Không Phân Biệt – Giác
Ngộ Hay Si Mê?
“Không phân biệt.”
Ba chữ này, ngày nay, được xem như dấu hiệu tối cao của giác ngộ.
Nhưng trong kinh tạng, Đức Phật gọi đúng kiểu tư duy này là…
một loại tà kiến.
Ngài gọi nó là Amarāvikkhepavāda. Dịch thẳng: Con Lươn Luận.
Kinh Phạm Võng được ví như một chiếc lưới tối thượng, nơi bất kỳ
loại tà kiến nào dù tinh vi đến đâu cũng không thể lọt thoát.
Đức Phật ví toàn bộ 62 loại tà kiến như những sinh vật bị mắc trong một tấm lưới khổng lồ, bao trùm cả thế gian.
Có kẻ mắc lưới vì chấp thường.Có kẻ mắc lưới vì chấp đoạn.
Có kẻ mắc lưới vì suy đoán vũ trụ.
Nhưng kết cục thì không khác: con lươn vẫn nằm gọn trong Phạm Võng.
Giống như Tôn Ngộ Không: dù có 72 thần thông, nhảy một cái mười vạn tám ngàn dặm, tưởng mình thoát rồi. Nhưng quay đầu nhìn lại, vẫn trong lòng bàn tay Phật.
Con lươn tư duy cũng vậy. Dù luồn lách bằng “bất nhị”, dù né tránh bằng “không phân biệt”, nó vẫn không thoát khỏi lưới của tà kiến.
Những con lươn thường nói: “Tâm phân biệt là gốc của khổ.”
Nhưng Đức Phật dạy điều ngược lại: không phân biệt thiện – ác không phải là giác ngộ. Mà là si mê.
Bài này sẽ đi thẳng vào Kinh Phạm Võng để mổ xẻ bốn cơ chế
tâm lý khiến những “con lươn” hiện đại mắc lưới như thế nào.
Và vì sao, “không phân biệt” không phải là giải thoát, mà ngược lại, hủy diệt luôn nền tảng của con đường giải thoát.
I.
Bề Mặt: Một Ngôn Ngữ – Bốn Loại Lươn
Cả bốn con lươn trong Kinh Phạm Võng đều dùng cùng một văn mẫu:
"Tôi không nói là như vậy.
Tôi không nói là như kia.
Tôi không nói là khác như thế.
Tôi không nói là không phải như thế..”
Về hình thức, kiểu trả lời này né tránh toàn diện:
- né “có”
- né “không”
- né khẳng định,
- né luôn lập trường.
Nghe qua rất dễ bị lầm là cao siêu: “vượt nhị nguyên”, “phi
đối đãi”, “bất khả thuyết”.
Nhưng Đức Phật không hề khen “cao siêu”. Ngài xếp thẳng vào tà kiến... vì một lý do đơn giản: né tránh xác lập Chánh Kiến về thiện – ác, nghiệp – quả, con đường giải thoát.
Chính sự né tránh này mới là điểm khiến “những con lươn” bị Đức Phật nhận diện và đặt vào trong Phạm Võng, như một loại tà kiến trơn tuột, luồn lách, nhưng không hề thoát lưới.
II. Bên Trong: Bốn Cơ Chế Tâm Lý Lươn
1. Lươn Vì Sợ Tội
Cơ Chế Tâm lý: lươn này nghĩ như sau:
“Tôi không biết rõ điều này là thiện hay bất thiện.
Nếu tôi nói ra mà sai, tức là tôi đã nói dối.
Nói dối thì bị dằn vặt, mất phước, chướng ngại đường tu.”
Từ chuỗi suy nghĩ đó, lươn chọn một “giải pháp” an toàn: im,
né, không khẳng định gì cả. Hỏi đến đâu thì né đến đó.
Vấn đề nằm ở chỗ: không biết thì phải học. Nhưng con lươn này lấy sợ sai làm cái cớ để không tìm hiểu chân lý, không xác lập chánh kiến.
Đây là tàm quý bị bóp méo: không còn là động lực học pháp, mà là chiếc mền trùm đầu, khiến họ ngủ yên trong vô minh.
2. Lươn Sợ Chấp Thủ – lõi của “tánh biết vô phân biệt”
Đây là con lươn nguy hiểm nhất, nó trùng khớp trực tiếp với hệ tư duy “tánh biết vô phân biệt” đang lan rộng hiện nay.
Cơ Chế Tâm lý:
Lươn này nghĩ như sau:
“Tôi không biết như thật cái gì là thiện, cái gì là bất thiện.
