PHÂN TÍCH ĐẠI KINH PHƯƠNG QUẢNG –TRUNG BỘ 43
Trong hàng Thượng thủ đệ tử của Đức Phật, Tôn giả Sariputta là
bậc trí tuệ đệ nhất – vị tướng quân của Chánh Pháp. Đại Kinh Phương Quảng ghi lại
cuộc đối thoại thâm sâu giữa Tôn giả Sariputta và Tôn giả Mahākoṭṭhita — hai bậc
đại trí tuệ bậc nhất trong Tăng đoàn. Nội dung bài kinh này không chỉ là một cuộc
vấn đáp, mà là sự hiển lộ của tuệ giác. Từng khái niệm, từng định nghĩa trong
kinh đều chiếu rọi thẳng vào bóng tối vô minh.
Sau đây là bài phân tích kinh, bạn cần có bản gốc Đại Kinh
Phương Quảng để nắm bắt nội dung.
Tuệ - Thức - Thọ - Tưởng
Trí tuệ trong Phật pháp không phải là sự hiểu biết kiến thức
thế gian, mà là sự thấu suốt Tứ Thánh Đế. Tuệ chỉ có mặt nơi một hành giả trực
tiếp thực hành và thâm nhập vào bốn sự thật ấy. Vị ấy thấu rõ khổ là mọi hiện hữu
của ngũ uẩn, nguồn gốc của khổ là tham ái, sự chấm dứt khổ là Niết-bàn, và con
đường dẫn đến giải thoát là Bát Chánh Đạo. Theo kinh văn, một vị đã chứng đắc
Sơ Quả trở lên mới được gọi là có trí tuệ.
Để hiểu về trí tuệ, chúng ta cần xem xét mối quan hệ của nó
với các chức năng khác của tâm. Khi căn tiếp xúc với trần, thức sinh khởi, sự gặp
gỡ của ba pháp này là xúc. Từ xúc, duyên sinh thọ. Trong một sát-na tâm, thọ,
tưởng, hành và thức đồng sinh, đồng diệt với cùng một đối tượng. Trong đó, Thức
là nền tảng của sự nhận biết. Thọ là sự cảm nhận trực tiếp cảm giác (lạc, khổ,
bất khổ bất lạc), trong khi tưởng có chức năng đánh dấu và nhận diện đặc điểm của
đối tượng.
Bốn danh pháp này tạo thành một "thể thống nhất" của
tâm biết. "Tâm biết" này được trí tuệ tối thượng của Thế Tôn phân
tích thành những thành tố để phục vụ mục đích tu tập. Bản thân chúng có sự kết
hợp không thể tách rời. Cái gì được cảm thọ thì cũng được tưởng ghi nhận, đồng
thời cũng được thức biết. Tuy nhiên, "tuệ" – một tâm sở thuộc hành uẩn,
không xuất hiện phổ quát mà chỉ có mặt ở tâm một vị đã có tu tập chánh pháp.
Phân Loại Các Loại
"Biết"
Vậy, điều gì làm nên sự khác biệt giữa các loại biết như thức
tri, tưởng tri và tuệ tri?
Ví dụ, khi hỏi về tâm hữu lậu, Thế Tôn sẽ hỏi “tâm ông là
gì”. Nhưng khi hỏi về tâm siêu thế, Ngài sẽ hỏi “tuệ nào ông đã chứng đắc”. Rõ
ràng, một Tỳ-kheo phàm phu thì thiền chứng là ưu điểm nhất. Nhưng nơi tâm của một
bậc Thánh thì tuệ mới chính là đặc trưng nổi bật nhất. Tương tự, sự phân loại
giữa thức tri, tưởng tri và tuệ tri phụ thuộc vào “đặc trưng” nổi bật của tâm tại
thời điểm nhận biết đó:
Thức tri: Là cái biết trực tiếp, nghiêng về trải nghiệm cảm
thọ trên pháp qua các giác quan. Ví dụ, khi ăn xoài, cái biết về vị chua là thức
tri.
