Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

"Hành" trong Đạo Phật

  Trong ngũ uẩn, Hành là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại làm khó không ít người học Phật. Một số vị cho rằng: “Hành” là những suy nghĩ miên man trong đầu, những lời tự sự trong nội tâm. Từ đó, họ liên kết với 12 duyên khởi: “vô minh duyên hành, hành duyên thức”. Và rồi một phương pháp tu tập gọi là “dừng suy nghĩ” ra đời: dừng được suy nghĩ là “hành diệt”, kéo theo “thức diệt”, và như vậy 12 duyên khởi bị chặn đứng, đưa đến giải thoát. Có người còn nói: “A-la-hán vẫn còn thức, còn chư Phật thì không.” Đây là những cách hiểu sai lệch, thiếu nền tảng căn bản. Mười hai nhân duyên là giáo lý vô cùng uyên sâu, bao quát toàn bộ hệ thống Phật học, vậy mà lại bị giản lược thành vài suy đoán thô sơ, xa rời thực tiễn. Các vị sa đà lý luận siêu hình, trong khi những khái niệm căn bản như ngũ uẩn là gì cũng chưa nắm rõ, thì làm sao triển khai tu tập? Làm sao Tứ niệm xứ có thể vận hành khi chưa hiểu đúng các pháp? Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu một khái niệm then chốt: “Hà...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: KINH TIỂU KHÔNG (MN 121)

  Đức Phật đã từng dạy “Tánh Không” trong Kinh Nguyên Thủy, nhưng ý nghĩa có giống cách bạn vẫn hiểu? Bài phân tích này sẽ làm sáng tỏ điều đó, dựa trên Kinh Tiểu Không (Trung Bộ 121). Bạn cần có bản gốc Kinh Tiểu Không để tiện theo dõi nội dung. Bài Kinh mở đầu với câu hỏi của Ngài Ananda: "Con được nghe Thế Tôn nói: 'Này Ananda, Ta nhờ an trú 'không', nên nay an trú rất nhiều', thật sự có phải con nghe đúng?" Đức Phật đã xác nhận điều này. Vậy "không" ở đây là gì? Đức Phật bắt đầu lời dạy bằng một ví dụ về lâu đài Lộc Mẫu. Nếu lâu đài không có những đồ vật và con người thế gian, chỉ có một cái “không phải không”, là hội chúng Tỳ-kheo. Tương tự, vị Tỳ-kheo không tác ý thôn làng và con người, mà chỉ tập trung vào khu rừng… Ngài tiếp tục: khi chỉ tác ý duy nhất một thứ (ví dụ lâm tưởng –khu rừng), thì sự nhất trí do duyên lâm tưởng là “có”. Đồng thời tất cả những thứ khác là “không” đối với tâm vị ấy. Nhưng vì sao là thật có? Thế Tôn dạy tiế...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH PHƯƠNG QUẢNG (MN 43)

  PHÂN TÍCH ĐẠI KINH PHƯƠNG QUẢNG –TRUNG BỘ 43 Trong hàng Thượng thủ đệ tử của Đức Phật, Tôn giả Sariputta là bậc trí tuệ đệ nhất – vị tướng quân của Chánh Pháp. Đại Kinh Phương Quảng ghi lại cuộc đối thoại thâm sâu giữa Tôn giả Sariputta và Tôn giả Mahākoṭṭhita — hai bậc đại trí tuệ bậc nhất trong Tăng đoàn. Nội dung bài kinh này không chỉ là một cuộc vấn đáp, mà là sự hiển lộ của tuệ giác. Từng khái niệm, từng định nghĩa trong kinh đều chiếu rọi thẳng vào bóng tối vô minh. Sau đây là bài phân tích kinh, bạn cần có bản gốc Đại Kinh Phương Quảng để nắm bắt nội dung. Tuệ - Thức - Thọ - Tưởng Trí tuệ trong Phật pháp không phải là sự hiểu biết kiến thức thế gian, mà là sự thấu suốt Tứ Thánh Đế. Tuệ chỉ có mặt nơi một hành giả trực tiếp thực hành và thâm nhập vào bốn sự thật ấy. Vị ấy thấu rõ khổ là mọi hiện hữu của ngũ uẩn, nguồn gốc của khổ là tham ái, sự chấm dứt khổ là Niết-bàn, và con đường dẫn đến giải thoát là Bát Chánh Đạo. Theo kinh văn, một vị đã chứng đắc Sơ Quả trở ...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: KINH MẬT HOÀN (MN 18)

