Chuyển đến nội dung chính

BÀN LUẬN: CHAY-MẶN

 

Sự thật lời Phật dạy về việc ăn chay hay ăn mặn

 

Trong cộng đồng Phật tử ngày nay, không ít người cho rằng ăn chay là một tiêu chuẩn đạo đức, còn ăn mặn là hành động tạo nghiệp. Nhưng thật sự Đức Phật đã dạy như thế nào về việc này? Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn thông qua hai bài kinh rất rõ ràng.

Kinh 55 Trung Bộ (Kinh Jīvaka) – về Tam Tịnh Nhục

Trong Kinh Jīvaka, có đoạn ghi rõ:

"Này Jīvaka, Ta nói trong ba trường hợp, thịt không được thọ dụng: thấy, nghe và nghi vì mình mà giết. Và Ta nói trong ba trường hợp, thịt được thọ dụng: không thấy, không nghe và không nghi vì mình mà giết."

Qua đây, Đức Phật xác định rõ ràng rằng Ngài không khuyến khích việc gây hại sinh mạng vì bản thân mình, nhưng Ngài cũng không ép buộc tuyệt đối phải ăn chay. Ngài chỉ đặt ra nguyên tắc không liên quan đến hành động tổn hại trực tiếp hoặc gián tiếp đến sinh vật vì mình.

 

Kinh Amagandha Sutta (Sn 2.2) – Ô nhiễm không đến từ việc ăn thịt

Đức Phật nhấn mạnh:

"Sát sinh, tàn hại, bạo hành, giả dối, lừa đảo, ngoại tình, tà kiến – đó là sự ô nhiễm, không phải việc ăn thịt. 

Những ai đầy tham dục, không kiềm chế, gian dối, ác độc, không từ bi – đó là sự ô nhiễm, không phải việc ăn thịt."

Rõ ràng, việc ăn chay hay ăn mặn không phải là thước đo đạo đức hay sự thanh tịnh của một người tu hành. Thay vào đó, sự thanh tịnh thực sự nằm trong tâm, trong giới hạnh, và trong hành vi đạo đức hàng ngày.

 

Mở rộng góc nhìn thực tế

Nhiều người cho rằng chỉ cần không thấy trực tiếp hành vi tước đoạt sinh mạng thì việc ăn thịt là hoàn toàn hợp lý. Tuy nhiên, nếu nhìn rộng hơn, khi chúng ta mua thịt ngoài chợ hoặc siêu thị, nhu cầu của chúng ta vô tình góp phần làm tăng nguồn cung, và chính điều này lại trở thành nguyên nhân gián tiếp khiến nhiều sinh vật phải kết thúc mạng sống. Do đó, chúng ta thấy rằng thực tế khó mà giữ hoàn toàn tam tịnh nhục trong đời sống hàng ngày.

Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi tam tịnh nhục khó thực hiện triệt để, thì việc ăn chay trở thành một lựa chọn an toàn, nhẹ lòng và dễ thực hành hơn cho nhiều người – đặc biệt là cư sĩ tại gia. Không thể phủ nhận rằng nhiều người chọn ăn chay vì tâm từ, vì muốn giảm bớt khổ đau cho chúng sanh. Đó là một tâm nguyện đẹp, và xứng đáng được trân trọng.

Nhưng liệu việc ăn chay có thật sự hoàn hảo và hoàn toàn trong sạch? Thực ra, mỗi hạt gạo, mỗi cọng rau khi được trồng trọt cũng liên quan đến sự chết của rất nhiều sinh vật nhỏ như côn trùng, giun, dế, thậm chí là tôm cá trong quá trình canh tác. Vậy rõ ràng, dù chay hay mặn, không ai trong chúng ta hoàn toàn vô tội nếu xét một cách triệt để.

 

Ăn chay không phải là phóng sinh hay tích phước

Có một quan điểm sai lầm phổ biến rằng ăn chay chính là đang "phóng sinh" hoặc "tích phước". Điều này hoàn toàn không đúng. Phóng sinh là hành động giải cứu một mạng sống đang gặp nguy hiểm trực tiếp, còn ăn chay chỉ là một cách giảm bớt tác động đến sinh mạng, không phải hành động phóng sinh.

Hơn nữa, việc ăn uống nói chung là hành vi thọ nhận, và thọ nhận thì không thể tạo phước. Phước chỉ được tạo ra khi ta biết cho đi, biết giúp đỡ, hoặc làm điều thiện với lòng từ bi chân thật.

 

Nhìn nhận đúng về sự hiện hữu

Đi sâu hơn vào bản chất, thân thể này của chúng ta vốn là kết quả của vô minh, ái dục, và chấp thủ từ quá khứ. Bản thân sự hiện hữu này chính là gánh nặng cho môi trường và cho các chúng sanh khác. Chừng nào chúng ta còn mang thân, thì còn phải thọ dụng thức ăn, và như vậy sẽ luôn có sự ảnh hưởng tới các loài sinh vật khác.

Do đó, cốt lõi không nằm ở việc ăn gì, mà nằm ở thái độ, ý thức khi chúng ta ăn. Đây chính là điều Đức Phật gọi là "Chân chánh giác sát."

 

Chân chánh giác sát là gì?

Chân chánh giác sát nghĩa là quán chiếu sâu sắc và rõ biết rằng:

Cuộc đời vốn là khổ, ăn uống chỉ là cực chẳng đã để duy trì mạng sống nhằm mục tiêu tu tập.

Chúng ta ăn không phải để hưởng thụ, không phải để vui đùa, không phải để khoe khoang.

Quan trọng nhất là tu tập giới-định-tuệ để chuyển hóa nội tâm, chứ không phải tranh cãi xem ăn chay hay mặn tốt hơn.

Nếu một người chỉ ăn chay mà không có sự chuyển hóa tâm thức, không giữ giới sát sinh, không thực hành thiện pháp, thì việc ăn chay đó gần như vô ích. Thậm chí, nếu ăn chay mà sinh ra sự so đo, chê bai, ngã mạn, người ấy còn đang tạo thêm nghiệp xấu.

Tuy nhiên, mỗi người có một căn cơ khác nhau. Nếu ăn chay giúp bạn dễ giữ giới hơn, dễ nhẹ tâm hơn, dễ khởi tâm từ hơn – thì nên giữ. Nhưng phải giữ với tâm khiêm hạ, không khởi ngã mạn, không lấy đó làm chuẩn để đo người khác.

 

Kết luận

 

Như Đức Phật dạy trong kinh:

"Sát sinh, tàn hại, bạo hành, giả dối, lừa đảo, ngoại tình, tà kiến – đó là sự ô nhiễm, không phải việc ăn thịt."

Do đó, dù chúng ta ăn chay hay ăn mặn, điều thiết yếu nhất vẫn là luôn tỉnh giác rõ ràng về bản chất của cuộc đời, luôn giữ giới và thực hành thiền định và chánh niệm tuệ giác để chuyển hóa nội tâm.

Bởi rốt cùng, điều giúp ta giải thoát không nằm trên đĩa thức ăn, mà nằm ở trí tuệ giác ngộ và tâm thức thanh tịnh của chính ta.

 

-tp-


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...