Chuyển đến nội dung chính

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG




Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa."
Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi không bị ràng buộc bởi những ý nghĩa áp đặt, con người có thể sống một cách tỉnh thức và không bị cuốn theo những giá trị ảo tưởng.
Những mục đích mà con người theo đuổi liệu có thực sự mang tính tuyệt đối hay không? Những gì con người lao tâm khổ tứ theo đuổi, liệu có mang giá trị bền vững, hay chỉ là những ảo ảnh thoáng qua? Một người có thể xem vợ đẹp, con ngoan, cuộc sống sung túc là mục tiêu lớn nhất đời mình. Một người khác có thể khao khát trở
nên giàu có như một tỷ phú hay quyền lực như một tổng thống. Nhưng rồi sao? Dù đạt được những điều đó, liệu họ có thể giữ mãi hay không? Liệu giàu sang, quyền lực có giúp họ thoát khỏi già, bệnh, chết và những nỗi khổ của thế gian không?
Trong kinh điển nhà Phật từng nói, trong vòng luân hồi vô tận, chúng ta đã từng đóng mọi vai diễn: từ kẻ ăn mày đến bậc đế vương, từ những kẻ quyền uy lẫy lừng đến những kẻ cùng khổ nơi xó chợ đầu đường. Nhưng cuối cùng, mọi thứ đều như bèo bọt trên dòng nước chảy xiết. Cho dù có vinh quang đến đâu, có hạnh phúc hay đau khổ đến mức nào, tất cả cuối cùng cũng chỉ là ảo ảnh. Không một điều gì là thực sự bền vững, không một thứ gì thoát khỏi quy luật vô thường.
Có một số người cho rằng: "Đời người chỉ có một lần, nên cứ tận hưởng, trải nghiệm, sống hết mình, không cần lo nghĩ đến điều gì khác. Chết là hết, hà tất phải bận tâm đến những thứ ngoài tầm tay?" Quan điểm này thoạt nhìn có vẻ hợp lý, nhưng thực chất, nó chỉ là một cách để lảng tránh sự thật. Hưởng thụ đến đâu cũng không thể tránh khỏi khổ đau, không thể trốn khỏi vòng xoáy của vô thường, không thể tránh khỏi cái chết đang chờ sẵn, có thể là ngày mai, hoặc năm sau, hoặc lâu hơn, nhưng nó luôn chờ ta ở đó. Và cả nhiều đau khổ khác trong dòng đời, nó nhan nhãn xung quanh ta, người này bị ung thư, người kia bị tai nạn, hoặc những đau khổ giằng xé của nội tâm khi ta bị từ chối, khi mất đi người thương, khi bị người ta khinh rẻ. Nhưng chúng ta lại cố tình lảng tránh, chối bỏ những sự thật đó. Cho dù chúng ta có thể đạt được sự thỏa mãn dục vọng trong chốc lát, nhưng rồi sao? Mọi thứ sẽ tan biến rất nhanh, để lại sự hụt hẫng, chán chường, và cuối cùng vẫn rơi vào vòng lặp của khổ đau. Có thể có tranh luận về luân hồi và kiếp sau. Nhưng dù thế nào đi nữa, sự thật vẫn không thay đổi—nó không phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của bất kỳ ai. Dù luân hồi có tồn tại hay không, sự thật rằng cuộc đời không có một ý nghĩa cố định vẫn không thay đổi.
Khi ta nhận ra rằng cuộc đời không có một ý nghĩa mặc định, ta cũng đồng thời giải phóng mình khỏi những ràng buộc do chính tâm trí tạo ra. Không còn bị ám ảnh bởi thành công hay thất bại, không còn phải chạy theo những khuôn mẫu định sẵn về một "cuộc đời đáng sống", con người có thể sống một cách tự nhiên, tự tại, và sáng suốt hơn.
Những ai có tầm nhìn bao quát họ sẽ dễ dàng nhận ra điều này, là cuộc sống vốn không có ý nghĩa định sẵn. Tất cả ý nghĩa đều do con người tự đặt ra, xã hội quy định những giá trị đó, và chúng ta cứ thế mà theo mà không đặt lại câu hỏi: tại sao? Trong khi bản chất của đời sống là khổ, là vô thường, là bất toại, chúng ta có cố gắng vùng vẫy như thế nào cũng không thể thoát ra được những bản chất đó, cũng không thể níu kéo những gì ta muốn, cũng không thể xua đuổi những gì ta ghét. Khi thấu suốt được điều này, ta không còn vướng mắc vào những tham ái hư ảo, không còn chấp trước vào những giá trị mong manh của thế gian. Và khi buông bỏ được mọi ràng buộc của tâm, khi không còn chạy theo những ảo tưởng, con người có thể rời xa khổ đau, đạt đến sự an nhiên thực sự, đó chính là con đường dẫn đến hạnh phúc chân thật. Nhìn thấy được bản chất của cuộc đời, buông bỏ những chấp trước và không chạy theo những ý nghĩa do xã hội và con người gán ghép, là bước đầu tiên mở ra con đường chấm dứt khổ đau, hạnh phúc vĩnh viễn, con đường cao cả theo lời dạy của đấng toàn Trí.
- Thanh Phuong-

