Chuyển đến nội dung chính

"Hành" trong Đạo Phật

 



Trong ngũ uẩn, Hành là gì?

Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại làm khó không ít người học Phật.
Một số vị cho rằng: “Hành” là những suy nghĩ miên man trong đầu, những lời tự sự trong nội tâm.
Từ đó, họ liên kết với 12 duyên khởi: “vô minh duyên hành, hành duyên thức”.
Và rồi một phương pháp tu tập gọi là “dừng suy nghĩ” ra đời: dừng được suy nghĩ là “hành diệt”, kéo theo “thức diệt”, và như vậy 12 duyên khởi bị chặn đứng, đưa đến giải thoát.
Có người còn nói: “A-la-hán vẫn còn thức, còn chư Phật thì không.”

Đây là những cách hiểu sai lệch, thiếu nền tảng căn bản.

Mười hai nhân duyên là giáo lý vô cùng uyên sâu, bao quát toàn bộ hệ thống Phật học, vậy mà lại bị giản lược thành vài suy đoán thô sơ, xa rời thực tiễn.
Các vị sa đà lý luận siêu hình, trong khi những khái niệm căn bản như ngũ uẩn là gì cũng chưa nắm rõ, thì làm sao triển khai tu tập?
Làm sao Tứ niệm xứ có thể vận hành khi chưa hiểu đúng các pháp?

Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu một khái niệm then chốt: “Hành” là gì?


Ba nghĩa của “Hành”

Một, Hành là các pháp hữu vi.
Khi Thế Tôn dạy: “Các Hành là vô thường”, “Hành” ở đây là mọi pháp hữu vi – những pháp do duyên sinh, có tạo tác, có sinh diệt.
Ngoại trừ Niết-bàn (vô vi), tất cả còn lại đều thuộc hữu vi.

Có người giải thích “pháp hữu vi là những gì được giác quan nhận biết”, nhưng cách nói này không chuẩn xác.
Vì giác quan mỗi loài có giới hạn khác nhau.
Ví dụ: điện từ trường hay sóng vô tuyến không được giác quan nhận biết, nhưng vẫn là pháp hữu vi.
Ngược lại, Niết-bàn tuy vô vi vẫn được tâm nhận biết.

Hai, Hành uẩn trong ngũ uẩn.
“Hành uẩn” gồm 50 tâm sở trong tổng số 52 tâm sở, ngoại trừ thọ và tưởng.
Trong đó, có hai tâm sở nổi bật là:

  • Tư tác (Cetanā), nơi mọi nghiệp hình thành.

  • Tuệ (Paññā), nền tảng giác ngộ của bậc Thánh.

Tham, sân, si, mạn, nghi là hành.
Tín, tấn, niệm, định, tuệ cũng là hành.
Vì thế, tu tập là làm việc trên Hành uẩn: chuyển hóa nghiệp, thành tựu trí tuệ.
Nếu không nắm vững Hành uẩn, ta gần như mất đi nền tảng tu tập.

Ba, Hành trong 12 duyên khởi.
Đây là điểm cần bàn kỹ: “Vô minh duyên hành, hành duyên thức.”

Theo Vi Diệu Pháp, tâm chúng sinh được phân tích thành 89 loại tâm, có thể chia thành ba nhóm lớn:

  • 29 tâm tạo nghiệp.

  • 32 tâm quả nghiệp.

  • 28 tâm Thánh nhân/vô tác.

Trong đó, tâm sở tư (cetana) trong 29 tâm tạo nghiệp chính là Hành trong 12 duyên khởi.
Tư tác chính là nghiệp lực, là động lực thúc đẩy chúng sinh tạo nghiệp qua thân, khẩu, ý.
Tư tác điều động tham, sân, si; tư tác thúc đẩy làm thiện, hành thiền với mong cầu quả báo hiện tại và tái sinh.

29 tâm này bao gồm:

  • 12 tâm bất thiện (8 tham, 2 sân, 2 si).

  • 8 tâm thiện dục giới.

  • 9 tâm thiện thiền định (5 sắc, 4 vô sắc).

Tùy nghiệp đã gieo, chúng sẽ trổ quả trong 32 tâm quả, đặc biệt là 19 tâm quả có khả năng làm kiết sanh thức – tâm đầu tiên ở kiếp sống mới.


Kiết sanh thức

Theo kinh văn, “Thức” trong 12 duyên khởi là kiết sanh thức.

Có 4 trường hợp tái sinh tương ứng với nghiệp đã tạo:

  1. Nghiệp thiền định → trổ thành 9 tâm quả thiền định, tái sinh Phạm thiên (5 sắc, 4 vô sắc).

  2. Nghiệp thiện dục giới có căn lành (vô tham, vô sân, vô si) → trổ thành 8 tâm quả thiện hữu nhân, tái sinh người toàn hảo hoặc chư thiên dục giới.

  3. Nghiệp thiện yếu ớt (thiếu trí, thiếu chánh niệm) → trổ thành 1 tâm quả thiện vô nhân, tái sinh làm người khiếm khuyết bẩm sinh.

  4. Nghiệp bất thiện (11 nhân bất thiện, trừ tâm si-phóng dật) → trổ thành 1 tâm quả bất thiện, tái sinh vào các đường ác (địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh).

Như vậy tổng cộng 9 + 8 + 1 + 1 = 19 tâm quả có thể làm Kiết Sanh Thức.

Trường hợp cuối chiếm đa số chúng sinh.
Tâm quả này cực kỳ thô sơ, chỉ nhận cảnh xấu qua ý môn, không có sức mạnh của ba căn lành.
Khi tạo nghiệp ác thì tâm rất mãnh liệt, nhưng khi thọ quả lại rơi vào trạng thái mù mờ, thụ động – giống như kẻ buông xuôi trong bóng tối nghiệp lực.


Kết luận

Do vậy, ý nghĩa “vô minh duyên hành, hành duyên thức, thức duyên danh sắc” là:
Vì vô minh mà chúng sinh tạo các Hành (nghiệp).
Từ Hành này quả trổ thành kiết sanh thức.
Từ kiết sanh thức ấy, danh-sắc hình thành, tức sự khởi đầu của một hữu tình mới.

Khi vô minh diệt, các tâm hành tạo nghiệp bị đoạn trừ, kiết sanh thức không còn khởi lên trong một kiếp sống mới.
Dòng luân hồi chấm dứt.

Những suy nghĩ miên man trong đầu không phải là “Hành” trong 12 duyên, mà là chuỗi lộ tâm ở ý môn, với đối tượng là pháp trần.
Trong mỗi sát-na tâm ấy, luôn có đủ thọ, tưởng, hành, thức.

Khẳng định “A-la-hán còn thức, còn Phật thì không” là sai lầm.
Giải thoát là chấm dứt nghiệp (cetanā) và thành tựu tuệ (paññā).
Dòng tâm của A-la-hán và Phật giống nhau: Thức chỉ chấm dứt hoàn toàn khi kiếp sống cuối cùng kết thúc.
Khác biệt duy nhất là trí tuệ toàn giác (sammāsambuddha) của Như Lai.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...