NỀN TẢNG ĐẠI THỪA – TRUNG QUÁN
Gần 2000 năm qua, có một hệ tư tưởng vĩ
đại đã định hình sâu sắc Phật giáo Đại thừa, nhưng liệu có mấy ai biết rằng
chính nền tảng ấy lại tiềm ẩn một sự 'lật đổ' tinh vi, âm thầm đưa Phật pháp trở
về con đường mà Đức Phật từng cảnh báo? Bài viết này sẽ bóc tách từ gốc rễ một
hệ thống triết học được tôn sùng, nhưng lại ẩn chứa nguy cơ làm biến dạng Chánh
pháp – Trung Quán.
Hữu
vi pháp vô sinh ?
Hãy bắt đầu với khẳng định đầu tiên của
Long Thọ trong Trung Luận về hữu vi pháp:
“Các pháp không sinh từ chính nó, Không
sinh từ cái khác, Không sinh từ cả hai, Cũng không phải vô nhân. Thế nên biết
các pháp vốn vô sinh”
Nếu soi chiếu bằng Duyên Khởi, Ta dễ
dàng nhận thấy vấn đề nằm ở câu thứ ba: “Pháp không sinh từ cả hai (chính nó và
cái khác cộng lại). Duyên khởi là một quá trình tương duyên cực kỳ phức tạp, với
24 duyên chi phối qua lại, nơi sự hiện hữu của một pháp là kết quả của sự tương
tác từ chính nó và vô số các yếu tố khác cộng lại. Do đó, Long Thọ, ngay ở câu
thứ ba này, đã mâu thuẫn trực tiếp với Duyên Khởi nếu chúng ta hiểu theo cách
thông thường.
Nhưng Long Thọ tuyên bố Tánh Không
chính là Duyên Khởi. Và vì những câu kệ trên là nền tảng đầu tiên cho toàn bộ
Trung Quán, nên để hệ thống này được coi là Phật Đạo, chúng – những câu kệ đó,
bắt buộc phải có sự liên hệ mật thiết với Duyên Khởi. Chúng ta chưa kết luận,
chỉ ghi nhớ khẳng định của ông: “các pháp vốn vô sinh”.
Để làm rõ hơn, chúng ta tiếp tục đi vào
phân tích cặp phạm trù chân đế – tục đế mà chính Long Thọ sử dụng để làm cơ sở
lập luận.
Chân
– tục đế
Long Thọ phân chia thực tại thành hai cấp
độ: Chân Đế và Tục Đế -nhưng không giống Giáo Lý Nguyên Thủy. Ông định nghĩa
như sau:
Chân Đế:
là cấp độ sự thật tối hậu – nơi mọi pháp đều vô tự tánh, không có bản chất cố định,
độc lập hay tự nó. Chân Đế chỉ có thể được trực nhận khi đạt được trí tuệ về
Tánh Không, vượt ra ngoài mọi khái niệm và ngôn ngữ thông thường.
Tục Đế:
Đây là cấp độ của sự thật quy ước, tương đối mà chúng ta trải nghiệm trong đời
sống hàng ngày. Ở cấp độ này, các pháp xuất hiện với đầy đủ mọi sự sai biệt,
nơi tâm thức chúng ta phân biệt và gán nhãn thông qua ngôn ngữ và tư duy.
Với cách định nghĩa khá mơ hồ này, kèm
với khẳng định đã nói ở trên: “các pháp vốn vô sinh” –nơi mà mâu thuẫn với
Duyên Khởi theo cách hiểu thông thường. Chúng ta chỉ có 2 hướng phân tích:
Trường hợp 1:
Chân Đế là tuyệt đối siêu việt
Chân
đế theo cách hiểu này, là một thực tại siêu việt và toàn thể, nơi
mọi pháp đều vô tự tánh, không sinh diệt, không sai biệt, không vận hành.
Tục
đế là nơi mà mọi sai khác, mọi sự vận hành mới xuất hiện – bao
gồm tiến trình duyên khởi như Phật dạy và cả sự phân biệt, gán nhãn của tâm thức
lên chúng.
Trường hợp 2: Chân
đế là tiến trình Duyên Khởi
Chân
đế trong cách hiểu này, là sự vận hành duyên khởi khách quan của
các pháp đúng như lời Phật dạy, chỉ là không thể gán nhãn hay mô tả chính xác bằng
ngôn ngữ rằng chúng có sinh hay không sinh.