Nếu tôi phân biệt, tôi sẽ khởi thích – ghét, tham – sân.
Đã có tham – sân thì sẽ chấp thủ.
Có chấp thủ thì sẽ khổ.
Vậy muốn hết khổ, tốt nhất là đừng phân biệt gì hết.”
Tóm lại, logic nội tại của con lươn này là:
Phân biệt → tham / sân → chấp thủ → khổ
Vậy: cắt khổ = cắt phân biệt.
Và lươn này trùng khớp gần như tuyệt đối với các khẩu hiệu
quen thuộc hiện nay:
·
“Phân biệt là gốc của khổ.”
·
“Buông phân biệt là giác ngộ.”
· “Đừng phân tích thiện ác, đó là tâm nhị nguyên.”
Vấn đề là: kiểu tư duy này sai ngay từ gốc, ít nhất ở ba điểm.
1) Đồng nhất “phân biệt” với “chấp thủ”
Trong giáo lý gốc, Đức Phật phân biệt rất rõ:
·
Thấy rõ
như thật về thiện – ác, nhân – quả, khổ – tập – diệt – đạo
→ đó là Chánh Kiến.
·
Ôm lấy
cái thấy ấy làm “ta”, làm “của ta”
→ đó là ái, thủ.
Hai tầng này hoàn toàn khác nhau.
Nhưng lươn sợ chấp thủ không thấy được sự khác biệt đó.
Họ gom cả hai vào một giỏ: “Hễ còn phân biệt, hễ còn nói đúng – sai, thiện – ác, là còn chấp, còn dính, còn khổ.”
Vì thế, thay vì tu để có chánh kiến mà không chấp thủ,
họ chọn: không cần chánh kiến – chỉ cần khỏi phân biệt.
2) Nhầm giữa “chanda” (ý hướng thiện) và “rāga” (ái dục)
Trong Pali:
·
Chanda: ý muốn, sự hướng tâm, có thể là thiện
·
rāga: tham ái, dính mắc
·
dosa / paṭigha: sân, chống đối
Lươn này gom sạch vào một giỏ: mọi động lực = chấp thủ,
Kết quả là gì?
Thay vì diệt tham – sân – si, họ triệt luôn cả động lực tu tập lẫn động lực nhận thức.
Giống như người làm vườn: thay vì nhổ cỏ, họ phun thuốc diệt sạch tất cả – cả cỏ lẫn cây trái.
3) Không giải quyết vô minh, mà… khóa luôn vô minh
Trong Tứ Đế, gốc của khổ không phải vì thấy quá nhiều, mà vì thấy sai hoặc không chịu thấy.
Lươn này không hề giải quyết vô minh: không biết thiện – bất thiện, không chịu học để biết, rồi khóa toàn bộ lại bằng một câu:
“Đừng phân biệt nữa, phân biệt là nhị nguyên.”
Kết quả:
·
Thiện – ác: bị xóa nhòa.
·
Nghiệp – quả: bị vô hiệu.
·
Khổ – Tập – Diệt – Đạo: thành chuyện “không cần
phân tích”.
Thay vì một con đường Giới – Định – Tuệ cụ thể, có nhân quả, có tiến trình, chỉ còn lại một thứ “tánh biết trống không” tự phong: một trạng thái được tưởng tượng là: “biết mà không phân biệt, không dính gì”.
Từ đó, toàn bộ trách nhiệm: nhận diện thiện – bất thiện, chỉnh sửa hành vi, thực hành con đường, đều bị quét sạch bằng ba chữ: “không phân biệt”.
Đây là con lươn nguy hiểm nhất: nói nghe giống tuệ, nhưng thực chất phá nát nền tảng Chánh Kiến.
Và chính kiểu “sợ chấp thủ nên không phân biệt gì” này, khi khoác áo “tánh biết - bất nhị”, khiến không ít người tưởng mình đã thoát khỏi nghiệp, trong khi thực tế chỉ đang né tránh nghiệp và vô minh của chính mình.
3. Lươn Vì Sợ Bị Thử Thách – sợ bị vặn, sợ lộ dốt
Cơ Chế Tâm lý:
Lươn này nghĩ:
“Nếu tôi nói ‘đây là thiện, đây là bất thiện’,
mấy ông biện tài, chia tóc làm tư, sẽ nhảy vô chất vấn,
tụi nó hỏi tới cùng, bắt phân tích, đòi dẫn chứng,
tôi cãi không lại → bối rối → bẽ mặt → khổ → chướng đạo.”
Từ nỗi sợ đó, lươn rút ra một chiến lược: ngay từ đầu không xác lập lập trường gì cả.
