động, thì Chánh pháp đã tuyệt diệt ngay khi Phật nhập Niết-bàn.
Vì vậy, phải nói cho đúng:
Đây là động lực phi nghiệp, không tạo tái sinh. Hành động của họ không phát sinh từ thiếu thốn hay mong cầu, mà từ một tâm đã toàn thiện, nên thiện hạnh xuất hiện một cách tự nhiên, như mặt trời chiếu sáng khi mây đã tan.
Hiểu “không thiện không ác” thành “không hành động” thực chất là dập tắt mọi động lực thiện dưới danh nghĩa buông bỏ – một sự lệch gốc nghiêm trọng.
Thiện cầu quả báo và thiện không cầu quả báo – khác nhau ở nghiệp, không khác ở thiện
Cần phân biệt rõ một điểm rất hay bị đánh tráo: trong Phật pháp, làm thiện để mong phước không phải là bất thiện. Người làm thiện để mong quả báo tốt, mong tái sinh thuận lợi, vẫn đang đi trên con đường thiện. Vấn đề không nằm ở hành động, mà nằm ở tâm còn dính vào kết quả, còn tham vi tế.
Thiện cầu quả báo vì vậy được gọi là thiện hữu lậu: nó tạo thiện nghiệp, nó dẫn đến quả báo tốt, nhưng vẫn nằm trong luân hồi.
Ngược lại, thiện không cầu quả báo không phải là bỏ thiện, mà là thiện đã vượt qua yếu tố nghiệp. Người giác ngộ không làm thiện để được gì, không tích lũy công đức, không hướng tái sinh, nhưng hành động thiện vẫn hiện diện. Sự khác biệt nằm ở chỗ: không còn tạo nghiệp, chứ không phải không còn thiện.
Trong kinh tạng, những cụm từ thường bị trích dẫn sai, như “bỏ cả phước và tội” (puñña–pāpa–pahīna), chỉ dùng để chỉ một điều duy nhất: bậc Thánh không còn chấp thủ vào nghiệp báo để tái sinh. Cụm từ này chưa bao giờ, và không ở đâu trong Nikāya, được dùng với nghĩa: không hành động thiện, không giữ giới, không làm lợi ích cho chúng sinh. Điều mà kinh nói là: bỏ sự dính mắc vào phước, bỏ ý đồ tạo nghiệp để hưởng quả, chứ không phải bỏ thiện. Việc một số người lấy tính chất của kết quả (không tái sinh, không còn nghiệp dẫn sinh) rồi áp đặt ngược lên phương pháp thực hành (không làm thiện, không cần hành động, không trách nhiệm), là một sự đánh tráo khái niệm có chủ ý và gian xảo.
Nếu cách hiểu đó là đúng, thì toàn bộ đời sống của Đức Phật và các Thánh đệ tử — những người giảng pháp, giữ giới, giáo hóa cho đến hơi thở cuối — sẽ trở thành mâu thuẫn với chính lời Phật dạy. Một kết luận như vậy tự nó đã là phi lý.
Vì vậy, phải nói cho đúng bản chất:
không phải vượt thiện, mà là vượt cái tham trong thiện.
Thiện cầu quả là thiện ít. Thiện không cầu quả là cực thiện. Hai loại này không đối lập nhau, mà nằm trên cùng một trục phát triển của tâm.
Đạo Phật là đạo hướng thiện – và là TRỤ CỘT ĐẠO ĐỨC không thể bị làm mờ
Từ toàn bộ lập luận trên, có thể khẳng định không nước đôi: Đạo Phật là đạo của thiện. Không phải thiện ước lệ, mà là thiện được định nghĩa rốt ráo bằng sự đoạn tận tham–sân–si. Đó là con đường hướng thiện, và là con đường đưa thiện đến mức viên mãn nhất.
Mọi hệ tư tưởng dùng ngôn ngữ “không thiện không ác” để làm mờ ranh giới đúng–sai, hạ thấp trách nhiệm đạo đức, phủ nhận giới luật và từ bi, đều không đứng trong truyền thống Phật giáo, dù có khoác lên bao nhiêu thuật ngữ cao siêu.
Phật pháp không phải là triết lý nhất nguyên làm tan chảy mọi phân biệt, mà là một hệ thống định hình đạo đức một cách chính xác, triệt để và không thỏa hiệp.
Chính vì vậy, Đạo Phật không chỉ là con đường giải thoát cá nhân, mà còn là một trong những nền tảng đạo đức sâu sắc và bền vững nhất của nhân loại.
Câu chốt:
Chỉ có kẻ mê mới xem ánh sáng là xiềng xích.