Đức Phật đã từng dạy “Tánh Không” trong Kinh Nguyên Thủy,
nhưng ý nghĩa có giống cách bạn vẫn hiểu? Bài phân tích này sẽ làm sáng tỏ điều
đó, dựa trên Kinh Tiểu Không (Trung Bộ 121).
Bạn cần có bản gốc Kinh Tiểu Không để tiện theo dõi nội
dung.
Bài Kinh mở đầu với câu hỏi của Ngài Ananda: "Con được
nghe Thế Tôn nói: 'Này Ananda, Ta nhờ an trú 'không', nên nay an trú rất nhiều',
thật sự có phải con nghe đúng?" Đức Phật đã xác nhận điều này. Vậy
"không" ở đây là gì?
Đức Phật bắt đầu lời dạy bằng một
ví dụ về lâu đài Lộc Mẫu. Nếu lâu đài không có những đồ vật và con người thế
gian, chỉ có một cái “không phải không”, là hội chúng Tỳ-kheo. Tương tự, vị Tỳ-kheo
không tác ý thôn làng và con người, mà chỉ tập trung vào khu rừng…
Ngài tiếp tục: khi chỉ tác ý duy nhất một thứ (ví dụ lâm tưởng
–khu rừng), thì sự nhất trí do duyên lâm tưởng là “có”. Đồng thời tất cả những
thứ khác là “không” đối với tâm vị ấy.
Nhưng vì sao là thật có? Thế Tôn dạy tiếp: vì "Cái kia
có, cái này có". “Cái kia” là đối tượng của tâm, “cái này” là tâm đang biết
đối tượng đó. Đây không phải một triết lý trừu tượng, mà là một nhận thức thực
nghiệm. Tâm và cảnh này hiện hữu là do duyên sinh: Do duyên căn và trần, phát
sinh thức kèm thọ, tưởng, hành. Do đó, kinh nghiệm trực tiếp này là thật có,
không hư vọng và thật sự thanh tịnh. Thứ 'có' duy nhất này chính là đối tượng để
tâm chấp thủ, và do đó, nó trở thành nguyên nhân của mọi ưu phiền. Tất cả phiền
não từ những thứ khác đều 'không' vì tâm không nắm giữ chúng.
Lộ Trình Tu Tập
Đức Phật mở rộng lời dạy với các pháp từ thô đến vi tế. Đây
là một hành trình tu tập có lộ trình cụ thể, từ các thiền định sắc giới, đến vô
sắc, và cuối cùng là Vô Tướng Tâm Định.
Kinh điển mô tả sự chuyển dịch từ việc tác ý "lâm tưởng"
đến "địa tưởng". Ví dụ về tấm da được căng thẳng, không còn đặc tính
ban đầu, là một ẩn dụ cho việc thực hành biến xứ đất (kasiṇa) - một pháp môn
thiền định sắc giới. Mục đích là để buông bỏ các đối tượng thô, chỉ còn lại một
tướng nhất trí, thanh tịnh.
Tiếp đó, vị ấy tiếp tục tu tập và tác ý đến các đối tượng của
thiền vô sắc như không vô biên xứ, thức vô biên xứ, vô sở hữu xứ, phi tưởng phi
phi tưởng xứ. Nhưng dù các đối tượng này lần lượt rất cao thượng, chúng vẫn là
nhân của phiền não. Cuối cùng, khi vị ấy buông bỏ sự dính mắc vào Phi Tưởng Phi
Phi Tưởng, tâm vị ấy hướng đến “Vô Tướng Tâm Định”.
Chúng ta cần lưu ý, bài kinh này không mô tả định chứng thuần
túy, mà là tuệ quán trong định, hoặc định và tuệ được tu tập đồng thời bổ trợ
cho nhau. Mục đích là để buông bỏ chấp thủ các pháp từ thô đến tế.
Vô Tướng Tâm Định
“Vô Tướng Tâm Định” là Chánh Định của Tuệ Quán, rời xa mọi
chấp thủ với các pháp hữu vi kể cả vi tế nhất. Vị ấy an trú chánh trí và không
còn chấp thủ vào các tưởng sai lầm ( thường, lạc, ngã, tịnh).
Nhưng Đức Phật dạy tiếp: "Vô Tướng Tâm Định này thuộc hữu
vi, do tâm tư tạo nên. Phàm cái gì thuộc hữu vi, cái ấy là vô thường, chịu sự
đoạn diệt".
Tại vô tướng tâm định, đây là chỗ vi tế nhất của sự chấp thủ—thủ
vào chính định này như một pháp thanh tịnh. Khi tuệ quán thấy định này là hữu
vi, vô thường, chấp thủ cuối cùng bị đoạn diệt. Tâm
được giải thoát hoàn toàn khỏi dục lậu, hữu lậu, vô minh lậu. Vị ấy chứng đắc
A-la-hán.
Kết Luận
"Không Tánh" là trạng thái tâm vô thủ, vô lậu, là
sự thanh tịnh tuyệt đối của một vị A-la-hán an trú. Đó là một trạng thái không
còn chấp giữ bất cứ gì trên đời dù là vi tế nhất. Viễn ly với các pháp là nền tảng
của “Không Tánh”. Bài kinh này cho thấy con đường giải thoát là một hành trình
thực tiễn để buông bỏ từng chút chấp thủ, từ cái thô nhất đến cái vi tế nhất
trong tâm mình. "Không Tánh" Đức Phật dạy không mô tả bản thể pháp là
"Không tự tánh" hay một triết lý trừu tượng, mà là một sự thực hành
trực tiếp và toàn diện, hướng đến sự an lạc tối thượng.
Nhận xét
Đăng nhận xét