Không nói đây là thiện, cũng không nói đây là bất thiện. Không đứng về bên nào, thì không ai có thể hỏi tới cùng.
Đây là dạng lươn mang đặc điểm:
·
sợ áp lực trí tuệ,
·
sợ bị lật ngược,
· sợ bị lộ chỗ không vững.
Trong bối cảnh hiện nay, kiểu tâm lý này thường xuất hiện
qua những câu rất quen:
“Đừng tranh luận đúng – sai, tranh luận làm nhiễm tâm.”
“Bàn thiện – ác là rơi vào nhị nguyên.”
“Không cần học nhiều, kinh tạng che mờ Pháp”
Nghe qua như siêu vượt ngôn ngữ, nhưng thực chất là tâm bất an trước đối thoại, nên trốn dưới chiêu ‘đừng tranh luận’. Không phải vì đã thấy rõ mà không cần nói. Mà vì chưa đủ nền tảng để đối thoại, nên chọn cách né tránh ngay từ đầu.
Trong giáo pháp của Đức Phật, Chánh Kiến không sợ bị hỏi.
Ngược lại, nó được soi sáng, được củng cố thông qua đối thoại
đúng đắn và học hỏi nghiêm túc.
Khi một người xem mọi trao đổi về thiện – ác, đúng – sai đều là “nhiễm tâm”, điều đó thường phản ánh nỗi sợ bị thử thách, chứ không phải sự tự tại của bậc đã vượt khỏi khái niệm.
Chính vì vậy, con lươn này cũng trượt thẳng vào Phạm Võng —
không phải vì nó hiểu biết sai, mà vì nó từ chối luôn con đường học hỏi và xác lập Chánh Kiến, thứ vốn là nền tảng không thể thiếu của con đường giải thoát.
4. Lươn Vì Ngu – không hiểu nhưng vẫn nói cho sang
Cơ Chế Tâm lý của con lươn này:
“Không hiểu câu hỏi.
Không có kiến thức nền.
Không phân tích được vấn đề.”
Nhưng lươn này đã học lóm được vài văn mẫu:
“có”
“không”
“vừa có vừa không”
“chẳng có chẳng không”.
Thế là bất cứ câu hỏi nào, về thiện – ác, hành vi, trách nhiệm, nghiệp quả, lươn cũng lôi cùng một khuôn đó ra dùng.
Trong bối cảnh hiện nay, con lươn này thường mang theo một bộ
câu chú hộ thân quen thuộc:
“Đó là vọng tưởng thôi.”
“Tất cả chỉ là khái niệm.”
“Ai còn phân biệt là chưa ngộ.”
Những câu này không dùng để giải thích, mà dùng để dập tắt câu hỏi.
Bề ngoài, kiểu trả lời này tạo cảm giác như đang đứng ở một tầng triết lý rất cao, nơi mọi khái niệm đều bị vượt qua.
Nhưng thực chất thì ngược lại, đó chỉ là sự trống rỗng được bọc bằng ngôn từ.
Đây chính là hình ảnh “con lươn” đúng nghĩa nhất trong Kinh
Phạm Võng:
trơn tuột, luồn lách bằng một lớp nhầy ngôn ngữ, để che giấu một thực tế rất giản đơn:
không hiểu – nhưng nói như hiểu.
dốt – nhưng khoác áo triết học.
Và khi sự không hiểu này được khoác lên những nhãn hiệu như “bất nhị”, “tánh biết”, “vượt phân biệt”, nó không chỉ tự đánh lừa chính người nói, mà còn trở thành một nguồn nhiễu loạn, làm mờ ranh giới giữa trí tuệ chân thật và sự mơ hồ được trang điểm cho có vẻ giác ngộ.
III. Thực Tế: Một Con Lươn – Bốn Chế Độ
Trong thực tế, bốn loại “con lươn” ở trên hiếm khi tồn tại
tách rời.
Chúng thường hội đủ trong cùng một người, vận hành như bốn chế độ tự vệ tâm lý, được bật tắt tùy tình huống.
Một người theo hệ “tánh biết vô phân biệt” điển hình thường
phản ứng theo một chu trình rất quen:
Bị hỏi về nghiệp – quả
→ bật chế độ #1 (sợ sai):
“Không nên chấp cứng nhân quả, nghiệp quả là tương đối.”
Bị hỏi về thiện – ác, đúng – sai trong hành vi
→ bật chế độ #2 (sợ chấp thủ):
“Phân biệt thiện ác là nhị nguyên, càng phân biệt càng khổ.”
