Chuyển đến nội dung chính

Một Cực Đối Lập Với Chánh Pháp...

 


Nếu lấy lời Phật trong Nikāya làm chuẩn tuyệt đối, thì cái hệ “bất nhị – tánh biết bất sinh bất diệt – mọi thứ đều như nhau” đang lan tràn hôm nay đúng nghĩa là một “phản hệ”, một cực đối xứng của Chánh pháp. Nó không phải vài sai sót nhỏ về câu chữ, mà là một bộ khung tri kiến hoàn chỉnh, đủ mạnh để đối kháng trực diện với Duyên khởi – Vô ngã – Nghiệp – Tứ Thánh Đế.

Muốn thấy nó độc cỡ nào, phải nhìn ở ba tầng: tri kiến, tâm lý, và nghiệp.

1. Thường kiến: cái biết bất diệt, tôi là toàn thể, tâm vốn thanh tịnh

Đầu tiên là thường kiến.

Hệ này luôn xoay quanh vài trục chính:

– Có một “tánh biết” hay “tánh giác” bất sinh bất diệt.

– Cái biết này luôn có mặt, lặng lẽ chiếu soi, không bao giờ thất niệm.

– Thân, thọ, tưởng, hành, thức chỉ là “bóng” hoặc “phim chiếu” trên nền tánh biết đó.

– Giác ngộ là nhận ra “ta chính là cái biết đó”, “ta chính là toàn thể vũ trụ”.

Đây không còn là thức duyên khởi nữa, mà là một thực thể bất biến. Dù gọi nó là “tánh”, “bản tâm”, “bản giác”, “tánh biết”, “căn bản trí”, hay gì đi nữa, bản chất vẫn là: có một cái gì đó thường còn, không thay đổi, không sinh không diệt, được xem là “mặt thật” của mình.

Trong Nikāya, Đức Phật đã đánh dấu loại tri kiến này rất rõ ràng: đó là thường kiến – sassata-diṭṭhi. MN 38 (Đại Kinh Đoạn Tận Ái) kể thẳng chuyện Tỳ-kheo Sāti chấp rằng: “Thức này chính là ta, đi lang thang luân hồi”, và Đức Phật kết luận đây là tà kiến nặng.

Bất kỳ triết lý nào khẳng định:

– Có một cái biết vĩnh hằng đứng ngoài duyên sinh.

– Có một “ta thật” bất biến, dù gọi là “ta” hay “không ta”.

– Có một “tâm vốn thanh tịnh” nằm phía sau mọi biến động.

… đều rơi đúng vào loại thường kiến này. Không có cách nói vòng nào gỡ ra được.

2. Đoạn kiến: mọi hiện tượng là ảo, thiện ác tương đối, khổ chỉ là góc nhìn

Cùng lúc, hệ này lại ôm luôn đoạn kiến.

Khi đã tôn cái “tánh biết” lên làm bản thể tuyệt đối, thì toàn bộ phần còn lại – thân, tâm, cảm thọ, suy nghĩ, hành vi, nghiệp, quả, khổ – đều bị hạ xuống thành ảo ảnh, mộng, huyễn, trò chơi, “chỉ là nhận thức”.

Hệ quả trực tiếp:

– Thiện – ác bị xem là tương đối, tùy góc nhìn.

– Nghiệp – quả bị xem là chuyện cấp độ “ảo”, không quan trọng.

– Khổ – vui đều được nói là “như nhau”, “chỉ do tâm chấp”.

– Tội – phước bị xóa nhòa vào một thứ gọi là “tánh”.

Đây chính là đoạn kiến – uccheda-diṭṭhi: phủ nhận trọng lượng thực sự của nghiệp và quả, xem mọi thứ chỉ là “biểu hiện tạm bợ, không đáng kể”.

Phật pháp nói:

– Nghiệp có thật, quả có thật.

– Thiện – bất thiện được định bằng ý nghiệp và hậu quả khổ – lạc, không phải “góc nhìn”.

– Khổ là thật ở cấp độ chân đế, cần phải được hiểu, không phải phủi tay gọi là “ảo”.

