NỀN TẢNG ĐẠI THỪA – TRUNG QUÁN
Trong toàn bộ lịch sử Đạo Phật, có một
nhân vật vĩ đại mà sự xuất hiện của ông được xem là lần chuyển Pháp luân thứ
hai, ngay sau lần đầu tiên của Đức Phật. Ông là người duy nhất khi được biểu tượng
hóa có “chóp” trên đầu tương tự Đức Phật. Vị ấy chính là Long Thọ – người đã đặt
nền móng cho toàn bộ Đại thừa với học thuyết mang tên Trung Quán – Tánh không.
Trong bài viết này, thay vì tiếp tục ca
ngợi, chúng ta sẽ cùng “nội soi” Trung Luận của ông. Để nghiêm túc xem xét: liệu
giáo lý mà Long Thọ xây dựng có thật là một sự “nâng cấp” so với giáo lý mà Đức
Phật dạy trong Kinh Nguyên Thủy? Nó có thật là Phật Đạo tối thượng, thay vì
A-La-Hán đạo –như nhiều người vẫn đang nghĩ? Bài phân tích sẽ bắt đầu ngay sau
đây !
Hữu
vi pháp vô sinh ?
Ta hãy bắt đầu với khẳng định đầu tiên
của Long Thọ trong Trung Luận về hữu vi pháp: 
“Các pháp không sinh từ chính nó, Không
sinh từ cái khác, Không sinh từ cả hai, Cũng không phải vô nhân. Thế nên biết
các pháp vốn vô sinh”
Nếu soi chiếu bằng Duyên Khởi, Ta dễ
dàng nhận thấy vấn đề nằm ở câu thứ ba: “Pháp không sinh từ cả hai (chính nó và
cái khác cộng lại). Duyên khởi là một quá trình tương duyên cực kỳ phức tạp, với
24 duyên chi phối qua lại, nơi sự hiện hữu của một pháp là kết quả của sự tương
tác từ chính nó và vô số các yếu tố khác cộng lại. Do đó, Long Thọ, ngay ở câu
thứ ba này, đã mâu thuẫn trực tiếp với Duyên Khởi nếu chúng ta hiểu theo cách
thông thường. 
Tuy nhiên, Long Thọ lại tuyên bố Tánh
Không chính là Duyên Khởi. Và vì những câu kệ trên là nền tảng đầu tiên cho
toàn bộ Trung Quán, nên để hệ thống này được coi là Phật Đạo, chúng – những câu
kệ đó –bắt buộc phải có sự liên hệ mật thiết với Duyên Khởi. Chúng ta chưa kết
luận vội, chỉ ghi nhớ khẳng định của ông: “các pháp vốn vô sinh”. 
Để làm rõ hơn, chúng ta tiếp tục đi vào
phân tích cặp phạm trù chân đế – tục đế mà chính Long Thọ sử dụng để làm cơ sở
lập luận.
Chân
đế – tục đế
Long Thọ phân chia thực tại thành hai cấp
độ: Chân Đế và Tục Đế -nhưng không giống Giáo Lý Nguyên Thủy. Ông định nghĩa
như sau:
Chân Đế:
là cấp độ sự thật tối hậu – nơi mọi pháp đều vô tự tánh, không có bản chất cố định,
độc lập hay tự nó. Chân Đế chỉ có thể được trực nhận khi đạt được trí tuệ về
Tánh Không, vượt ra ngoài mọi khái niệm và ngôn ngữ thông thường.
Tục Đế:
Đây là cấp độ của sự thật quy ước, tương đối mà chúng ta trải nghiệm trong đời
sống hàng ngày. Ở cấp độ này, các pháp xuất hiện với đầy đủ mọi sự sai biệt,
nơi tâm thức chúng ta phân biệt và gán nhãn thông qua ngôn ngữ và tư duy.
Chúng ta cần biết rằng, tất cả những gì gọi là thực tại đều
bao gồm: sự vận động khách quan của các pháp theo các quy luật ( tức Duyên Khởi
Phật dạy), và sự cảm nhận gán nhãn của tư duy chúng ta lên chúng.
Với định nghĩa Chân-Tục đế mơ hồ này, tôi không thể xác định
Duyên Khởi mà Phật dạy nằm ở đâu: Chân đế hay Tục đế?. Vì thế chúng ta sẽ chia
ra 2 trường hợp: Duyên Khởi ở tục đế và Duyên Khởi ở chân đế.