  Phân Tích Kinh Mật Hoàn (Madhupiṇḍika Sutta) I. Bối Cảnh và Tuyên Bố Vô Tranh Bài kinh Mật Hoàn (Madhupiṇḍika Sutta) mở đầu với sự xuất hiện của Daṇḍapāṇi, một nhân vật được biết là người theo Đề-bà-đạt-đa (Devadatta) – vị Tỳ-kheo âm mưu phá hoại sự hòa hợp Tăng đoàn. Daṇḍapāṇi đến gặp Đức Phật với dáng điệu kiêu căng, thái độ thiếu tôn kính: tay chống gậy, giọng nói ngã mạn. Ông ta hỏi: “Sa-môn này nói gì? Thuyết giảng điều gì?” Mục đích không phải để học hỏi, mà để dò xét, tìm kẽ hở trong giáo pháp. Ông mong đợi một tuyên bố cụ thể, hòng có cơ hội tranh luận nhằm khẳng định quan điểm cá nhân. Thay vì rơi vào cái bẫy ngôn ngữ ấy, Đức Phật đáp lại bằng một tuyên bố súc tích, sâu sắc và đầy trí tuệ, khiến Daṇḍapāṇi không thể thốt nên lời. Cuối cùng, ông ta chỉ lắc đầu, tặc lưỡi rồi bỏ đi. Lời Đức Phật: “Này hiền giả, Ta thuyết rằng: trong thế gian, từ chư Thiên, Ma vương, Phạm thiên, Sa-môn, Bà-la-môn, chư Thiên và loài người, không tranh luận với bất kỳ ai. Các tưởng ...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: KINH ĐẠI KHÔNG (MN 122)

  Đức Phật Dạy Chữ "Không" Như Thế Nào Trong Kinh Nguyên Thủy? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi phân tích Kinh Đại Không (Trung Bộ 122) để hiểu đúng về chữ "Không" và so sánh với một số cách hiểu khác. Để nắm bắt nội dung, bạn nên có bản gốc Kinh Đại Không trước mặt, vì đây là một bài kinh dài và sâu sắc. Viễn Ly. Kinh Đại Không mở đầu với câu chuyện các vị Tỳ-kheo tụ tập đông đúc để may y. Đức Phật dạy rằng một vị Tỳ-kheo thích thú và hoan hỷ trong đám đông sẽ khó chứng đắc. Ngược lại, một vị thích độc cư, lấy viễn ly làm nền tảng, mới có hy vọng chứng đắc. Nội Không. Dựa trên nền tảng thực hành viễn ly, Đức Phật đã giới thiệu một trạng thái thiền định đặc biệt gọi là "Nội Không", có được bằng cách không tác ý đến “tất cả tướng”. Ngài dạy rằng đây là trạng thái tâm hướng đến viễn lỹ, thiên về viễn ly, sống độc cư, hoan hỷ trong sự ly dục, làm nền tảng cho đoạn tận các pháp dựa trên “lậu hoặc”. Thực Hành. Trước hết, vị Tỳ-kheo cần an...

NỘI SOI TRUNG QUÁN - NỀN TẢNG ĐẠI THỪA

NỀN TẢNG ĐẠI THỪA – TRUNG QUÁN Trong toàn bộ lịch sử Đạo Phật, có một nhân vật vĩ đại mà sự xuất hiện của ông được xem là lần chuyển Pháp luân thứ hai, ngay sau lần đầu tiên của Đức Phật. Ông là người duy nhất khi được biểu tượng hóa có “chóp” trên đầu tương tự Đức Phật. Vị ấy chính là Long Thọ – người đã đặt nền móng cho toàn bộ Đại thừa với học thuyết mang tên Trung Quán – Tánh không. Trong bài viết này, thay vì tiếp tục ca ngợi, chúng ta sẽ cùng “nội soi” Trung Luận của ông. Để nghiêm túc xem xét: liệu giáo lý mà Long Thọ xây dựng có thật là một sự “nâng cấp” so với giáo lý mà Đức Phật dạy trong Kinh Nguyên Thủy? Nó có thật là Phật Đạo tối thượng, thay vì A-La-Hán đạo –như nhiều người vẫn đang nghĩ? Bài phân tích sẽ bắt đầu ngay sau đây ! Hữu vi pháp vô sinh ? Ta hãy bắt đầu với khẳng định đầu tiên của Long Thọ trong Trung Luận về hữu vi pháp: “Các pháp không sinh từ chính nó, Không sinh từ cái khác, Không sinh từ cả hai, Cũng không phải vô nhân. Thế nên biết các pháp vốn vô sinh” N...

VÔ MINH

  Vô minh – gốc rễ của luân hồi.  Nhưng Vô Minh là gì? Rất có thể, bạn vẫn đang hiểu sai. Vô minh (avijjā) là trạng thái mù mờ nền tảng trong tâm chưa giác ngộ. Nó không phải là thiếu kiến thức thế gian, mà là không thấy đúng bản chất các pháp – theo cách có thể đưa đến yểm ly và đoạn tận khổ. Cụ thể, vô minh là:  – Không thấy rõ Tứ Thánh Đế – tức không thấy khổ, nguyên nhân khổ, sự đoạn diệt khổ và con đường đưa đến đoạn diệt khổ. – Không hiểu đúng về duyên khởi. – Không nhận ra bản chất vô thường – khổ – vô ngã, cũng như sự tập khởi – sự diệt đi của danh-sắc và ngũ uẩn. Vô minh là một lớp vô tri sâu kín che lấp khả năng thấy đúng các pháp. Khi vô minh hiện diện, tâm rơi vào các biểu hiện như: – Đồng hóa thân-tâm là “ta”. – Chạy theo dục, tạo nghiệp tái sinh. – Không thấy luân hồi là khổ, tiếp tục đầu tư vào hiện hữu. Phân biệt: Vô minh – Si – Tà kiến Vô minh không phải là một tâm sở cụ thể, mà là một trạng thái nền bao trùm khiến tâm không thấy đúng thực tán...