Hệ tánh biết bất nhị làm ngược lại: biến toàn bộ đời sống thành ảo, chỉ giữ lại một “bản thể tuyệt đối” được gọi là tánh, tâm, biết, giác. Đó là đoạn kiến trộn với thường kiến – loại tà kiến kép khó gỡ nhất.

3. Tà kiến kép: vừa thường vừa đoạn, lại tưởng mình giác ngộ

Khi một người:

– Chấp có một bản thể biết bất diệt → thường kiến.

– Xem hiện tượng, thiện – ác, khổ – vui chỉ là ảo → đoạn kiến.

– Phủ định nghiệp báo thực sự, chỉ giữ một thứ “nhận ra là xong”.

– Đồng thời tin rằng đây là “giác ngộ cao nhất”, “Phật pháp thâm sâu”.

… thì đây là tà kiến kép. Đức Phật gọi những trường hợp chấp sâu như vậy là niyata micchā-diṭṭhi – tà kiến cố định, lôi tuột xuống ác đạo dài lâu.

Vì sao?

Vì họ không chỉ sai, mà còn khóa chặt cửa sửa sai. Sai mà biết mình sai thì còn quay lại được. Sai mà coi đó là giác ngộ thì hết cửa.

4. Vì sao hệ này lan nhanh hơn Chánh pháp?

Không phải vì nó sâu, mà vì nó chiều lòng bản ngã.

Nó thỏa mãn ba bản năng lớn nhất của chúng sanh:

– Muốn bất tử → “cái biết này bất sinh bất diệt”.

– Muốn đặc biệt, vĩ đại → “ta là toàn thể, là pháp giới, là một với vũ trụ”.

– Muốn khỏi chịu trách nhiệm → “thiện ác tương đối, chỉ là góc nhìn, chỉ cần đổi nhận thức”.

Pháp Phật thì đi ngược:

– Vô ngã, không có cái gì của ta, là ta, tự ngã của ta.

– Nghiệp quyết định quả, thiện – bất thiện không do mình thích mà đổi.

– Khổ phải đối diện, hiểu, đoạn, không có con đường “tỉnh ra thấy vốn không khổ”.

Cho nên hệ tánh biết bất nhị luôn hấp dẫn hơn đối với người còn nguyên tham ái.

Thêm vào đó, nó đơn giản hóa toàn bộ tiến trình tu tập:

– Không cần giới.

– Không cần định.

– Không cần chánh tinh tấn.

– Không cần thanh lọc tham – sân – si từng tầng.

– Chỉ cần “nhận ra”, “quay về”, “an trú trong tánh biết”, “không phân biệt”.

Một câu “tất cả vốn hoàn hảo” thay thế cả Tứ Thánh Đế, cả Bát Thánh Đạo. Dĩ nhiên dễ bán hơn.

5. Ngôn ngữ Phật học bị chiếm dụng: vì sao người tu 40–60 năm cũng dính?

Điểm nguy hiểm nhất là: hệ này không đứng ngoài Phật giáo. Nó trộn thẳng vào:

– dùng từ “vô ngã” nhưng hiểu thành “không hai”.

– dùng từ “không” nhưng hiểu thành “bản thể Không”.

– dùng từ “tánh giác”, “Niết-bàn”, “bản tâm”, “chánh niệm” nhưng nội dung là linh hồn bất diệt.

– dẫn cả Bát Nhã, Trung quán, Lăng Nghiêm, Vi Diệu Pháp… nhưng ghép tất cả lại thành “tôi là cái biết vĩnh hằng”.

Nghe qua, toàn chữ Phật giáo.

Nhưng hệ quy chiếu lại là Upaniṣad – nhất nguyên – Brahman luận chứ không phải Duyên khởi.

Cho nên:

– Người không có nền Nikāya/Pāli gần như không có khả năng phân biệt.

– Thầy nói, sách nói, thiền sư nói, ai cũng nói cùng một kiểu → tưởng đó là “đạo Phật chính tông”.

– Càng tu lâu, càng củng cố vỏ tri thức bao quanh cái ngã tinh tế bên trong.

Đến một lúc nào đó, cái “tôi” không còn thô nữa, mà biến thành “tôi là tánh biết thuần túy”. Lúc đó tà kiến đã bám vào tận xương, không phải nói vài câu lý luận mà gỡ nổi.