Tục
đế là quá trình tư duy và gán nhãn – nơi các pháp bị gọi tên, định
nghĩa. Quá trình này có sai biệt so với bản chất thực sự của các pháp đang vận
hành ở chân đế.
Để dễ hình dung hơn, điểm khác biệt giữa
hai trường hợp này là vị trí của “các quá trình vận hành khách quan của Duyên
Khởi” :
Ở trường hợp 1: Duyên khởi được xem là
một phần của tục đế.
Ở trường hợp 2: Duyên Khởi chính là chân
đế.
Ví dụ đơn giản: Sự hiện hữu và vận hành
của mặt trăng, ở nơi không có con người, sẽ được coi là tục đế ở Trường hợp 1,
nhưng lại là chân đế ở Trường hợp 2.
Phân
tích
Trường hợp 1: Chân Đế là tuyệt đối siêu việt
Hậu nhân Trung Quán, cụ thể như Candrakīrti,
đã khẳng định: "Tánh Không không phải là sự vắng mặt đơn thuần, mà là thực
tại tối hậu vượt cả hiện hữu và phi hiện hữu." Dựa vào đây, chúng ta hoàn
toàn có cơ sở để hiểu Chân đế mà Long Thọ định nghĩa là một thực thể siêu việt,
mang tính tổng thể, nơi mọi pháp đều không sinh diệt mà chỉ là biểu hiện của cái tổng thể. Khi đó, Tục đế – nơi mọi
sự sai biệt hiện hữu, bao gồm cả các quá trình vận động tịnh tiến của Duyên Khởi
như Phật dạy, cùng với sự gán nhãn của tư duy lên các quá trình đó.
Vậy điều này có ý nghĩa gì? Nó có nghĩa
là tất cả những gì Phật dạy theo Giáo lý Nguyên Thủy đều bị đẩy xuống cấp độ tục
đế, chỉ là Huyễn, như một trò chơi ảo ảnh. Bởi vì thực tại chân đế là siêu việt,
bất động và vĩnh cửu; giải thoát hay luân hồi đều chỉ là biểu hiện của thực tại
tuyệt đối này. Toàn bộ Phật Pháp mà Đức Phật dạy trong Kinh Nguyên Thủy đã bị hạ
cấp xuống tục đế, nơi mọi thứ chỉ là biểu hiện của một cái tổng thể siêu việt.
Đến đây, liệu chúng ta có thấy quen thuộc
không? Đó chính là thế giới quan của Bà La Môn (Advaita Vedanta).
Mô tả khái quát thế giới
quan Bà La Môn:
Brahman: Thực Tại Tối Thượng, Bản thể
duy nhất, bất biến, siêu việt. Mọi thứ trong thế giới hiện tượng đều là ảo ảnh
và là biểu hiện của Brahman.
Ātman: Bản ngã cá nhân được coi là đồng
nhất với Brahman.
Māyā: Năng lực huyễn hóa của Brahman,
khiến thế giới đa tạp biểu hiện từ Brahman.
Giải thoát: Đạt được thông qua việc phá
vỡ ảo tưởng về sự tách biệt của cái tôi cá nhân, nhận ra rằng Ātman của mình vốn
đã đồng nhất với Brahman.
Hệ thống lý luận: Phi nhị nguyên.
Có thể thấy, nếu Trung Quán được hiểu
theo hướng này, nó cho thấy sự tương đồng gần như hoàn hảo với Bà La Môn giáo.
Và Phật pháp mà Phật dạy đã bị hạ cấp xuống tục đế, như một trò chơi ảo ảnh, có
cũng được mà không có cũng chẳng sao, vì mọi thứ chỉ là biểu hiện của tổng thể
chung nhất.
Những khẳng định phổ biến ngày nay như:
"Chấp thiện ác là không khá," "Chúng ta là 'không hai',"
"còn phân biệt là còn khổ," "mình và cả vũ trụ là một,"
"bạn và tôi không khác," "hãy cứ chấp nhận mình sai vì mọi thứ đều
trong một thể hoàn hảo," "khổ không có thật chỉ là bạn gán danh cho
nó"... và nhiều khẳng định tương tự khác, đều là từ cách hiểu Trung Quán
theo hướng này. Đây chính là cách mà nhiều người đang hiểu Phật Pháp như một
người Bà La Môn chân chính.
