Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn CĂN BẢN

Một Cực Đối Lập Với Chánh Pháp...

  Nếu lấy lời Phật trong Nikāya làm chuẩn tuyệt đối, thì cái hệ “bất nhị – tánh biết bất sinh bất diệt – mọi thứ đều như nhau” đang lan tràn hôm nay đúng nghĩa là một “phản hệ”, một cực đối xứng của Chánh pháp. Nó không phải vài sai sót nhỏ về câu chữ, mà là một bộ khung tri kiến hoàn chỉnh, đủ mạnh để đối kháng trực diện với Duyên khởi – Vô ngã – Nghiệp – Tứ Thánh Đế. Muốn thấy nó độc cỡ nào, phải nhìn ở ba tầng: tri kiến, tâm lý, và nghiệp. 1. Thường kiến: cái biết bất diệt, tôi là toàn thể, tâm vốn thanh tịnh Đầu tiên là thường kiến. Hệ này luôn xoay quanh vài trục chính: – Có một “tánh biết” hay “tánh giác” bất sinh bất diệt. – Cái biết này luôn có mặt, lặng lẽ chiếu soi, không bao giờ thất niệm. – Thân, thọ, tưởng, hành, thức chỉ là “bóng” hoặc “phim chiếu” trên nền tánh biết đó. – Giác ngộ là nhận ra “ta chính là cái biết đó”, “ta chính là toàn thể vũ trụ”. Đây không còn là thức duyên khởi nữa, mà là một thực thể bất biến. Dù gọi nó là “tánh”, “bản tâm”, “bả...

Tìm hiểu nền tảng triết học Bà-La-Môn: Bất Nhị - Advaita Vedānta

  Trong hệ thống triết học Upaniṣad – đặc biệt là Advaita Vedānta – Đức Phật Thích Ca được mô tả là hóa thân thứ chín của thần Vishnu. Lịch sử loài người có một tín ngưỡng cổ xưa nhất vẫn còn tồn tại cho đến hôm nay. Một hệ thống vừa là tôn giáo, vừa là triết học, có khả năng dung hợp gần như mọi niềm tin khác – đó là Bà-la-môn, nay là Ấn Độ giáo. Bài viết này sẽ bóc tách những bí mật ẩn sâu nhất của Bà-la-môn – một cái tên vừa quen vừa lạ. Quen, vì hầu như Phật tử nào cũng từng nghe qua. Lạ, vì rất ít người thật sự hiểu họ nói gì, dạy gì, và vì sao hệ thống ấy có thể tồn tại hơn ba nghìn năm; vì sao nó có thể đẩy lùi Phật giáo ngay tại đất Ấn Độ – nơi mà Đức Phật từng hoằng hóa và khai mở con đường giải thoát. Thế Giới Quan Ấn Độ giáo (Hinduism) là hậu duệ trực tiếp của Bà-la-môn giáo (Brahmanism), hình thành khoảng 1500 TCN khi người Arya di cư vào tiểu lục địa Ấn Độ. Nền tảng đầu tiên của hệ thống này là nhất nguyên –tức Brahman. Brahman được xem là thực tại tối hậu, p...

Phân tích nhận định: "TU LÀ KHÔNG PHẢI SỬA, VÌ SỬA LÀ TẠO RA MỘT CÁI NGÃ KHÁC"

  Có người nói: “Tu không phải là sửa, vì nếu sửa thì tạo ra một cái ngã khác; còn để nguyên thì vẫn kẹt trong khổ.” Nghe qua tưởng là trí tuệ, nhưng thật ra chỉ là hý luận của phàm phu mất căn bản giáo lý. Những nghịch lý như thế đều xuất phát từ hiểu sai giáo lý vô ngã. Cũng là nguồn gốc của câu hỏi muôn thuở: “Nếu vô ngã, thì ai tu, ai chứng, ai nhập Niết-bàn?” Vô ngã không phải là không có gì Đức Phật dạy: “Năm uẩn là vô thường; vì vô thường nên là khổ; vì khổ nên không phải ta, không phải của ta.” Vô ngã nghĩa là không có “ai”, chứ không phải không có gì. Mọi hiện hữu chỉ là các pháp đang vận hành theo Duyên Khởi. Vì vậy, không chỉ A-la-hán hay chư Phật không có ngã. Mà cả chúng sinh và phàm phu cũng không có ngã. Cái ngã chưa bao giờ tồn tại, chỉ có ý niệm chấp ngã do vô minh dựng lên mà thôi. Khi cái ngã vốn chưa từng tồn tại, thì làm sao có thể “tạo ra một cái ngã mới”? Vì vậy, khẳng định trên là thiếu căn bản. Tu tập, hay nói cách khác chính là s...