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Một Cực Đối Lập Với Chánh Pháp...

  Nếu lấy lời Phật trong Nikāya làm chuẩn tuyệt đối, thì cái hệ “bất nhị – tánh biết bất sinh bất diệt – mọi thứ đều như nhau” đang lan tràn hôm nay đúng nghĩa là một “phản hệ”, một cực đối xứng của Chánh pháp. Nó không phải vài sai sót nhỏ về câu chữ, mà là một bộ khung tri kiến hoàn chỉnh, đủ mạnh để đối kháng trực diện với Duyên khởi – Vô ngã – Nghiệp – Tứ Thánh Đế. Muốn thấy nó độc cỡ nào, phải nhìn ở ba tầng: tri kiến, tâm lý, và nghiệp. 1. Thường kiến: cái biết bất diệt, tôi là toàn thể, tâm vốn thanh tịnh Đầu tiên là thường kiến. Hệ này luôn xoay quanh vài trục chính: – Có một “tánh biết” hay “tánh giác” bất sinh bất diệt. – Cái biết này luôn có mặt, lặng lẽ chiếu soi, không bao giờ thất niệm. – Thân, thọ, tưởng, hành, thức chỉ là “bóng” hoặc “phim chiếu” trên nền tánh biết đó. – Giác ngộ là nhận ra “ta chính là cái biết đó”, “ta chính là toàn thể vũ trụ”. Đây không còn là thức duyên khởi nữa, mà là một thực thể bất biến. Dù gọi nó là “tánh”, “bản tâm”, “bả...

Tìm hiểu nền tảng triết học Bà-La-Môn: Bất Nhị - Advaita Vedānta

  Trong hệ thống triết học Upaniṣad – đặc biệt là Advaita Vedānta – Đức Phật Thích Ca được mô tả là hóa thân thứ chín của thần Vishnu. Lịch sử loài người có một tín ngưỡng cổ xưa nhất vẫn còn tồn tại cho đến hôm nay. Một hệ thống vừa là tôn giáo, vừa là triết học, có khả năng dung hợp gần như mọi niềm tin khác – đó là Bà-la-môn, nay là Ấn Độ giáo. Bài viết này sẽ bóc tách những bí mật ẩn sâu nhất của Bà-la-môn – một cái tên vừa quen vừa lạ. Quen, vì hầu như Phật tử nào cũng từng nghe qua. Lạ, vì rất ít người thật sự hiểu họ nói gì, dạy gì, và vì sao hệ thống ấy có thể tồn tại hơn ba nghìn năm; vì sao nó có thể đẩy lùi Phật giáo ngay tại đất Ấn Độ – nơi mà Đức Phật từng hoằng hóa và khai mở con đường giải thoát. Thế Giới Quan Ấn Độ giáo (Hinduism) là hậu duệ trực tiếp của Bà-la-môn giáo (Brahmanism), hình thành khoảng 1500 TCN khi người Arya di cư vào tiểu lục địa Ấn Độ. Nền tảng đầu tiên của hệ thống này là nhất nguyên –tức Brahman. Brahman được xem là thực tại tối hậu, p...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần Cuối) MN 38

