Chuyển đến nội dung chính

NHỊ NGUYÊN ĐỐI ĐÃI

 


NHỊ NGUYÊN ĐỐI ĐÃI

 Ta sẽ bắt đầu bằng ví dụ chiếc bè qua sông. 

Trong kinh Trung Bộ 22 (Ví dụ con rắn), Đức Phật dạy: 

 “Này các Tỷ-kheo, Ta thuyết pháp như chiếc bè để vượt qua, không phải để nắm giữ lấy. Chánh pháp còn phải bỏ đi, huống nữa là phi pháp.” 

 Lời dạy này có thể hiểu ngắn gọn: Pháp mà Đức Phật dạy là phương tiện để thực hành chuyển hóa nội tâm, không phải để chấp giữ, tranh luận hay nuôi ngã mạn. Ai học pháp chỉ để chứng tỏ mình biết nhiều, rơi vào ngã mạn, thì đã học sai pháp – pháp trở thành gánh nặng thay vì cứu cánh. 

 Trở lại chủ đề nhị nguyên đối đãi. Ban đầu, khi chưa học đạo, ta chưa biết rõ đúng – sai, thiện – ác. Sau khi học pháp, ta biết phân biệt: chánh pháp – phi pháp, điều nên làm – điều nên tránh. 

 Tuy nhiên, nếu tư duy sâu hơn một tầng, ta sẽ thấy những cặp như đúng – sai, thiện – ác, tôi – người (chủ thể – khách thể) đều là sản phẩm của tâm phân biệt. Nếu tâm không còn phân biệt, liệu có vượt qua được kiến chấp, đạt được một cái thấy rộng hơn không? Có áp dụng được trong thực hành? 

 Xét trên phương diện vũ trụ, phân biệt đúng – sai, thiện – ác của con người thực sự vô nghĩa. Vũ trụ vẫn vận hành mà không cần khái niệm. Mọi phân biệt là lớp ngôn ngữ tâm thức gán lên hiện tượng. 

Nhưng thực tế đời sống lại khác. Con đường đi lên và con đường đi xuống tuy đều gọi là "con đường" nhưng dẫn đến hai hướng hoàn toàn trái ngược. Ta vẫn còn thân – tâm, vẫn chịu khổ, đó là thực tại. Tưởng tri "phi nhị nguyên" – tức là thấy mọi thứ đều không còn phân biệt – thật ra chỉ là đổi góc nhìn. Nếu nội tâm chưa được chuyển hóa, thì việc đổi góc nhìn không mang lại giá trị gì. 

 Bản thân cái thấy về vô ngã trong đạo Phật : "vô ngã nghĩa là không có ai, không phải không có gì. Mọi pháp là tiến trình sinh diệt theo nhân duyên".  Thấy đúng như vậy là đã vượt khỏi nhị nguyên. Và để thực sự thoát khỏi nhị nguyên, phải trực tiếp nhận ra sự vận hành của các pháp ngay nơi thân – tâm này, chứ không thể chỉ dừng ở việc đổi góc nhìn tưởng tri.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

NHÂN QUẢ VÀ NHỮNG HIỂU LẦM

Nhân quả là một quy luật tự nhiên của vũ trụ, không do Đức Phật tạo ra mà chỉ do Ngài khám phá và giảng dạy. Quy luật này hoạt động vô tri, không biết thông cảm hay xem xét hoàn cảnh cá nhân. Bất kể ai, dù là vua hay kẻ cùng khố, cũng nhận kết quả tương ứng với nhân đã gieo. NHÂN QUẢ CÓ TÍNH LINH HOẠT HAY BÙ TRỪ ? Nhiều người tin rằng nếu làm một việc thiện, nó có thể bù trừ cho việc ác đã làm. Trên thực tế, mỗi nhân gieo sẽ tạo ra quả của chính nó, không có sự hoá giải bằng cách "bù trừ" hay triệt tiêu lẫn nhau. Ví dụ: Một người kiếm tiền bằng cách bất chính rồi dùng tiền đó đi bố thí. Hai hành động này độc lập và tạo ra hai loại quả khác nhau. Tuy nhiên một quả lành đã trổ có thể làm giảm nhẹ hoặc tạm thời trì hoãn quả xấu, nhưng đó không có nghĩa là bù trừ. NHÂN QUẢ CÓ XEM XÉT HOÀN CẢNH ? Nhiều người nghĩ rằng hoàn cảnh đặc biệt có thể khiến nhân quả trở nên linh hoạt (thông cảm). Tuy nhiên, quy luật này chỉ hoạt động dựa trên hành động, lời nói, và tâm ý. Ví dụ 1: Một ngư...