Chuyển đến nội dung chính

Phân tích nhận định: "TU LÀ KHÔNG PHẢI SỬA, VÌ SỬA LÀ TẠO RA MỘT CÁI NGÃ KHÁC"

 


Có người nói:

“Tu không phải là sửa, vì nếu sửa thì tạo ra một cái ngã khác; còn để nguyên thì vẫn kẹt trong khổ.”

Nghe qua tưởng là trí tuệ, nhưng thật ra chỉ là hý luận của phàm phu mất căn bản giáo lý.

Những nghịch lý như thế đều xuất phát từ hiểu sai giáo lý vô ngã. Cũng là nguồn gốc của câu hỏi muôn thuở:

“Nếu vô ngã, thì ai tu, ai chứng, ai nhập Niết-bàn?”


Vô ngã không phải là không có gì

Đức Phật dạy:

“Năm uẩn là vô thường; vì vô thường nên là khổ; vì khổ nên không phải ta, không phải của ta.”

Vô ngã nghĩa là không có “ai”, chứ không phải không có gì.

Mọi hiện hữu chỉ là các pháp đang vận hành theo Duyên Khởi.

Vì vậy, không chỉ A-la-hán hay chư Phật không có ngã. Mà cả chúng sinh và phàm phu cũng không có ngã.

Cái ngã chưa bao giờ tồn tại, chỉ có ý niệm chấp ngã do vô minh dựng lên mà thôi.

Khi cái ngã vốn chưa từng tồn tại, thì làm sao có thể “tạo ra một cái ngã mới”?

Vì vậy, khẳng định trên là thiếu căn bản. Tu tập, hay nói cách khác chính là sửa, không phải tạo ra ngã, mà là chuyển hóa pháp.

Từ pháp A – tập hợp các hành vô minh, tham, sân, si, còn Khổ Tập chi phối –

chuyển thành pháp B – tập hợp pháp thanh tịnh, vô tham, không còn Khổ Tập.

Cả hai đều vô ngã, nhưng một bên là nhân khổ, một bên là diệt khổ.

Phủ nhận sự chuyển hóa này chính là phủ nhận Duyên Khởi và Bát Chánh Đạo.


Trả lời: “Nếu vô ngã, ai tu, ai chứng?”

Không có “ai” cả – chỉ có pháp đang vận hành theo duyên.

Tu và chứng là quá trình chuyển hóa từ pháp còn khổ sang pháp diệt khổ.

Giống như ngọn lửa khi hết nhiên liệu thì tự tắt –

không có “ai” dập lửa, chỉ có nhân duyên đã diệt.


Trả lời: “Phiền não không phải mình, sao phải diệt?”

Khẳng định này có sự lẫn lộn giữa thứ không tồn tại và thứ tồn tại có thật. Cái “Ngã” là ý niệm hư vọng, nhưng phiền não là pháp chân đế có thật (tâm sở bất thiện), có sinh, trụ, diệt, và chính là nguyên nhân của Khổ. Phật không dạy diệt “Ngã” – vì ngã không tồn tại để mà diệt; Ngài chỉ dạy từ bỏ chấp ngã và Diệt Khổ (vì Khổ là có thật).

Chính vì khổ không phải là mình, nên mới cần diệt.

Người nói “không cần diệt vì không phải mình” là người không thấy Khổ, đã mất căn bản Tứ Thánh Đế.


Trả lời: “Nếu vô ngã, kiếp sau không phải mình, sao phải sợ tội?”

Hãy hỏi lại:

“Một giây sau có phải là mình không?”

Pháp vận hành từng sát-na, mỗi khoảnh khắc là một trạng thái mới, nhưng là sự tiếp nối của cái trước. Kiếp sau cũng vậy – không còn là cái trước, nhưng là sự tiếp nối của nhân khổ trước đó.

Nếu không diệt nhân khổ, khổ sẽ tiếp nối vô tận.

Vì vậy, tu không phải để giữ lại “mình”, mà là để chấm dứt sự tiếp nối của khổ.


Trả lời: “Không nên diệt tâm sân, vì lấy sân diệt sân không được?”

Tâm sân được đối trị bằng Từ tâm, kham nhẫn, trí tuệ và Chánh Định.

Không ai dạy “dùng sân để diệt sân”.

Người nói như vậy là chưa hiểu pháp đối trị, chỉ đang ngụy biện bằng lý luận suông.


Kết luận

Những câu như:

“Tu là không sửa.”

“Nếu vô ngã thì ai tu, ai chứng.”

“Phiền não không phải ta, sao phải diệt.”

Tất cả đều bắt nguồn từ tà kiến phủ định pháp, hiểu sai vô ngã, và là cách biện minh cho sự buông xuôi, lười biếng.

Đạo Phật không phải là đạo hý luận – mà là Đạo Diệt Khổ.

Người thấy rõ tham sân si và khởi tâm muốn chuyển hóa, người ấy đang theo Chánh Pháp.

Còn kẻ thấy có phiền não mà nói “không phải mình” rồi để mặc, người ấy chính là phàm phu vô ký, đã mất căn bản Tứ Thánh Đế.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...