  “Này các Tỳ-kheo, ở đời này, khi một vị Như Lai xuất hiện, Ngài là bậc A-la-hán, Chánh Đẳng Giác, Minh Hạnh Túc, Thiện Thệ, Thế Gian Giải, Vô Thượng Sĩ, Điều Ngự Trượng Phu, Thiên Nhân Sư, Phật, Thế Tôn. Sau khi tự thân chứng ngộ bằng thượng trí, Ngài tuyên thuyết cho thế gian này — gồm chư thiên, loài người, Ma giới, Phạm thiên giới, Sa-môn, Bà-la-môn — biết rõ điều Ngài đã chứng ngộ. Ngài thuyết giảng Chánh Pháp toàn thiện ở đoạn đầu, toàn thiện ở đoạn giữa, toàn thiện ở đoạn cuối, đầy đủ nghĩa và văn. Ngài truyền dạy đời sống phạm hạnh thanh tịnh, viên mãn. Có người nghe pháp ấy – một gia chủ, người con trai gia chủ, hay người sinh ra trong bất kỳ giai cấp nào. Sau khi nghe pháp, người ấy khởi lòng tín tâm đối với Như Lai. Khi đã khởi tín tâm, người ấy suy nghĩ rằng: “Đời sống gia đình thật chật hẹp, đầy bụi trần; còn đời sống xuất gia thật tự tại. Không dễ gì cho người tại gia hành trì phạm hạnh hoàn toàn thanh tịnh, trong sạch như vỏ ốc. Vậy ta nên cạo bỏ râu tóc, đắp ...

"KHÔNG PHÂN BIỆT" - Giác Ngộ Hay Si Mê?

  Không Phân Biệt – Giác Ngộ Hay Si Mê? “Không phân biệt.” Ba chữ này, ngày nay,  được xem như dấu hiệu tối cao của giác ngộ. Nhưng trong kinh tạng, Đức Phật gọi đúng kiểu tư duy này là… một loại tà kiến. Ngài gọi nó là Amarāvikkhepavāda.  Dịch thẳng: Con Lươn Luận. Kinh Phạm Võng được ví như một chiếc lưới tối thượng, nơi bất kỳ loại tà kiến nào dù tinh vi đến đâu cũng không thể lọt thoát. Đức Phật ví toàn bộ 62 loại tà kiến như những sinh vật bị mắc trong một tấm lưới khổng lồ, bao trùm cả thế gian. Có kẻ mắc lưới vì chấp thường.  Có kẻ mắc lưới vì chấp đoạn.   Có kẻ mắc lưới vì suy đoán vũ trụ. Còn con lươn thì sao?  Nó luồn.  Nó trượt. Nó né mọi mắt lưới bằng cách nói:  “không phải thế”,  “cũng không phải không thế”,  “vượt nhị nguyên”,  “bất khả thuyết”. Nhưng kết cục thì không khác: c on lươn vẫn nằm gọn trong Phạm Võng. Giống như Tôn Ngộ Không:  dù có 72 thần thông,  nhảy một cái mười vạn tám ngàn dặ...

Phân tích nhận định: "TU LÀ KHÔNG PHẢI SỬA, VÌ SỬA LÀ TẠO RA MỘT CÁI NGÃ KHÁC"

  Có người nói: “Tu không phải là sửa, vì nếu sửa thì tạo ra một cái ngã khác; còn để nguyên thì vẫn kẹt trong khổ.” Nghe qua tưởng là trí tuệ, nhưng thật ra chỉ là hý luận của phàm phu mất căn bản giáo lý. Những nghịch lý như thế đều xuất phát từ hiểu sai giáo lý vô ngã. Cũng là nguồn gốc của câu hỏi muôn thuở: “Nếu vô ngã, thì ai tu, ai chứng, ai nhập Niết-bàn?” Vô ngã không phải là không có gì Đức Phật dạy: “Năm uẩn là vô thường; vì vô thường nên là khổ; vì khổ nên không phải ta, không phải của ta.” Vô ngã nghĩa là không có “ai”, chứ không phải không có gì. Mọi hiện hữu chỉ là các pháp đang vận hành theo Duyên Khởi. Vì vậy, không chỉ A-la-hán hay chư Phật không có ngã. Mà cả chúng sinh và phàm phu cũng không có ngã. Cái ngã chưa bao giờ tồn tại, chỉ có ý niệm chấp ngã do vô minh dựng lên mà thôi. Khi cái ngã vốn chưa từng tồn tại, thì làm sao có thể “tạo ra một cái ngã mới”? Vì vậy, khẳng định trên là thiếu căn bản. Tu tập, hay nói cách khác chính là s...

