Chuyển đến nội dung chính

Phân tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần 1) - MN38

 


Kính chào quý vị,

Trong Kinh tạng, có một bài kinh vô cùng quan trọng, bao hàm trọn vẹn trọng tâm của Chánh pháp và Chánh kiến. Bài kinh này không chỉ phá tà kiến, mà còn mô tả tiến trình thanh tịnh tri kiến — nền tảng cho giải thoát. Nếu một hành giả muốn trang bị Chánh Kiến đúng đắn theo lời Đức Phật dạy, thì việc tìm hiểu Đại Kinh Đoạn Tận Ái (Mahātaṇhāsaṅkhaya Sutta – MN 38) là điều bắt buộc.

Kinh mở đầu bằng một sự kiện nghiêm trọng: Tỳ-kheo Sati, con của người đánh cá, khởi lên một tà kiến căn bản. Mặc dù được chư vị đồng phạm hạnh tích cực giải thích và cật vấn, nhưng với kiến thủ kiên cố, vị ấy vẫn khư khư nắm giữ tà kiến của mình. Khi sự việc đến tai Thế Tôn, Ngài đã quở trách rất nặng và xác quyết người này không còn hy vọng nào trong Chánh Pháp.

Đó là tà kiến gì mà nghiêm trọng đến mức hủy hoại con đường tu tập?

 Trích Kinh (lời Tỳ-kheo Sati):

“Theo như tôi hiểu pháp Thế Tôn thuyết giảng, thì thức này dong ruổi, luân chuyển nhưng không đổi khác”.

Khi Thế Tôn hỏi: “-- Này Sati, thế nào là thức ấy?”

Sati mô tả: “Bạch Thế Tôn, chính thức ấy nói cảm thọ, thọ lãnh chỗ này, chỗ kia, kết quả các hành động thiện ác”.

Phân tích:

Tỳ-kheo Sati hiểu sai rằng thức là thường tồn, bất biến, đi luân hồi từ kiếp này sang kiếp khác.

Ông đồng hóa Thức (theo cách hiểu sai lạc của mình) với một “lõi bản ngã” bên trong chúng sinh – chính “ngã” này thọ nhận nghiệp báo, là trung tâm của sự biết và cảm thọ.

Đây chính là bản chất của Thường kiến, tương tự như khái niệm linh hồn (attā) trong ngoại đạo.

Đức Phật gọi Sati là kẻ mê mờ và quở trách nghiêm khắc, vì ông đã hiểu sai căn bản giáo pháp.

Với kiến thủ ấy, Sati phỉ báng lời Phật dạy, tự hủy hoại con đường giải thoát, và đóng kín mọi duyên hướng thượng.

Thế Tôn xác lập lại Chánh Kiến:

“Ta đã nhiều lần dạy rằng: “Thức do duyên khởi, không có duyên, thì thức không hiện khởi”

Nếu mở rộng ra, mọi khái niệm về “một Tánh” hay A-lại-da thức thường hằng, hay “bản thể biết tuyệt đối”, đều mang cùng bản chất Thường kiến ấy.

Cần nhớ: ngoài sáu thức duyên sinh này, không có thức nào khác. Ngoài ngũ uẩn sinh diệt, không có sự hiện hữu nào khác.

Mọi diễn giải che đậy chấp Ngã và Thường kiến đều đi ngược giáo lý Duyên khởi và Vô ngã.

Chúng không đưa đến giải thoát, mà dẫn xuống sa đọa và khổ não lâu dài.

ĐOẠN NGHI THANH TỊNH

Đoạn kinh văn tiếp theo là vô cùng quan trọng, mô tả tiến trình “đoạn nghi thanh tịnh”.

Nghi là một kiết sử và là triền cái. Nếu chưa vượt qua nghi, hành giả không thể đạt Thánh Đạo. Đây là bước quan trọng trong tuệ quán.

 Trích Kinh:

“Này các Tỷ-kheo, các Ông có thấy sanh vật này không?

-- Bạch Thế Tôn, có thấy.

- -Này các Tỷ-kheo, các Ông có thấy sự tác thành sanh vật do món ăn ấy không?

-- Bạch Thế Tôn, có thấy.

-- Này các Tỷ-kheo, các Ông có thấy, do sự đoạn diệt các món ăn ấy, sanh vật ấy cũng bị đoạn diệt không?’

-- Bạch Thế Tôn, có thấy.”

Đức Phật hỏi chư vị Tỳ-kheo: “Các ông có thấy ‘sanh vật’ này không?

“Sanh vật này” là ngũ uẩn, là danh-sắc của một chúng sinh. Các vị ấy thưa: có thấy.