Trường hợp 2: Chân đế là tiến trình Duyên Khởi
Nếu hiểu Trung Quán theo hướng này, tức
Chân đế là sự vận hành thực của vạn vật theo Duyên Khởi, còn Tục đế là những
khái niệm và cách hiểu sai lệch của chúng ta về thế giới.
Vậy, Long Thọ phủ định điều gì khi ông
nói “các pháp vốn vô sanh” ?. Ông phủ định việc chúng ta gán nhãn cho Chân đế
và chấp rằng nó là một thực thể "có tự tánh". Vì Duyên Khởi khi soi
sâu thì chỉ là các tiến trình liên tục, nên trong một thời điểm không thể xác định
một “thực thể” độc lập để nói là “có sinh” hay “không sinh”. Khi Long Thọ tuyên
bố "các pháp không sinh," ông muốn nói rằng "chúng ta không thể
nói quá trình duyên sinh các pháp ở Chân đế là CÓ sinh hay KHÔNG sinh," vì
ngôn ngữ vốn dĩ là tương đối. Mục đích chính của ông là nhấn mạnh "sự vô tự
tánh" của các pháp ở Chân đế, tức vô ngã. Tóm lại, đây chỉ là một pháp
quán vô ngã rất bình thường, không hơn không kém.
Tuy nhiên, Long Thọ lại mắc sai lầm khi
mặc định rằng việc người khác dùng ngôn ngữ ở "thể khẳng định" đồng
nghĩa với việc họ "chấp." Trong đời sống, chúng ta buộc phải ngôn ngữ
hóa các pháp ở Chân đế một cách tương đối để giao tiếp và học hỏi. Việc ngôn ngữ
hóa này không hề đồng nghĩa với việc người đó chấp thủ vào một thực thể có tự
tánh.
Lấy ví dụ, khi tôi nói: "việc anh
làm đó là xấu." Long Thọ sẽ nói: "xấu chỉ là giả danh, bản chất nó là
vô tự tánh." Nhưng trong trường hợp này, câu nói đó hoàn toàn vô nghĩa và
vô ích. Bởi lẽ, sự vận hành của pháp ở Chân đế là có thật, chúng vẫn dẫn đến
các kết quả xấu theo hệ thống nghiệp báo mà Phật dạy.
Các bộ A-Tỳ-Đàm đã mô hình hóa bằng
ngôn ngữ các pháp ở Chân đế ở "thể khẳng định" với mục tiêu rõ ràng
là phục vụ quá trình tu tập và học hỏi. Vậy thì Long Thọ có quyền gì để phủ định
toàn bộ ngôn ngữ mô hình hóa đó, nếu mục đích của chúng là để diễn đạt tiến
trình tu tập Chân đế mà không hề có chấp thủ?
Vì thế, nếu hiểu Trung Quán theo hướng
này – nơi mà nó còn có sự liên hệ đến Phật Đạo – nó chỉ là một pháp quán vô ngã
ở cấp khái niệm, điều mà Phật đã dạy trong vô số bài kinh. Nhưng Trung Quán lại
không chịu thừa nhận mình là một dạng pháp trợ đạo, mà luôn đóng vai tối hậu,
phủ định mọi hệ thống khái niệm, phủ định hết mọi lời Phật dạy trong Kinh Tạng,
mặc định người học đang chấp, và không chừa đất cho mô hình học thuật A-Tỳ-Đàm.
Chính vì thế, cách nó phủ định dẫn đến
sự ngụy biện tập thể, nơi ai nói gì cũng bị bảo là "còn chấp," còn bản
thân thì ẩn mình sau chiêu bài "Không thể nói".
Kết
luận
Nếu Trung Quán được hiểu là tuyệt đối
(theo Trường hợp 1: Chân đế là thực thể siêu việt), thì nó không phải là Phật
pháp. Thay vào đó, nó là một biến thể của Bà La Môn giáo, tái lập lại một bản
thể mà Đức Phật đã kiên quyết phủ nhận.
Nếu Trung Quán được hiểu là tương đối
(theo Trường hợp 2: Chân đế là bản chất vô tự tánh của Duyên Khởi), thì nó chỉ
là một pháp quán vô ngã sơ cấp – hoàn toàn không thể thay thế cho hệ thống Giới
– Định – Tuệ toàn diện, càng không thể đứng vào hàng giáo lý giải thoát tối hậu.
Trong cả hai trường hợp, Trung Quán đều
không thể là trung tâm của đạo lộ giải thoát như Đức Phật đã dạy.
Nhận xét
Đăng nhận xét