Chúng ta quay về chủ đề cốt lõi: Tìm lời giải cho khẳng định:
“các pháp vốn vô sinh” – nơi mà đang mâu thuẫn với Duyên Khởi theo cách hiểu
thông thường, và tìm sự liên hệ của Tánh Không với Duyên khởi.
Trường hợp 1: Duyên
Khởi là ở tục đế:
Nếu Duyên Khởi được xem là một phần của tục đế, ngay lập tức
chúng ta đặt vấn đề: vậy Chân đế là cái gì?
Không còn gì cả, ngoài một chữ “Không” mà chính Trung Quán
cũng phủ định. Chữ “Không” này không thể là một khái niệm, vì đây là mô hình mô
tả thực tại. Long Thọ cũng nói, chân- tục đế không thể tách rời. Vậy chữ
“Không”, nó là gì mà có thể xem tương tương về mặt tối hậu với cả vũ trụ đang vận
hành? 
Đồng thời, Long Thọ cũng khẳng định: “các pháp vốn vô sinh”.
Trường hợp này,  chỉ có thể hiểu là pháp ở
Chân đế là có sẵn, là huyễn hóa ra từ cái “Không” đó, tức chúng không cần phải
sinh ra mà vẫn tồn tại. Thêm rằng, Long Thọ cũng tuyên bố: “Luân hồi và Niết-Bàn
không hai”. Tổng hợp lại, không còn cách hiểu nào khác: “Không” ở đây là một thực
tại tối hậu, siêu việt mang tính tổng thể, nơi mà mọi pháp đều là huyễn ra từ
cái “Không đó” – cho nên ông mới nói: “các pháp vốn vô sinh”.
Vậy điều này có ý nghĩa gì? Nó có nghĩa
là tất cả những gì Phật dạy theo Giáo lý Nguyên Thủy đều bị đẩy xuống cấp độ tục
đế, chỉ là Huyễn, như một trò chơi ảo ảnh. Bởi vì thực tại chân đế là siêu việt,
bất động và vĩnh cửu; giải thoát hay luân hồi đều chỉ là biểu hiện của thực tại
tuyệt đối này. Toàn bộ Phật Pháp mà Đức Phật dạy trong Kinh Nguyên Thủy đã bị hạ
cấp xuống tục đế, nơi mọi thứ chỉ là biểu hiện của một cái tổng thể siêu việt.
Đến đây, liệu chúng ta có thấy quen thuộc
không? Đó chính là thế giới quan của Bà La Môn (Advaita Vedanta).
Mô tả khái quát thế giới
quan Bà La Môn:
Brahman: Thực Tại Tối Thượng, Bản thể
duy nhất, bất biến, siêu việt. Mọi thứ trong thế giới hiện tượng đều là ảo ảnh
và là biểu hiện của Brahman.
Ātman: Bản ngã cá nhân được coi là đồng
nhất với Brahman.
Māyā: Năng lực huyễn hóa của Brahman,
khiến thế giới đa tạp biểu hiện từ Brahman.
Giải thoát: Đạt được thông qua việc phá
vỡ ảo tưởng về sự tách biệt của cái tôi cá nhân, nhận ra rằng Ātman của mình vốn
đã đồng nhất với Brahman.
Hệ thống lý luận: Phi nhị nguyên. 
Có thể thấy, nếu Trung Quán được hiểu
theo hướng này, nó cho thấy sự tương đồng gần như hoàn hảo với Bà La Môn giáo.
Và Phật pháp mà Phật dạy đã bị hạ cấp xuống tục đế, như một trò chơi ảo ảnh, có
cũng được mà không có cũng chẳng sao, vì mọi thứ chỉ là biểu hiện của tổng thể
chung nhất.
Những khẳng định phổ biến ngày nay như:
"Chấp thiện ác là không khá," "Chúng ta là 'không hai',"
"còn phân biệt là còn khổ," "mình và cả vũ trụ là một,"
"bạn và tôi không khác," "hãy cứ chấp nhận mình sai vì mọi thứ đều
trong một thể hoàn hảo," "khổ không có thật chỉ là bạn gán danh cho
nó"... và nhiều khẳng định tương tự khác, đều là từ cách hiểu Trung Quán
theo hướng này. Đây chính là cách mà nhiều người đang hiểu Phật Pháp như một
người Bà La Môn chân chính. 