Bị chất vấn sâu, yêu cầu giải thích rõ ràng
→ bật chế độ #3 (sợ bị vặn):
“Đừng tranh luận nữa, tranh luận là dính.”
“Càng bàn đúng sai càng nhiễm ô tâm.”
Khi bị đẩy tới chỗ chính họ cũng không còn hiểu mình đang
nói gì
→ trượt sang chế độ #4 (ngu):
“Cái đó vượt ngoài tư duy thông thường.”
“Không thể giải thích bằng khái niệm.”
“Ở đó chỉ còn tánh biết.”
Mỗi chế độ được dùng đúng lúc để thoát hiểm, chứ không phải để làm sáng tỏ vấn đề.
Bốn cơ chế này không tách rời, Chúng là bốn lớp phòng thủ của cùng một cái ngã:
·
không biết,
·
không chịu biết,
·
không cho ai đụng vào cái “không biết” ấy,
· và vẫn tin chắc rằng mình đang đứng ở một tầng “bất nhị”, “vượt hơn người khác”.
Đó là lý do vì sao con lươn có thể luồn trái, trượt phải, né trên, thoát dưới – nhưng rốt cuộc vẫn nằm gọn trong Phạm Võng. Không phải vì nói chưa khéo, mà vì chưa từng bước ra khỏi vô minh.
IV. Chánh Pháp: Không Phải “Không Phân Biệt”, Mà Là “Không Ái, Không Thủ”
Trong Phật pháp, phân biệt có hai loại:
Thứ nhất:
phân biệt có trí, không chấp thủ – đó là Chánh Kiến.
Thứ hai,
phân biệt bằng tham, sân, si → đó là tà kiến, chấp thủ.
Và loại thứ ba (nguy hiểm nhất):
Không phân biệt vì không muốn biết → đó là si cộng sợ.
Chánh Pháp đi theo một tiến trình rất rõ:
Thấy cho rõ
·
đây thiện, đây bất thiện;
·
đây nhân, đây quả;
·
đây khổ, đây tập, đây diệt, đây đạo.
Hành cho đúng
·
bỏ bất thiện, làm thiện,
·
dựa trên trí, không phải dựa trên tham–sân–mạn.
Quán cho sâu
·
thấy vô thường, khổ, vô ngã;
·
không dựng “ta đúng”;
·
không biến kiến giải thành một cái “bản ngã tâm
linh”.
Và từ đó mới đi đến điểm chốt:
Không ái – không thủ
Tức là:
·
vẫn thấy rõ,
·
vẫn phân biệt,
·
vẫn sống có trách nhiệm trong đời sống,
nhưng tâm không bị trói vào bất cứ pháp nào đã thấy.
Đó là: có phân biệt, nhưng không ái dục, không chấp thủ
khác hoàn toàn với:
không cần biết, không cần khẳng định gì, rồi tưởng mình đã
thoát nghiệp.
V. Nói Thẳng Cho Người Đang Mắc Kiểu Này
“Không phân biệt gì cả”
không phải giác ngộ.
Đó chỉ là tắt đèn rồi tuyên bố hết bóng tối, trong khi vô minh vẫn còn nguyên đó.
Con đường đúng là:
·
học và thấy rõ thiện – bất thiện, nhân – quả;
·
hành theo cái đã thấy;
·
rồi buông cái TA đang dựa vào chính cái thấy ấy.
Không phải:
“đừng phân biệt”
mà là:
“phân biệt cho đúng,
rồi buông cái TA phân biệt.”
Đó mới là Chánh Pháp.
VI. Chốt Lại Cho Rõ Ràng
Những “con lươn” hiện đại:
- từ chối phân biệt thiện–ác,
- từ chối trao đổi chánh kiến,
- nấp dưới chiêu “không phân biệt”, “bất nhị”, “tánh biết”.
Về tâm lý:
- vừa sợ sai,
- vừa sợ chấp,
- vừa sợ bị chất vấn,
- và không hiểu, nhưng vẫn muốn nói cho ra vẻ sâu.
Về Pháp:
không hề bước vào Chánh Kiến về thiện–ác, nghiệp–quả, không khởi con đường Giới–Định–Tuệ, chỉ quay vòng trong ảo tưởng “ta đã vượt phân biệt”.
Trong khi đó:
Giải thoát không nằm ở chỗ “không phân biệt”, mà nằm ở chỗ
“thấy rất rõ – hành rất đúng – nhưng không ái, không thủ trên bất kỳ pháp nào.”
Đó là khác biệt giữa:
Trí tuệ của Chánh Pháp
và
Si mê được làm mới thành “tánh biết vô phân biệt”.

Nhận xét
Đăng nhận xét