"Hành" trong Đạo Phật

  Trong ngũ uẩn, Hành là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại làm khó không ít người học Phật. Một số vị cho rằng: “Hành” là những suy nghĩ miên man trong đầu, những lời tự sự trong nội tâm. Từ đó, họ liên kết với 12 duyên khởi: “vô minh duyên hành, hành duyên thức”. Và rồi một phương pháp tu tập gọi là “dừng suy nghĩ” ra đời: dừng được suy nghĩ là “hành diệt”, kéo theo “thức diệt”, và như vậy 12 duyên khởi bị chặn đứng, đưa đến giải thoát. Có người còn nói: “A-la-hán vẫn còn thức, còn chư Phật thì không.” Đây là những cách hiểu sai lệch, thiếu nền tảng căn bản. Mười hai nhân duyên là giáo lý vô cùng uyên sâu, bao quát toàn bộ hệ thống Phật học, vậy mà lại bị giản lược thành vài suy đoán thô sơ, xa rời thực tiễn. Các vị sa đà lý luận siêu hình, trong khi những khái niệm căn bản như ngũ uẩn là gì cũng chưa nắm rõ, thì làm sao triển khai tu tập? Làm sao Tứ niệm xứ có thể vận hành khi chưa hiểu đúng các pháp? Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu một khái niệm then chốt: “Hà...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

PHƯỚC

  PHƯỚC LÀ GÌ?   Chúng ta vẫn quen nghe: “Làm việc thiện là có phước.” “Bố thí, giữ giới, hành thiền — đều là tạo phước.” Thậm chí, phước còn được phân thành nhiều loại —  cái thì được xem là lớn,  cái thì cho là nhỏ. Nhưng… Nếu bạn không hiểu rõ bản chất của phước,  thì dù bạn làm phước cả đời,  cũng có thể chỉ tạo được một chút phước nhỏ,  hoặc tệ hơn:  không sinh ra phước nào cả. Hãy cùng tìm hiểu. Theo Phật pháp,  phước chính là một loại nghiệp —  cụ thể là nghiệp thiện — kusala kamma —  tức dòng tâm có chủ ý — cetana —  sinh khởi với vô tham, vô sân, vô si. Để hiểu rõ hơn về nghiệp,  quý vị có thể xem thêm clip “Nghiệp lực” đã đăng trên kênh. Giá trị của phước không nằm ở việc bạn làm gì bên ngoài,  mà ở tâm bạn đã chuyển hóa thế nào  trong lúc làm những việc đó.  Dù hành động nhỏ,  nếu tâm có trí tuệ, xả ly và chánh kiến —  vẫn tạo phước rất lớn.    Người bố th...

TÂM LÀ GÌ

  TÂM LÀ GÌ Một câu hỏi ngắn, nhưng lời giải lại nặng pháp học. Dù nhiều vị tự diễn giải theo ý riêng, tâm đã được kinh tạng mô tả đầy đủ. Kể cả “hành” hay “thức” trong ngũ uẩn, những khái niệm mà người mới học Phật pháp đều mơ hồ. Trong bài viết này, tôi sẽ cố gắng mô tả “tâm là gì” theo giáo lý Nguyên Thủy, như là một bản đồ nhỏ cho hành giả mới bắt đầu tìm hiểu Phật Pháp. Tâm là toàn bộ tiến trình nhận biết, cảm xúc, tư duy, và phản ứng với các cảnh. Kể đủ có 14 loại tâm nếu phân theo chức năng.   Chúng sinh khác nhau ở “cách” tâm nhận biết, diễn giải và phản ứng – yếu tố chịu ảnh hưởng bởi nghiệp và mức độ tu tập. Tâm không phải là một “thực thể” thường hằng, mà là dòng các sát-na tâm sinh diệt nối tiếp theo duyên, mỗi sát-na chỉ tồn tại khoảng một phần triệu giây. Giống điện thoại tưởng như “chạy” nhiều ứng dụng cùng lúc, nhưng thực tế CPU chỉ xử lý một tác vụ tại một thời điểm. Tâm cũng vậy, một sát-na chỉ có một tâm sinh khởi, nhưng chúng liên tục rất nhanh và x...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...

NGHIỆP LỰC

  NGHIỆP LỰC Bạn từng thắc mắc: Tại sao có những người sống thiện lành nhưng liên tục gặp xui rủi, nghèo khổ, trong khi những người sống bất thiện lại hưởng giàu sang, an vui? Phải chăng giáo lý nhân quả nghiệp báo mà Đức Phật dạy sai ở đâu đó? Tôi từng nghe những hướng dẫn như: cách trả sạch nghiệp, hay dấu hiệu cho thấy bạn đã hết nghiệp. Mỗi lần nghe như thế, tôi chỉ biết lắc đầu, tự hỏi họ học Phật pháp theo cách nào. Người Thầy của chúng ta là Đức Phật—bậc trí tuệ tối thượng, nhưng khi chúng ta mở miệng nói về nghiệp thì người khác lại gán cho chúng ta hai chữ “mê tín”. Mỗi người có một cách hiểu, một cách kiến giải riêng nhưng ít ai chịu đọc kinh tạng để hiểu rõ, thế thì người ta nói mình mê tín cũng không có sai. Bài viết này là một nỗ lực nhằm trình bày một cách tổng quát về khái niệm “nghiệp” mà Đức Phật đề dạy trong kinh tạng gốc. Nghiệp là gì? Làm thế nào chuyển nghiệp. Chuyển nghiệp rồi chúng ta sẽ được gì? Nghiệp, chính là hành động, lời nói, suy nghĩ có chủ ý....