“Món ăn” là bốn loại thực (āhāra): đoàn thực, xúc thực, thức thực, tư niệm thực. Bốn thực này là những duyên nuôi dưỡng và duy trì sự hiện hữu của danh-sắc qua các đời sống.

Ngài muốn chư vị Tỳ-kheo, bằng chính “tuệ minh sát”, xác lập ba tri kiến quan trọng:

1-    Có sự hiện hữu “thật sự” của danh sắc –pháp là thật có.

2-    Danh sắc ấy hình thành do duyên 4 loại thực –pháp là do duyên sinh.

3-    Khi duyên diệt, danh sắc ấy cũng diệt –pháp diệt do duyên diệt, là sự khả thi của Niết-Bàn

Ba tri kiến này là trụ cột của minh sát tuệ: thấy hữu, thấy duyên sinh, thấy khả năng diệt. Không đến từ tưởng tri, mà trực nhận qua tuệ quán.

Khi thấy pháp là thật hiện hữu, hành giả không rơi vào phủ định pháp. Vị ấy không có nói các pháp là “không có cũng không không”. Vị ấy không tưởng tri là pháp không có thật. Đây là thoát khỏi đoạn kiến, hư vô kiến, và cũng là phủ nhận triệt để luận “tánh không” theo cách hiểu sai.

Khi thấy pháp do duyên sinh, hành giả không rơi vào thường kiến hay “vô nhân kiến” cho rằng pháp “sẵn có”, hay sinh ra vô nhân duyên.

Khi thấy pháp diệt do duyên diệt, hành giả trực tiếp thấy Khổ diệt, chứng nghiệm Niết-Bàn trong hiện tại.

Do đó, lời dạy này trình bày toàn vẹn ba minh tri kiến về Khổ, Tập, và Diệt —

tức thấy Khổ, thấy nhân của Khổ, thấy diệt của Khổ ngay tại đây.

 “-- Này các Tỷ-kheo, vì do dự nên nghi hoặc sanh. Sanh vật này có thể không có mặt?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.

-- Này các Tỷ-kheo, vì do dự nên nghi hoặc sanh. Sự tác thành của món ăn ấy có thể có hay không?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.

-- Này các Tỷ-kheo, vì do dự nên nghi hoặc sanh. Do sự đoạn diệt các món ăn ấy, sanh vật ấy có thể bị đoạn diệt hay không bị đoạn diệt?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.”

Nguồn gốc của Nghi:

Đức Phật yêu cầu chư Tỳ-kheo xác định rằng: “Nghi hoặc” sẽ sinh khởi khi hành giả không thấy như thật ba tri kiến trên.

Khi vị ấy phân vân do dự rằng: pháp có hay không có thật? Có phải do duyên hay không do duyên? Khi duyên diệt thì pháp có diệt không?

Nếu hành giả không xác lập được ba tri kiến trên bằng tuệ minh sát. Mà tưởng tri rằng: pháp là không thật có, hoặc không xác định được pháp là có hay không, có phải do duyên hay không, hoặc Niết-Bàn có khả dĩ hay không. Thì sự phân vân này sinh ra “nghi hoặc”–một kiết sử. Nếu còn nghi, tuệ bị chặn lại, con đường giải thoát đóng kín.

“-- Này các Tỷ-kheo, nếu thấy như thật với chánh trí tuệ, thì sự nghi ngờ này được trừ diệt. Sanh vật này có thể không có mặt?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.

-- Này các Tỷ-kheo, nếu thấy như thật với chánh trí tuệ, thì sự nghi ngờ này được trừ diệt. Sự tác thành của món ăn ấy có thể có hay không?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.

-- Này các Tỷ-kheo, nếu thấy như thật với chánh trí tuệ, thì sự nghi ngờ này được trừ diệt. Do sự đoạn diệt các món ăn ấy, sanh vật có thể bị đoạn diệt hay không bị đoạn diệt?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.”

Thế Tôn tiếp tục yêu cầu chư Tỳ-kheo xác quyết rằng, ba tri kiến ấy đã được ‘thấy như thật với chánh trí tuệ’, thì sự nghi ngờ được đoạn trừ.

Ngài lặp lại nhiều lần cho thấy vấn đề này rất quan trọng.

“-- Này các Tỷ-kheo, sanh vật này có mặt, (đối với vấn đề này), ở đây, các Ông có phải không có nghi hoặc không?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.

-- Này các Tỷ-kheo, sự tác thành của món ăn ấy, (đối với vấn đề này), ở đây, các Ông có phải không có nghi hoặc không?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.