HƯỚNG DẪN TU TIÊN

  HƯỚNG DẪN TU TIÊN THEO PHẬT GIÁO NGUYÊN THỦY   Đây là hướng dẫn nghiêm túc, logic, không chém gió, không câu like. Cụm từ "tu tiên" từ lâu đã gợi lên những hình ảnh đầy huyễn hoặc – phép thuật, trường sinh, phi thăng – thường thấy trong Phong Thần, Tây Du Ký hay các phim tiên hiệp Trung Quốc. Nhưng thực sự, những suy tưởng đó có giống với mô tả trong kinh tạng Phật giáo Nguyên thủy? Theo giáo pháp của Đức Phật, tu tiên – nếu hiểu đúng – là con đường tu tập để tái sinh vào các cõi cao hơn trong lục đạo luân hồi, bao gồm các cõi trời thuộc Dục giới, Sắc giới, và Vô sắc giới. Một nguyên tắc đơn giản nhưng sâu sắc là: "Vật tụ theo loài, tâm thức cộng trú theo cảnh giới." Nghĩa là, muốn tái sinh về cảnh giới nào, thì tâm thức ngay trong đời này phải trở nên tương ứng với bản chất của chúng sinh nơi đó. Nếu tâm thức của một người trong hiện tại không đủ điều kiện tương hợp với cảnh giới ấy, thì dù có mong cầu tái sinh về đó, cũng sẽ không thể đạt được. Do đó, muốn...

Phân tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần 3) MN 38

  Kính thưa quý vị, Đại Kinh Đoạn Tận Ái là một trong những bài kinh vô cùng quan trọng đối với những ai thật sự muốn tìm về Chánh Pháp . Hôm nay, chúng ta tiếp tục tìm hiểu phần tiếp theo của bài kinh này. Trong phần trước, Thế Tôn đã giảng rõ Duyên Khởi gồm mười hai chi phần. Câu hỏi được đặt ra là: vì sao Ngài đã giảng Duyên Khởi rồi, lại tiếp tục nói đến sự hình thành của một bào thai? Điều này có lý do rất sâu xa. Thế Tôn không chỉ trình bày một lý thuyết trừu tượng về nhân duyên, mà muốn chỉ rõ cơ chế vận hành của Khổ và sự tái sinh ngay trong thực tế đời này — làm sao danh-sắc hiện hữu, làm sao nó vận hành và nối tiếp, và làm sao đoạn tận. Ba thời của Duyên Khởi Duyên Khởi có thể được hiểu qua ba thời nối tiếp nhau: – Quá khứ: vô minh và hành – những nhân đã tạo trong đời trước. – Hiện tại: thức , danh-sắc, lục nhập, xúc, thọ, ái, thủ, hữu. – Vị lai: sanh, già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não. Tuy nhiên, Duyên Khởi không phải chỉ là chuỗi tuyến tính theo thời ...

Phân tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần 2) - MN38

  Kính thưa quý vị, Đại Kinh Đoạn Tận Ái là một trong những bài kinh vô cùng quan trọng đối với những ai thật sự muốn tìm về Chánh Pháp . Hôm nay, chúng ta tiếp tục tìm hiểu phần tiếp theo của bài kinh này. Trích Kinh: -- Này các Tỷ-kheo, có bốn món ăn giúp cho an trú các loài hữu tình đã sanh hay phò trợ các loài hữu tình sẽ sanh. Thế nào là bốn? Ðoàn thực hoặc thô hoặc tế, thứ hai là xúc thực , thứ ba là tư niệm thực , và thứ tư là thức thực . Có bốn loại thực giúp duy trì sự hiện hữu và tiếp nối của danh-sắc qua các đời sống: đoàn thực, xúc thực, tư thực và thức thực. Bốn loại thực này có nguồn gốc từ Ái. Trích Kinh: Như vậy, này các Tỷ-kheo, vô minh duyên hành, hành duyên thức, thức duyên danh sắc, danh sắc duyên sáu nhập, sáu nhập duyên xúc, xúc duyên thọ, thọ duyên ái, ái duyên thủ, thủ duyên hữu, hữu duyên sanh, sanh duyên già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não được hiện hữu. Như vậy là sự tập khởi của toàn bộ khổ uẩn này. Giáo lý Duyên Khởi mà Đức Phật dạy là để chỉ rõ ...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...