6. Mặt nghiệp: vì sao hệ này dẫn đến sa đọa rất sâu?

Tà kiến kiểu này không chỉ sai về lý, mà tạo nghiệp rất nặng:

– Phủ định nghiệp → hành sai mà tưởng vô hại.

– Phủ định thiện – ác → hành bất thiện mà tưởng “chỉ là biểu hiện của tánh”.

– Phủ định khổ → bỏ qua cơ hội học từ khổ, quay mặt khỏi Tứ Đế.

– Phủ định nhân quả → gieo nhân mà không thấy hiểm họa, kéo người khác đi cùng.

Đức Phật xếp tà kiến phủ nghiệp, phủ thiện ác vào hàng tội căn bản, vì nó cắt luôn gốc động lực sửa mình. Người chấp tà kiến này:

– dù thông minh, vẫn hướng sai.

– dù miệng nói “từ bi”, nhưng nền đạo đức đã bị rút ruột.

– dù nói “không ai sai”, nhưng chính mình đang sai cực nặng.

Khi chết với tà kiến cố định kiểu này, tâm dễ:

– rơi vào cảnh giới mù mịt, tưởng là “ánh sáng tuyệt đối”.

– hoặc sa vào cõi thấp, nhưng trong lòng vẫn chấp: “rốt cuộc tất cả cũng là một, chẳng sao”.

Cái nguy là ở chỗ: không thấy mình sai.

7. Vì sao giải độc cực khó?

Vì đây không còn là “triết học” nữa, mà là căn tính tâm linh của họ. Đụng vào là đụng thẳng vào chỗ họ đang bám để tồn tại:

– Bảo vô ngã → sợ hãi.

– Bảo không có bản thể biết → thấy như rớt vào hư vô.

– Bảo Niết-bàn không phải “tôi thật” → thấy hụt chân.

– Bảo khổ là thật, không phải mộng → không chịu nổi.

Và vì vậy, họ sẽ phòng thủ kiểu:

– “Anh chưa hiểu tầng sâu”.

– “Anh còn chấp nhị nguyên”.

– “Anh nói vậy vì chưa ngộ tánh Không.”

– “Anh còn phân biệt nên chưa phải trí Bát Nhã.”

Tri thức được dùng để bảo vệ bản ngã, không phải để thấy vô ngã. Lúc đó, hầu như không ai bên ngoài can thiệp được. Chỉ có chính đời sống, chính khổ đau, chính vô thường đánh vào đủ mạnh thì họ mới có khe nứt để nhìn lại.

8. Đặt lại chuẩn: Phật pháp là gì, không phải gì

Nếu không muốn bị cuốn vào cái phản hệ này, phải đặt lại chuẩn rất rõ ràng:

– Phật pháp không dạy bản thể tuyệt đối, dù gọi là Không, tánh, biết hay gì đi nữa.

– Phật pháp không dạy linh hồn tinh tế, không có một “tôi thật” nào trốn sau vô thường.

– Phật pháp không dạy tất cả là ảo. Ngài dạy: các pháp vô thường, vô ngã, duyên sinh – nhưng khổ là thật, nghiệp là thật, nhân quả là thật ở cấp độ cần tu tập.

– Phật pháp không xóa thiện – ác vào trong một nền tuyệt đối, mà phân biệt rành rọt để dứt ác, làm thiện, tịnh tâm.

– Phật pháp không hứa hẹn “tan vào vũ trụ”, mà mở ra con đường đoạn tận tham – sân – si, chấm dứt tái sinh.

Chỉ cần nhớ một câu:

Cái gì không đặt trên Duyên khởi – Vô ngã – Nghiệp – Tứ Đế, cái đó không phải pháp Phật, dù có dùng bao nhiêu từ Phật học.

Cái hệ “tánh biết bất diệt, tất cả là một, thiện ác tương đối, khổ là ảo” đúng nghĩa là một cực đối lập với Chánh pháp. Nhìn vì thương thì thấy họ rất tội. Nhìn vì Pháp thì phải gọi đúng tên: cực tà. Và nói thẳng ra, không phải để thắng ai, mà để những người còn chưa dính sâu có cơ hội nhận diện và tránh cho kịp.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...