-- Này các Tỷ-kheo, do sự đoạn diệt các món ăn ấy, sanh vật ấy có thể bị đoạn diệt, (đối với vấn đề này), ở đây, các Ông có phải không có nghi hoặc không?

-- Bạch Thế Tôn, có vậy.”

Ngài tiếp tục yêu cầu chư Tỳ-kheo xác nhận một lần nữa, rằng chư vị Tỳ-kheo không có sự nghi hoặc. Ba tri kiến một lần nữa được đề cập rất rõ ràng:

1-    Sanh vật ( ngũ uẩn) là có mặt –không có nghi ngờ về việc này

2-    Sanh vật này là do duyên mà có mặt – không có nghi ngờ

3-    Sanh vật này sẽ bị đoạn diệt nếu duyên bị diệt –không có nghi ngờ.

Đây chính là sự thành tựu ‘đoạn nghi thanh tịnh’ thông qua tuệ minh sát. Sự Thành tựu này là giai đoạn thứ tư trong bảy giai đoạn thanh tịnh.

 “-- Này các Tỷ-kheo, đối với tri kiến này được thanh tịnh như vậy, được làm cho trong sáng như vậy, nếu các Ông chấp trước, lấy làm hãnh diện, truy cầu, xem là của mình, thì này các Tỷ-kheo, các Ông có thể hiểu ví dụ chiếc bè, nói Pháp được giảng dạy là để đưa vượt qua, không phải để nắm lấy?

-- Bạch Thế Tôn, không.

-- Nhưng này các Tỷ-kheo, đối với tri kiến này được thanh tịnh như vậy, được làm cho trong sáng như vậy, nếu các Ông không chấp trước, không lấy làm hãnh diện, không truy cầu, không xem là của mình, thì này các Tỷ-kheo, các Ông có thể hiểu ví dụ của mình, thì này các Tỷ-kheo, các Ông có thể hiểu ví dụ là của mình, thì này các Tỷ-kheo, các Ông có thể ví dụ chiếc bè, nói Pháp được giảng dạy là để đưa vượt qua, không phải để nắm lấy?”

-- Bạch Thế Tôn, có.

Cuối cùng, dù tri kiến do tuệ quán có trong sáng và thanh tịnh đến đâu,

Thế Tôn vẫn nhắc rằng: Pháp chỉ là phương tiện để tu tập giải thoát, không được chấp giữ hay xem là của mình.

Cần hiểu rõ: Giáo pháp phải được thực hành đến chỗ chứng ngộ. Chỉ khi nào pháp bị tưởng tri, bị nắm giữ như sở hữu của ngã, thì đó mới là sự thọ trì sai lệch.

Ngược lại, nếu vì sợ chấp pháp mà từ bỏ Chánh Kiến, từ bỏ thực hành, thì người ấy đã rợi lại vào đoạn kiến “vô hành”, “vô pháp”.

Kết luận:

Phần kinh này mô tả giai đoạn Đoạn Nghi Thanh Tịnh. Tại đây, hành giả thấy pháp hiện hữu, duyên sinh, duyên diệt bằng tuệ minh sát.

Sự nghi ngờ về ngã, pháp trong ba thời điều diệt. Đó là Chánh Kiến thực chứng — không rơi vào thường, không rơi vào đoạn.

Chính đây là Trung Đạo đích thực mà Thế Tôn tuyên thuyết.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ý NGHĨA CUỘC SỐNG

Từ xưa đến nay, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Câu hỏi "Ta sống để làm gì?" hay "Mục đích của đời người là gì?" đã được đặt ra dưới vô số hình thức, từ tôn giáo, triết học đến khoa học. Có người nói sống là để yêu thương, để học hỏi, để phát triển bản thân, để tiến hóa tâm thức hay để lại dấu ấn nào đó trong cuộc đời. Nhưng trong tất cả những câu trả lời đó, dường như hiếm ai thấy rằng: "Cuộc đời này vốn vô nghĩa." Tại sao con người lại sợ hãi ý niệm về một cuộc đời không có ý nghĩa sẵn có? Bởi vì nếu đời sống thật sự không mang một giá trị hay mục đích cố hữu, thì những điều con người theo đuổi—tiền bạc, danh vọng, tình yêu, tri thức—sẽ chỉ là những giá trị được áp đặt một cách chủ quan. Con người gán ý nghĩa cho cuộc đời để cảm thấy an toàn, có động lực bước tiếp hoặc để né tránh sự trống rỗng mà ý niệm 'vô nghĩa' mang lại. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính sự không có ý nghĩa cố định lại mang đến một sự tự do tuyệt đối. Khi...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...