Trường
hợp 2: Duyên Khởi là chân đế:
Nếu hiểu Trung Quán theo hướng này, tức
Chân đế là sự vận hành thực của vạn vật theo Duyên Khởi, còn Tục đế là những
khái niệm và cách hiểu sai lệch của chúng ta về thế giới.
Vậy, Long Thọ phủ định điều gì khi ông
nói “các pháp vốn vô sanh” ?. Ông phủ định việc chúng ta gán nhãn cho Chân đế
và chấp rằng nó là một thực thể "có tự tánh". Vì Duyên Khởi khi soi
sâu thì chỉ là các tiến trình liên tục, nên trong một thời điểm không thể xác định
một “thực thể” độc lập để nói là “có sinh” hay “không sinh”. Khi Long Thọ tuyên
bố "các pháp không sinh," ông muốn nói rằng "chúng ta không thể
nói quá trình duyên sinh các pháp ở Chân đế là CÓ sinh hay KHÔNG sinh," vì
ngôn ngữ vốn dĩ là tương đối. Mục đích chính của ông là nhấn mạnh "sự vô tự
tánh" của các pháp ở Chân đế, tức vô ngã. Tóm lại, đây chỉ là một pháp
quán vô ngã rất bình thường, không hơn không kém.
Tuy nhiên, Long Thọ lại mắc sai lầm khi
mặc định rằng việc người khác dùng ngôn ngữ ở "thể khẳng định" đồng
nghĩa với việc họ "chấp." Trong đời sống, chúng ta buộc phải ngôn ngữ
hóa các pháp ở Chân đế một cách tương đối để giao tiếp và học hỏi. Việc ngôn ngữ
hóa này không hề đồng nghĩa với việc người đó chấp thủ vào một thực thể có tự
tánh.
Lấy ví dụ, khi tôi nói: "việc anh
làm đó là xấu." Long Thọ sẽ nói: "xấu chỉ là giả danh, bản chất nó là
vô tự tánh." Nhưng trong trường hợp này, câu nói đó hoàn toàn vô nghĩa và
vô ích. Bởi lẽ, sự vận hành của pháp ở Chân đế là có thật, chúng vẫn dẫn đến
các kết quả xấu theo hệ thống nghiệp báo mà Phật dạy. 
Các bộ A-Tỳ-Đàm đã mô hình hóa bằng
ngôn ngữ các pháp ở Chân đế ở "thể khẳng định" với mục tiêu rõ ràng là
phục vụ quá trình tu tập và học hỏi. Vậy thì Long Thọ có quyền gì để phủ định
toàn bộ ngôn ngữ mô hình hóa đó, nếu mục đích của chúng là để diễn đạt tiến
trình tu tập Chân đế mà không hề có chấp thủ?
Vì thế, nếu hiểu Trung Quán theo hướng
này – nơi mà nó còn có sự liên hệ đến Phật Đạo – nó chỉ là một pháp quán vô ngã
ở cấp khái niệm, điều mà Phật đã dạy trong vô số bài kinh. Nhưng Trung Quán lại
không chịu thừa nhận mình là một dạng pháp trợ đạo, mà luôn đóng vai tối hậu,
phủ định mọi hệ thống khái niệm, phủ định hết mọi lời Phật dạy trong Kinh Tạng,
mặc định người học đang chấp, và không chừa đất cho mô hình học thuật A-Tỳ-Đàm.
Chính vì thế, cách nó phủ định dẫn đến
sự ngụy biện tập thể, nơi ai nói gì cũng bị bảo là "còn chấp," còn bản
thân thì ẩn mình sau chiêu bài "Không thể nói".
Kết
luận
Nếu Trung Quán được hiểu là tuyệt đối
(theo Trường hợp: Chân đế là thực thể siêu việt), thì nó không phải là Phật
pháp. Thay vào đó, nó là một biến thể của Bà La Môn giáo, tái lập lại một bản
thể mà Đức Phật đã kiên quyết phủ nhận.
Nếu Trung Quán được hiểu là tương đối
(theo Trường hợp 2: Chân đế là bản chất vô tự tánh của Duyên Khởi), thì nó chỉ
là một pháp quán vô ngã sơ cấp – hoàn toàn không thể thay thế cho hệ thống Giới
– Định – Tuệ toàn diện, càng không thể đứng vào hàng giáo lý giải thoát tối hậu.
Trong cả hai trường hợp, Trung Quán đều
không thể là trung tâm của đạo lộ giải thoát như Đức Phật đã dạy.

Nhận xét
Đăng nhận xét