PHƯỚC

  PHƯỚC LÀ GÌ?   Chúng ta vẫn quen nghe: “Làm việc thiện là có phước.” “Bố thí, giữ giới, hành thiền — đều là tạo phước.” Thậm chí, phước còn được phân thành nhiều loại —  cái thì được xem là lớn,  cái thì cho là nhỏ. Nhưng… Nếu bạn không hiểu rõ bản chất của phước,  thì dù bạn làm phước cả đời,  cũng có thể chỉ tạo được một chút phước nhỏ,  hoặc tệ hơn:  không sinh ra phước nào cả. Hãy cùng tìm hiểu. Theo Phật pháp,  phước chính là một loại nghiệp —  cụ thể là nghiệp thiện — kusala kamma —  tức dòng tâm có chủ ý — cetana —  sinh khởi với vô tham, vô sân, vô si. Để hiểu rõ hơn về nghiệp,  quý vị có thể xem thêm clip “Nghiệp lực” đã đăng trên kênh. Giá trị của phước không nằm ở việc bạn làm gì bên ngoài,  mà ở tâm bạn đã chuyển hóa thế nào  trong lúc làm những việc đó.  Dù hành động nhỏ,  nếu tâm có trí tuệ, xả ly và chánh kiến —  vẫn tạo phước rất lớn.    Người bố th...

TÂM LÀ GÌ

  TÂM LÀ GÌ Một câu hỏi ngắn, nhưng lời giải lại nặng pháp học. Dù nhiều vị tự diễn giải theo ý riêng, tâm đã được kinh tạng mô tả đầy đủ. Kể cả “hành” hay “thức” trong ngũ uẩn, những khái niệm mà người mới học Phật pháp đều mơ hồ. Trong bài viết này, tôi sẽ cố gắng mô tả “tâm là gì” theo giáo lý Nguyên Thủy, như là một bản đồ nhỏ cho hành giả mới bắt đầu tìm hiểu Phật Pháp. Tâm là toàn bộ tiến trình nhận biết, cảm xúc, tư duy, và phản ứng với các cảnh. Kể đủ có 14 loại tâm nếu phân theo chức năng.   Chúng sinh khác nhau ở “cách” tâm nhận biết, diễn giải và phản ứng – yếu tố chịu ảnh hưởng bởi nghiệp và mức độ tu tập. Tâm không phải là một “thực thể” thường hằng, mà là dòng các sát-na tâm sinh diệt nối tiếp theo duyên, mỗi sát-na chỉ tồn tại khoảng một phần triệu giây. Giống điện thoại tưởng như “chạy” nhiều ứng dụng cùng lúc, nhưng thực tế CPU chỉ xử lý một tác vụ tại một thời điểm. Tâm cũng vậy, một sát-na chỉ có một tâm sinh khởi, nhưng chúng liên tục rất nhanh và x...

Không Phân Biệt Là Gốc Si Mê

  Trong một số tư tưởng Phật giáo phát triển, có lời dạy rằng: “Bạn vốn là bản thể bất sanh bất diệt – là Phật tánh, là chân tâm sẵn có. Nhưng vì mê lầm nên mới luân hồi. Chỉ cần buông phân biệt, nhận lại chính mình là giác ngộ.” Tư tưởng “trở về với bản thể chân thật” có một sự tương đồng với nhiều tôn giáo hữu thần: con người khởi nguồn từ một bản thể tối cao – một Đấng Sáng Tạo (Chúa), và mục tiêu là trở về với Ngài. Hoặc trong các hệ thống triết học Ấn Độ, vạn vật là biểu hiện của Brahman – bản thể tuyệt đối. Thế giới là ảo ảnh, mọi phân biệt chỉ là vọng tưởng. Tương tự, trong một số hệ phái Phật giáo phát triển, những khái niệm như “Phật tánh”, “chân tâm”, “bản lai diện mục” – được xem là một thực tại tuyệt đối – vốn sẵn đủ, bất sinh bất diệt, vượt ngoài nhị nguyên, theo đó chỉ cần “nhận ra”, “trở về”. Và khi mọi thứ chỉ là “hiện tướng” của cái “vốn sẵn”, thì: – Không cần Giới, vì tâm vốn thanh tịnh. – Không cần Định, vì tâm vốn rỗng lặng. – Không cần Tuệ, vì chân lý vốn ...