Tưởng tri: Là cái biết dựa trên tri giác, ký ức và kiến thức
để nhận diện đối tượng. Tiếp tục ví dụ trên, cái biết "đây là quả
xoài" là tưởng tri.
Tuệ tri: Là cái biết thấu suốt bản chất của pháp. Nó không
chỉ biết vị chua hay nhận diện quả xoài, mà còn quán chiếu để thấy rõ Tam Tướng
(khổ, vô thường, vô ngã), và có khả năng dẫn đến sự viễn ly, buông bỏ.
Vì thức là nền tảng của mọi sự biết, nên tuệ tri hay tưởng
tri suy cho cùng đều là những biểu hiện của thức tri. Thức này cần được liễu
tri – thấy rõ bản chất duyên sinh, sanh rồi diệt, không có một cái biết nào thường
hằng hay đứng ngoài dòng sinh diệt ấy.
Tuy nhiên, tuệ không phải là yếu tố phổ quát của mọi tâm. Vì
thế, khi nói thức tri và tuệ tri là hai pháp kết hợp không thể tách rời, điều
này đặc biệt đúng ở sát-na minh sát và sát-na chứng Đạo. Khi tuệ cùng hiện khởi
với thức, cái biết ấy không còn đơn thuần là nhận diện, mà trở thành tuệ tri thấu
suốt, trực tiếp đưa đến giải thoát.
Thắng Tri và Chánh Kiến
Khi một hành giả thiền định sâu, ý thức trở nên thanh tịnh
và dẫn đến việc buông xả ngũ căn vật lý. Tâm vị ấy không còn dựa vào các giác
quan để nhận biết mà chỉ vận hành qua cửa ý môn. Trạng thái này tương ứng với Tứ
thiền sắc giới, nơi có thể trực tiếp dẫn đến các thiền vô sắc như không vô biên
xứ, thức vô biên xứ, và vô sở hữu xứ.
Từ đây, có thể thấy trí tuệ cần được tu tập qua ba mức độ:
Thắng tri (abhijñā): các loại trí do định sinh, bao gồm thần
thông.
Liễu tri (parijñā): Thấu suốt bản chất của pháp là khổ, vô
thường, và vô ngã.
Đoạn tận (pahāna): Vì đã thấu suốt nên vị ấy viễn ly và đoạn
tận tham ái, từ đó chấm dứt khổ.
Trong Bát Chánh Đạo, Chánh Kiến là chi pháp quan trọng nhất.
Sự sinh khởi của Chánh Kiến có hai duyên trực tiếp: nghe học Chánh pháp và như
lý tác ý (tác ý đúng đắn). Từ nền chánh kiến này để đạt đến sự giải thoát rốt
ráo, hành giả cần phải tu tập năm chi pháp: Giới, Văn, Thảo luận, Thiền chỉ, và
Thiền quán.
Hữu (Bhava)
Trong Mười Hai Duyên Khởi, Hữu là một mắt xích quan trọng
(ái duyên thủ, thủ duyên hữu, hữu duyên sinh). Hữu chính là năng lực dẫn dắt
tái sinh của nghiệp, một biểu hiện cụ thể của nghiệp ngay lúc mạng chung và tái
sanh. Do vô minh che lấp và tham ái trói buộc, chúng sinh hoan hỷ với các cảnh
giới, nên khi mạng chung lại tìm cảnh giới mới để tái sinh. Hữu có ba loại
tương ứng với ba cõi: Dục hữu, Sắc hữu, và Vô sắc hữu. Khi vô minh diệt, trí tuệ
phát sinh và ái được đoạn tận, thì hữu sẽ không còn, từ đó chấm dứt tái sinh.
Sơ Thiền và Năm Căn
Để nhập Sơ thiền, hành giả cần phải từ bỏ năm triền cái là dục
tham, sân hận, hôn trầm thụy miên, trạo hối, và nghi. Đồng thời, vị ấy thành tựu
năm chi thiền: tầm, tứ, hỷ, lạc, nhất tâm.
Ngũ căn vật lý (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân) có đối tượng, cảnh
giới và kinh nghiệm riêng biệt. Mắt chỉ thấy sắc, tai chỉ nghe âm thanh..,
không lẫn lộn. Do đó, ý căn chính là nơi để nương vào, làm cơ sở nhận biết
chung cho chúng. Mọi sự biết từ năm căn vật lý đều tập trung về ý để xử lý và
điều phối. Cũng tại ý môn, biểu hiện của nghiệp lực được thể hiện rõ ràng nhất,
nơi các "dữ kiện" được tập hợp, nhận diện, và phản ứng. Sự ưa thích,
chán ghét hay si mê đều xảy ra ở đây.
Pháp thọ hành
“Pháp thọ hành” chỉ những yếu tố duy trì mạng sống. Trong
khi đó, “pháp được cảm thọ” chính là thọ.
Khi một vị nhập Diệt thọ tưởng định, thân hành, khẩu hành và
ý hành đều đã dừng lại. Vị ấy không còn thọ, cũng đồng nghĩa với việc tưởng và
dòng tâm thức đều dừng, mọi sự nhận biết không còn khởi lên. Tuy nhiên, điều
này không đồng nghĩa với sự chấm dứt mạng sống: mạng căn của vị ấy vẫn tồn tại,
hơi ấm vẫn còn. Sau khi xuất thiền, vị ấy có thể trở lại sinh hoạt bình thường.
Điều này khác hẳn với trường hợp một người chết: khi không
chỉ thọ, tưởng và thức diệt, mà cả mạng căn và các yếu tố duy trì sự sống cũng
đều chấm dứt.
Do vậy, pháp thọ hành chỉ các yếu tố duy trì mạng căn, khác
với pháp được cảm thọ (thọ), vốn dừng lại trong Diệt thọ tưởng định.
Các tâm giải thoát
Đây là phần kinh văn thâm sâu nhất.
Tâm giải thoát bất khổ bất lạc: chính là Tứ thiền sắc giới,
nơi vị ấy không còn khổ, lạc, hỷ hay ưu, mà chỉ còn tâm xả thanh tịnh và quân
bình.
Vô tướng tâm giải thoát: theo kinh văn, từ nền tảng Tứ thiền,
vị Tỳ-kheo chủ động tác ý đến Vô tướng giới và không tác ý đến các tướng hữu
vi. “Tướng” ở đây có thể được hiểu là những dấu hiệu mà tâm nắm bắt nơi pháp để
sinh khởi chấp thủ – như tướng sắc trong vô sắc định, hay các tướng sai lầm
(thường, lạc, ngã, tịnh) trong minh sát. Điều này cho thấy Vô Tướng Tâm Giải
Thoát được tu tập một cách chủ động. Vô tướng giới, trong một số cách hiểu, được
liên hệ đến Niết-bàn.
Ngoài ra, kinh còn nêu ba loại tâm giải thoát khác:
Vô lượng tâm giải thoát: tu tập trên nền tảng Tứ vô lượng (từ,
bi, hỷ, xả), tương đương thiền sắc giới.
Vô sở hữu tâm giải thoát: tương đương định vô sắc Vô sở hữu
xứ.
Không tâm giải thoát: tu tập thiền quán với ý niệm “tất cả
pháp đều trống không tự ngã và ngã sở”, thiên về tuệ minh sát.
Như vậy, chúng ta có bốn loại tâm giải thoát được trình bày.
Nơi một vị hữu học, chúng khác nhau về bản chất và tên gọi. Nhưng với một bậc
A-la-hán đã đoạn tận tham, sân, si, thì Bất động tâm giải thoát là tối thượng –
sự giải thoát rốt ráo. Tâm này là vô lượng, vô tướng, không còn chấp thủ ngã và
ngã sở.
Các tâm giải thoát nói trên, đối với một vị hữu học, chỉ là
tạm thời hoặc chưa rốt ráo. Nhưng nơi một vị A-la-hán, đó chính là sự giải
thoát tối hậu và vĩnh viễn. Bởi vì chính tham, sân, si cội nguồn của hạn lượng,
của trói buộc và của sự tạo tướng.
Nhận xét
Đăng nhận xét